Câu hỏi đuôi là phần ngữ pháp tuy nhỏ nhưng lại vô cùng quan trọng, giúp câu văn trở nên tự nhiên, mềm mại và uyển chuyển hơn. Việc nắm vững cách sử dụng câu hỏi đuôi không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh mà còn “ăn điểm” trong các kỳ thi quan trọng như TOEIC, IELTS,…
“Bí kíp” chinh phục mọi bài tập về câu hỏi đuôi
Trước khi “lao vào” luyện tập, hãy cùng VISCO ôn lại một số kiến thức trọng tâm về câu hỏi đuôi nhé!
1. Định nghĩa
Câu hỏi đuôi là một dạng câu hỏi ngắn, chỉ gồm 2 từ, nằm ở cuối câu trần thuật. Hai vế của câu được ngăn cách nhau bằng dấu phẩy.
2. Chức năng
Câu hỏi đuôi được sử dụng khi người nói muốn:
- Xác minh thông tin: Liệu thông tin được đưa ra có chính xác hay không?
- Tạo sự hồi đáp: Khuyến khích người nghe phản hồi lại câu trần thuật.
3. Cấu trúc
S + V + O, trợ động từ + đại từ?
Trong đó:
- Đại từ: Lấy chủ ngữ ở câu đầu đổi thành đại từ tương ứng (I, you, we, they, he, she, it).
- Trợ động từ: Phụ thuộc vào động từ ở câu trước.
Lưu ý:
- Nếu câu trần thuật ở thể khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở thể phủ định và ngược lại.
- Luôn dùng hình thức tỉnh lược của “not” với động từ “to be” hoặc trợ động từ (isn’t, don’t, doesn’t, haven’t, didn’t, can’t, won’t,…).
4. Một số trường hợp đặc biệt
Để thành thạo câu hỏi đuôi, bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt sau:
-
Động từ “Am”: Dùng “aren’t I” thay vì “am not I”.
Ví dụ: I am wrong, aren’t I? -
Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs):
- S + modal verbs + V-inf, modal verbs + not + S?
- S + modal verbs + not + V-inf, modal verbs + S?
Ví dụ:
- The children can swim, can’t they?
- The children can’t swim, can they?
-
Động từ “Must”:
-
“Must” chỉ sự cần thiết: Dùng “needn’t” cho câu hỏi đuôi.
Ví dụ: They must work hard, needn’t they? -
“Must” chỉ sự cấm đoán: Dùng “must” cho câu hỏi đuôi.
Ví dụ: You mustn’t come late, must you? -
“Must” chỉ sự dự đoán ở hiện tại: Dựa vào động từ sau “must” để chọn trợ động từ phù hợp.
Ví dụ: She must be a very kind woman, isn’t she? -
“Must” chỉ sự dự đoán ở quá khứ (“must + have + V3/ed”): Dùng “have/has” cho câu hỏi đuôi.
Ví dụ: You must have stolen my wallet, haven’t you?
-
-
Động từ “Have to”: Dùng trợ động từ “do/ does/ did” cho câu hỏi đuôi.
Ví dụ: She has to go home, doesn’t she? -
Động từ “Let”:
-
“Let’s” (gợi ý, rủ rê): Dùng “shall we?”.
Ví dụ: Let’s go, shall we? -
“Let” (xin phép – let us/let me): Dùng “will you?”.
Ví dụ: Let us use the telephone, will you? -
“Let” (đề nghị giúp đỡ – let me): Dùng “may I?”.
Ví dụ: Let me help you do it, may I?
-
-
Câu mệnh lệnh:
-
Lời mời: Dùng “won’t you”.
Ví dụ: Drink some coffee, won’t you? -
Sự nhờ vả: Dùng “will you”.
Ví dụ: Take it away now, will you? -
Sự ra lệnh: Dùng “can/ could/ would you”.
Ví dụ: Go out, can’t you? -
Câu mệnh lệnh phủ định: Chỉ dùng “will you”.
Ví dụ: Don’t marry her, will you?
-
-
Đại từ bất định:
-
Chỉ người (anyone, anybody, no one, nobody, none, everybody, everyone, somebody, someone): Dùng “they”.
Ví dụ: Someone had recognized him, hadn’t they? -
Chỉ vật (nothing, something, everything): Dùng “it”.
Ví dụ: Everything is okay, isn’t it?
-
-
Chủ ngữ mang tính chất phủ định (neither, none, no one, nobody, nothing, scarcely, barely, hardly, hardly ever, seldom): Câu hỏi đuôi ở thể khẳng định.
Ví dụ: Peter hardly ever goes to parties, does he? -
Cấu trúc “I think”:
I + think/ believe/ suppose/ figure/ assume/ fancy/ imagine/ reckon/ expect/ see/ + mệnh đề phụ
Dùng động từ trong mệnh đề phụ để xác định động từ cho câu hỏi đuôi.
Ví dụ: I think he will come here, won’t he?
Sẵn sàng chinh phục 50 bài tập câu hỏi đuôi?
VISCO đã tổng hợp 50 bài tập câu hỏi đuôi từ cơ bản đến nâng cao, có đáp án chi tiết, giúp bạn ôn tập và luyện tập hiệu quả.
Hãy click vào liên kết sau để bắt đầu hành trình chinh phục câu hỏi đuôi:
50 Bài tập về Câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh cực hay có lời giải