Đừng lo, bài viết này sẽ giải đáp tất cả những băn khoăn của bạn về đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) – một phần ngữ pháp tuy nhỏ nhưng lại vô cùng quan trọng, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác hơn.
Đại từ Chỉ Định (Demonstrative Pronouns) là gì?
Nói một cách dễ hiểu, đại từ chỉ định giống như những “lời chỉ dẫn” trong câu, giúp chúng ta xác định rõ ràng người hoặc vật đang được đề cập đến.
Ví dụ, thay vì nói “Cuốn sách ở trên bàn”, bạn có thể nói “Cuốn sách đó” (That book).
Có hai loại đại từ chỉ định chính:
- Chỉ định gần: this (số ít) và these (số nhiều)
- Chỉ định xa: that (số ít) và those (số nhiều)
Khi nào dùng “this/these” và “that/those”?
-
This/These: Dùng để chỉ người hoặc vật ở gần người nói.
- Ví dụ:
- This coffee is delicious! (Ly cà phê này ngon quá!)
- These shoes are so comfortable. (Đôi giày này thật thoải mái.)
- Ví dụ:
-
That/Those: Dùng để chỉ người hoặc vật ở xa người nói.
- Ví dụ:
- That mountain in the distance is breathtaking. (Ngọn núi ở phía xa kia thật ngoạn mục.)
- Those birds are flying so high. (Những con chim đó bay cao quá.)
- Ví dụ:
Cách sử dụng “this/that/these/those” trong câu
1. Xác định và phân biệt người hoặc vật
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của đại từ chỉ định.
Ví dụ:
- Did you see that documentary about elephants last night? (Bạn đã xem bộ phim tài liệu về voi tối qua chưa?)
- These cookies are my favorite! (Những chiếc bánh quy này là loại tôi thích nhất!)
2. Tránh lặp từ
Thay vì lặp lại danh từ đã được nhắc đến trước đó, bạn có thể sử dụng đại từ chỉ định để thay thế.
Ví dụ:
- I bought a new phone yesterday. This is my new phone.
-> I bought a new phone yesterday. This is it. (Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới ngày hôm qua. Đây là nó.)
3. Kết hợp với danh từ
“This/that/these/those” có thể đứng trước danh từ để tạo thành cụm danh từ.
Ví dụ:
- This book is interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.)
- Those flowers are beautiful. (Những bông hoa đó thật đẹp.)
Bài tập thực hành
Để ghi nhớ kiến thức về đại từ chỉ định, hãy thử làm bài tập nhỏ sau đây:
Điền vào chỗ trống bằng “this/that/these/those”:
- _____ apple is red.
- _____ books are heavy.
- Can you see _____ building over there?
- _____ is my favorite song!
Đáp án:
- This
- Those
- That
- This