Nâng Cao Trình Độ Tiếng Anh Với Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2

Cấu trúc và cách dùng câu điều kiện loại 2

Trong tiếng Anh, câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả những sự việc trái với thực tế ở hiện tại hoặc tương lai. Nói cách khác, chúng ta dùng câu điều kiện loại 2 để nói về những điều không thể xảy ra hoặc khó có khả năng xảy ra.

Ví dụ, bạn có thể tưởng tượng mình trúng số độc đắc và sẽ làm gì với số tiền đó, mặc dù bạn biết khả năng trúng số là rất thấp.

Để diễn tả điều này, bạn có thể dùng câu điều kiện loại 2: “If I won the lottery, I would travel around the world” (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới).

Cấu Trúc và Cách Dùng Câu Điều Kiện Loại 2

Cấu trúc và cách dùng câu điều kiện loại 2Cấu trúc và cách dùng câu điều kiện loại 2

Hình 1: Cấu trúc và cách dùng câu điều kiện loại 2

Cấu Trúc

Cấu trúc câu điều kiện loại 2 khá đơn giản:

If + S + V(quá khứ đơn), S + would/could/might + V(nguyên thể)

Trong đó:

  • Mệnh đề “If” (mệnh đề điều kiện): Diễn tả điều kiện không có thật. Động từ ở mệnh đề này chia ở thì quá khứ đơn.
  • Mệnh đề chính: Diễn tả kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện ở mệnh đề “If” là đúng. Động từ ở mệnh đề này chia ở dạng “would/could/might” + động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • If I had more time, I would learn a new language. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học một ngôn ngữ mới.)
  • She could buy a new car if she saved enough money. (Cô ấy có thể mua một chiếc xe mới nếu cô ấy tiết kiệm đủ tiền.)

Lưu ý:

  • Với động từ “to be”, ta dùng “were” cho tất cả các ngôi ở mệnh đề “If”.
    • Ví dụ: If I were you, I wouldn’t do that. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm thế.)
  • Ngoài “would”, ta có thể dùng “could” (có thể) hoặc “might” (có thể) để diễn tả khả năng xảy ra của kết quả.

Cách Dùng

Câu điều kiện loại 2 thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại:
    • Ví dụ: If I had wings, I would fly to Paris. (Nếu tôi có cánh, tôi sẽ bay đến Paris.)
  • Đưa ra lời khuyên:
    • Ví dụ: If I were you, I would study harder for the exam. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
  • Diễn tả ước muốn:
    • Ví dụ: I wish I could speak Spanish fluently. (Ước gì tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy.)

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2

Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng câu điều kiện loại 2, dưới đây là một số bài tập thực hành:

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. If I _____ you, I would apologize to her.
    a. am
    b. was
    c. were
    d. be

  2. What would you do if you _____ a million dollars?
    a. win
    b. won
    c. will win
    d. would win

  3. If I _____ more free time, I would travel more.
    a. have
    b. had
    c. will have
    d. would have

  4. She would be happier if she _____ a better job.
    a. get
    b. got
    c. will get
    d. would get

  5. If it _____ raining, we could go for a walk.
    a. isn’t
    b. weren’t
    c. wasn’t
    d. won’t be

Đáp án:

  1. c. were
  2. b. won
  3. b. had
  4. b. got
  5. b. weren’t

Bài Tập 2: Viết Lại Câu

Viết lại các câu sau, sử dụng câu điều kiện loại 2:

Bài tập câu điều kiện loại 2Bài tập câu điều kiện loại 2

Hình 2: Bài tập câu điều kiện loại 2

  1. I don’t have enough money, so I can’t buy a new laptop.
  2. He doesn’t study hard, so he often gets bad grades.
  3. She is afraid of heights, so she can’t go skydiving.
  4. They are busy working, so they can’t go to the party tonight.
  5. We don’t have a car, so we can’t drive to the beach this weekend.

Đáp án:

  1. If I had enough money, I could buy a new laptop.
  2. If he studied hard, he wouldn’t often get bad grades.
  3. If she weren’t afraid of heights, she could go skydiving.
  4. If they weren’t busy working, they could go to the party tonight.
  5. If we had a car, we could drive to the beach this weekend.

Bài Tập 3: Điền Động Từ

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:

Bài tập câu điều kiện loại 2 dạng chia động từBài tập câu điều kiện loại 2 dạng chia động từ

Hình 3: Bài tập câu điều kiện loại 2 dạng chia động từ

  1. If I (be) taller, I (play) basketball.
  2. She (travel) around the world if she (have) enough time.
  3. If I (find) a wallet on the street, I (return) it to the owner.
  4. He (buy) a new house if he (win) the lottery.
  5. If they (study) harder, they (pass) the exam.

Đáp án:

  1. were, would play
  2. would travel, had
  3. found, would return
  4. would buy, won
  5. studied, would pass

Đáp án và hướng dẫn giải bài tập chi tiếtĐáp án và hướng dẫn giải bài tập chi tiết

Hình 4: Đáp án và hướng dẫn giải bài tập chi tiết

Kết Luận

Bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức tổng quan về câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh, bao gồm cấu trúc, cách dùng và bài tập thực hành. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng loại câu này trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *