Chào các em học sinh lớp 6 thân yêu! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau chinh phục một phần kiến thức vô cùng thú vị và quan trọng trong tiếng Anh – đó chính là trọng âm. Nắm vững trọng âm không chỉ giúp các em “ăn điểm” trong các bài kiểm tra mà còn giúp phát âm tự nhiên và chuẩn như người bản xứ nữa đấy!
I. Trọng Âm Tiếng Anh – Bí Kíp “Lên Đỉnh” Dễ Dàng
1. Giải Mã Bí Mật Quy Tắc Đánh Trọng Âm
1.1. Từ Có 2 Âm Tiết – “Nhẹ Tênh” Nắm Bắt
- Quy tắc 1: Danh từ và tính từ “nắm tay nhau” đi trước, trọng âm thường “theo chân” ở âm tiết thứ nhất.
- Ví dụ:
'center
,'apple
,'angry
,'happy
…
- Ví dụ:
- Quy tắc 2: Động từ và giới từ lại thích “đi sau”, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
- Ví dụ:
pro'fess
,en'joy
,be'tween
,a'mong
…
- Ví dụ:
- Quy tắc 3: Một số động từ “cá tính” có âm tiết thứ hai ngắn thì trọng âm lại “quay ngoắt” về âm tiết thứ nhất.
- Ví dụ:
'enter
,'brighten
…
- Ví dụ:
- Quy tắc 4: Danh từ, tính từ chứa nguyên âm dài ở âm tiết thứ hai thì trọng âm “yêu chiều” nhấn vào chính âm tiết đó.
- Ví dụ:
be'lief
,po'lice
,per'fume
,ex'treme
,su'preme
…
- Ví dụ:
- Quy tắc 5: Từ số đếm “tinh nghịch”, kết thúc bằng đuôi “teen” thì trọng âm nhấn ở đuôi, còn kết thúc bằng đuôi “y” thì trọng âm lại “nhảy tót” lên âm tiết đầu tiên.
- Ví dụ:
thir'teen
–'thirty
,fif'teen
–'fifty
…
- Ví dụ:
1.2. Từ Có 3 Âm Tiết Trở Lên – “Khám Phá” Ngay
- Quy tắc 6: Danh từ 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ hai có âm /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm “ưu ái” âm tiết thứ nhất.
- Ví dụ:
'exercise
,'interview
,'hospital
…
- Ví dụ:
- Quy tắc 7: Danh từ, động từ, tính từ khi có âm tiết cuối chứa âm /ə/ hoặc /i/ và kết thúc bằng phụ âm thì trọng âm “chốt hạ” ở âm tiết thứ hai.
- Ví dụ:
im'portant
,con'sider
,re'member
…
- Ví dụ:
1.3. Tiền Tố, Hậu Tố – “Biến Hóa” Trọng Âm
- Quy tắc 8: Hậu tố
-ic
,-ish
,-ical
,-sion
,-tion
,-ance
,-ence
,-iar
,-ience
,-id
,-eous
,-idle
,-ious
,-ian
,-ity
khiến trọng âm “lùi bước” về âm tiết ngay trước đó.- Ví dụ:
'nation
,simi'larity
,lin'guistic
,'foolish
,mu'sician
…
- Ví dụ:
- Quy tắc 9: Hậu tố
-ee
,-eer
,-ique
,-esque
,-ain
,-ese
lại “quyến rũ” trọng âm rơi vào chính chúng.- Ví dụ:
Vietna'mese
,engi'neer
,re'main
…
- Ví dụ:
- Quy tắc 10: Hậu tố
-ment
,-ship
,-ness
,-en
,-ful
,-able
,-er/or
,-hood
,-ing
,-ous
,-less
“hiền hòa” giữ nguyên trọng âm của từ gốc.- Ví dụ:
a'greement
,'happiness
,re'liable
,'poisonous
,'interesting
…
- Ví dụ:
- Quy tắc 11: Hậu tố
-al
,-ate
,-gy
,-phy
,-graphy
,-cy
,-ity
khiến trọng âm “nhảy cóc” đến âm tiết thứ 3 từ cuối đếm lên.- Ví dụ:
eco'nomical
,in'vestigate
,i'dentity
,pho'tography
,psy'chology
…
- Ví dụ:
- Quy tắc 12: Các từ kết thúc bằng
how
,what
,where
… thì trọng âm “trung thành” với âm tiết thứ nhất.- Ví dụ:
'everywhere
,'somehow
…
- Ví dụ:
- Quy tắc 13:
sist
,cur
,vert
,test
,tain
,tract
,vent
,self
luôn “tự tin” giữ trọng âm cho riêng mình.- Ví dụ:
e'vent
,pro'test
,per'sist
,con'tract
,her'self
,oc'cur
,con'tain
…
- Ví dụ:
- Quy tắc 14: Tiền tố thường “khiêm tốn” không nhận trọng âm.
- Ví dụ:
dis'cover
,re'write
,im'possible
,disa'bility
… - Ngoại lệ:
'underpass
,'undergo
…
- Ví dụ:
- Quy tắc 15: Trọng âm “không thèm” âm yếu /ə/ hoặc /i/.
- Ví dụ:
oc'cur
,per'sona
…
- Ví dụ:
2. Trọng Âm Trong Câu – “Thổi Hồn” Cho Tiếng Anh
Trong câu, trọng âm cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp câu nói trở nên tự nhiên, truyền tải thông điệp hiệu quả.
2.1. “Ngôi Sao” Nhận Trọng Âm
- Động từ chính:
sell
,bought
,listening
… - Danh từ:
car
,weather
,flower
… - Tính từ:
beautiful
,cheap
,rich
… - Trạng từ:
happily
,quickly
… - Trợ động từ (dạng phủ định):
don’t
,can’t
… - Đại từ chỉ định:
this
,that
,those
,these
- Từ để hỏi:
Who
,Where
,How
…
Ví dụ:
My mom is 'cooking 'dinner.
You 'aren’t 'listening to me.
'What do they 'want to do?
2.2. “Phần Nền” Không Nhận Trọng Âm
- Đại từ:
we
,they
,he
… - Giới từ:
by
,on
,at
… - Mạo từ:
a
,an
,the
… - Từ nối:
and
,because
… - Trợ động từ:
can
,must
… - Động từ “tobe”:
is
,am
,are
II. “Thực Hành” Cùng Bài Tập Trọng Âm
(Lưu ý: Do giới hạn của hệ thống, mình không thể hiển thị trọng âm bằng dấu được. Thay vào đó, mình sẽ dùng dấu '
để biểu thị trọng âm rơi vào âm tiết ngay sau đó. Ví dụ: a'go
)
Bài tập 1 & 2: Do dung lượng bài viết có hạn, mình xin phép được gộp chung đáp án của 2 bài tập này nhé!
Bài 1 | Đáp án | Bài 2 | Đáp án |
---|---|---|---|
1. | D | 1. | A |
2. | B | 2. | B |
3. | D | 3. | D |
4. | C | 4. | A |
5. | D | 5. | C |
6. | B | 6. | B |
7. | B | 7. | D |
8. | B | 8. | A |
9. | A | 9. | D |
10. | B | 10. | B |
11. | B | 11. | A |
12. | A | 12. | B |
13. | C | 13. | A |
14. | D | 14. | B |
15. | C | 15. | D |
16. | C | 16. | C |
17. | C | 17. | A |
18. | A | 18. | C |
19. | C | 19. | B |
20. | A | 20. | A |
21. | A | 21. | C |
22. | D | 22. | A |
23. | C | 23. | C |
24. | C | 24. | D |
25. | B | 25. | C |
26. | A | 26. | B |
27. | A | 27. | D |
28. | D | 28. | A |
29. | C | 29. | C |
30. | D | 30. | C |
Bài tập 3:
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
---|---|---|---|---|---|
1. | B | 11. | A | 21. | C |
2. | B | 12. | D | 22. | C |
3. | A | 13. | A | 23. | A |
4. | C | 14. | B | 24. | A |
5. | B | 15. | B | 25. | C |
6. | B | 16. | C | 26. | C |
7. | A | 17. | C | 27. | A |
8. | D | 18. | C | 28. | C |
9. | B | 19. | A | 29. | A |
10. | A | 20. | B | 30. | B |
Bài tập 4:
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
---|---|---|---|---|---|
1. | D | 6. | C | 11. | C |
2. | D | 7. | A | 12. | D |
3. | C | 8. | A | 13. | C |
4. | D | 9. | A | 14. | D |
5. | B | 10. | C | 15. | D |
16. | B | ||||
17. | B | ||||
18. | A | ||||
19. | A | ||||
20. | B |
III. Lời Kết
Chúc mừng các em đã hoàn thành bài học về trọng âm lớp 6! Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo kỹ năng này và tự tin “tỏa sáng” nhé!