Nắm Chắc Bí Kíp So Sánh Hơn và So Sánh Nhất trong Tiếng Anh: Bài Tập Kèm Đáp Án Chi Tiết

thumbnailb

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả sự vật, sự việc một cách so sánh trong tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác nhất? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn “bỏ túi” bí kíp về so sánh hơn và so sánh nhất – hai cấu trúc ngữ pháp phổ biến và cực kỳ hữu ích trong tiếng Anh.

Không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết cô đọng, dễ hiểu, bài viết còn mang đến cho bạn “kho báu” bài tập phong phú, đa dạng kèm đáp án chi tiết. Hãy cùng VISCO chinh phục hai dạng so sánh này để tự tin sử dụng tiếng Anh như người bản xứ nhé!

So Sánh Hơn (Comparative): Nâng Tầm Biểu Đạt Sự Khác Biệt

Bạn muốn so sánh hai đối tượng, hai đặc điểm khác nhau như thế nào? So sánh hơn chính là “chìa khóa” giúp bạn làm điều đó!

Cấu Trúc: Đơn Giản Mà Hiệu Quả

Công thức chung cho dạng so sánh hơn:

S + V + adj/adv + -er + than + N

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • V: Động từ
  • Adj/adv: Tính từ/Trạng từ
  • Than: So với
  • N: Danh từ

Cách Dùng: Linh Hoạt & Chính Xác

  • Tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết): Chỉ cần thêm đuôi “-er”
    Ví dụ:

    • This box is smaller than that one. (Chiếc hộp này nhỏ hơn chiếc hộp kia.)
    • She runs faster than me. (Cô ấy chạy nhanh hơn tôi.)
  • Tính từ/trạng từ dài (2 âm tiết trở lên): Thêm “more” trước tính từ/trạng từ
    Ví dụ:

    • This dress is more beautiful than that one. (Chiếc váy này đẹp hơn chiếc váy kia.)
    • He speaks English more fluently than me. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn tôi.)
  • Nhấn mạnh sự khác biệt: Sử dụng “much”, “a lot”, “far” trước tính từ/trạng từ
    Ví dụ:

    • This car is much more expensive than my old one. (Chiếc xe này đắt hơn nhiều so với chiếc xe cũ của tôi.)
    • She studied far more diligently than her classmates. (Cô ấy học hành chăm chỉ hơn rất nhiều so với các bạn cùng lớp.)

Lưu ý:

  • Tính từ kết thúc bằng “-y”: đổi “-y” thành “-i” rồi thêm “-er”
    Ví dụ: busy – busier (bận rộn hơn)

  • Tính từ kết thúc bằng “-e”: chỉ cần thêm “-r”
    Ví dụ: large – larger (lớn hơn)

  • Tính từ kết thúc bằng “phụ âm – nguyên âm – phụ âm”: gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-er”
    Ví dụ: big – bigger (lớn hơn)

So Sánh Nhất (Superlative): Tỏa Sáng Nét Độc Nhất Vô Nhị

Muốn thể hiện một đối tượng sở hữu một đặc điểm nổi trội nhất trong một nhóm? So sánh nhất chính là “vũ khí bí mật” giúp bạn!

Cấu Trúc: Nâng Tầm Sự Nổi Bật

Công thức “vàng” cho so sánh nhất:

S + V + the + adj/adv + -est + N

Cách Dùng: Tự Tin Khẳng Định Sự Ưu Việt

  • Tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết): Thêm “-est”
    Ví dụ:

    • This is the smallest box in the shop. (Đây là chiếc hộp nhỏ nhất trong cửa hàng.)
    • She runs the fastest in my class. (Cô ấy chạy nhanh nhất lớp tôi.)
  • Tính từ/trạng từ dài (2 âm tiết trở lên): Thêm “the most”
    Ví dụ:

    • This is the most beautiful dress I’ve ever seen. (Đây là chiếc váy đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
    • He speaks English the most fluently in my family. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy nhất trong gia đình tôi.)
  • Nhấn mạnh sự vượt trội: Sử dụng “much”, “almost”, “by far/far”
    Ví dụ:

    • This is by far the most expensive car here. (Đây là chiếc xe đắt nhất ở đây.)
    • She is almost the most intelligent student in the school. (Cô ấy gần như là học sinh thông minh nhất trường.)

Lưu ý:

  • Cách thêm “-est” cũng tương tự như “-er” ở dạng so sánh hơn.

  • Một số tính từ/trạng từ bất quy tắc:

    • good – better – best (tốt)
    • bad – worse – worst (tệ)
    • little – less – least (ít)
    • much/many – more – most (nhiều)
    • far – farther/further – farthest/furthest (xa)

Luyện Tập “Thần Tốc” – Nâng Cao Trình Độ “Chóng Mặt”

Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ/trạng từ (thêm “than” hoặc “the” khi cần)

  1. This movie is (interesting) __ the one we watched last night.
  2. She is (tall) __ girl in her class.
  3. This restaurant serves (delicious) __ food in town.
  4. He speaks Spanish (fluently) __ I do.
  5. Today is (hot) __ day of the year so far.

Bài tập 2: Viết lại câu dùng so sánh hơn hoặc so sánh nhất

  1. No other student in the class is as intelligent as her.
    → She is _____.
  2. This is the first time I’ve visited such a beautiful city.
    → This is _____.
  3. He is a better singer than his brother.
    → His brother _____.
  4. I’ve never read a more romantic novel than this one.
    → This is _____.
  5. The Nile is the longest river in the world.
    → No other river _____.

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai

  1. This is the more delicious cake I’ve ever tasted.
  2. He is taller than his brother, but shorter than their father.
  3. She is the most beautifulest woman in the room.
  4. This exercise is more easier than the previous one.
  5. He drives more carefully than his wife, but she is a more experienced driver.

Đáp Án “Siêu Tốc”

Bài tập 1

  1. more interesting than
  2. the tallest
  3. the most delicious
  4. more fluently than
  5. the hottest

Bài tập 2

  1. She is the most intelligent student in the class.
  2. This is the most beautiful city I’ve ever visited.
  3. His brother doesn’t sing as well as him/he does.
  4. This is the most romantic novel I’ve ever read.
  5. No other river in the world is as long as the Nile.

Bài tập 3

  1. the more delicious → the most delicious
  2. Câu đúng
  3. the most beautifulest → the most beautiful
  4. more easier → easier
  5. Câu đúng

Kết Luận

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo hai cấu trúc ngữ pháp quan trọng này nhé!

Để được tư vấn thêm về các khóa học tiếng Anh hiệu quả, phù hợp với nhu cầu của bạn, hãy liên hệ với VISCO ngay hôm nay!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *