Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói trong tiếng Anh chưa? Hay bạn muốn chia sẻ về dự định sắp tới của mình một cách tự nhiên và trôi chảy? Thì hiện tại tiếp diễn chính là chìa khóa giúp bạn làm điều đó! Hãy cùng VISCO khám phá tất tần tật về thì hiện tại tiếp diễn, từ cấu trúc, cách sử dụng đến những mẹo nhỏ giúp bạn nắm vững thì này một cách dễ dàng nhé!
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn khá đơn giản, chỉ cần nhớ công thức sau:
(+) Chủ ngữ + am/is/are + Verb-ing + …
(-) Chủ ngữ + am/is/are + not + Verb-ing + …
( ?) Am/Is/Are + Chủ ngữ + Verb-ing + …?
Trong đó:
- Am/is/are: là động từ to be được chia theo thì hiện tại và phù hợp với chủ ngữ.
- Verb-ing: là động từ thêm -ing.
Ví dụ:
- (+) He is playing football now. (Anh ấy đang chơi bóng đá.)
- (-) We are not studying English at the moment. (Chúng tôi không học tiếng Anh vào lúc này.)
- (?) Are you watching TV? (Bạn có đang xem TV không?)
Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
- The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
- I am drinking coffee right now. (Tôi đang uống cà phê ngay bây giờ.)
2. Diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian ở hiện tại
Ví dụ:
- She is writing a novel this month. (Cô ấy đang viết tiểu thuyết trong tháng này.)
- They are living in London at the moment. (Họ đang sống ở London vào lúc này.)
3. Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần (đã có kế hoạch)
Ví dụ:
- I am meeting my friends tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè tối nay.)
- He is leaving for Paris tomorrow. (Anh ấy sẽ khởi hành đi Paris vào ngày mai.)
4. Diễn tả sự thay đổi, phát triển
Ví dụ:
- The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)
- His English is improving. (Tiếng Anh của anh ấy đang tiến bộ.)
5. Diễn tả sự phàn nàn (thường dùng với “always”)
Ví dụ:
- He is always interrupting me. (Anh ấy lúc nào cũng cắt ngang lời tôi.)
- She is always complaining about her job. (Cô ấy lúc nào cũng phàn nàn về công việc của mình.)
Mẹo ghi nhớ thì hiện tại tiếp diễn
Để ghi nhớ thì hiện tại tiếp diễn một cách dễ dàng, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:
- Chú ý đến các dấu hiệu nhận biết: now, right now, at the moment, at present, today, this week/month/year, Look!, Listen!, Be quiet!,…
- Luyện tập thường xuyên: Hãy luyện tập sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
- Sử dụng hình ảnh, sơ đồ tư duy: Biến việc học ngữ pháp trở nên thú vị và dễ nhớ hơn bằng cách sử dụng hình ảnh, sơ đồ tư duy.
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn
Để củng cố kiến thức, hãy cùng VISCO thử sức với một số bài tập đơn giản sau đây:
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
- She __ (cook) dinner at the moment.
a. cooks
b. is cooking
c. cooked - Look! The baby __ (smile).
a. smiles
b. is smiling
c. smiled - They __ (not come) to the party tonight.
a. are not coming
b. do not come
c. did not come
Bài 2: Viết lại câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
- He usually walks to work.
→ He __ __ to work today. - They visit their grandparents every Sunday.
→ This Sunday, they __ __ their grandparents.
Đáp án:
Bài 1:
- b
- b
- a
Bài 2:
- is walking
- are visiting
Kết luận
Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về thì này. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo thì hiện tại tiếp diễn và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh nhé!
VISCO chúc bạn học tốt!
Bé gái đang học bài
Bài tập minh họa về thì hiện tại tiếp diễn
Minh họa về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn có đáp án