Câu Bị Động Thì Quá Khứ Đơn Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Và Bài Tập Luyện Tập

thumbnailb

Nắm vững các thì trong tiếng Anh là chìa khóa để bạn tự tin giao tiếp. Trong số đó, thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản và được sử dụng phổ biến nhất.

Tuy nhiên, việc sử dụng thành thạo câu bị động thì quá khứ đơn lại là một thử thách đối với nhiều bạn. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách dùng và bài tập thực hành về câu bị động ở thì quá khứ đơn để bạn có thể tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Tổng Quan Về Câu Bị Động Thì Quá Khứ Đơn

1. Cấu Trúc và Cách Dùng Thì Quá Khứ Đơn

Cách sử dụng:

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Tôi đã từng làm việc ở vị trí trưởng phòng marketing 2 năm trước khi trở thành giám đốc. (I worked as a marketing manager for 2 years before becoming a director.)

Ngoài ra, thì quá khứ đơn còn được dùng để:

  • Diễn tả một chuỗi hành động trong quá khứ
  • Diễn tả một thói quen trong quá khứ (nhưng hiện tại không còn)
  • Diễn tả một hành động xen vào một hành động khác trong quá khứ

Cấu trúc:

  • Với động từ “to be”:

    • Khẳng định: S + was/were + O
    • Phủ định: S + was/were (not) + O
    • Nghi vấn: Was/Were + S + O?
  • Với động từ thường:

    • Khẳng định: S + V-ed/cột 2 + …
    • Phủ định: S + didn’t + V (nguyên thể) + …
    • Nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể) + …?

2. Câu Bị Động Thì Quá Khứ Đơn

Cấu trúc:

  • Khẳng định: O + was/ were + Vp2…. (by S)
  • Phủ định: O + wasn’t / weren’t Vp2… (by S)
  • Nghi vấn: Was/ Were + O + Vp2…?

Ví dụ:

  • Chủ động: Tôi đã hoàn thành bài tập tiếng Anh từ tối qua. (I finished my English homework last night.)
  • Bị động: Bài tập tiếng Anh của tôi đã được hoàn thành từ tối qua. (My English homework was finished last night.)

Bài Tập Về Câu Bị Động Thì Quá Khứ Đơn

Bài Tập 1: Viết lại câu sang dạng bị động

  1. Mẹ tôi đã hát một bài hát tiếng Nhật. (My mother sang a Japanese song.)
  2. Người qua đường đã đụng trúng con chó của tôi. (The passerby hit my dog.)
  3. Cha tôi đã tưới hoa trong vườn. (My father watered the flowers in the garden.)

Bài Tập 2: Chia động từ trong ngoặc

  1. Bạn gái tôi đã được mời (invite) đến bữa tiệc. (My girlfriend __(invite) to the party.)
  2. Chiếc xe màu đỏ đã bị một người phụ nữ đánh cắp (steal). (The red car __(stolen) by a woman.)
  3. Những tên trộm đã bị cảnh sát bắt giữ (arrest). (The thieves __(arrested) by the police.)

Bài Tập 3: Chọn đáp án đúng

  1. Điểm thực hành môn Toán đã được/được giải thích bởi giáo viên của chúng tôi vào tuần trước. (Math practice scores were explained/explain by our teacher last week.)
  2. Có bao nhiêu lâu đài đã bị phá hủy/phá hủy bởi cơn bão năm ngoái? (How many castles were destroyed/destroy by last year’s storm?)

Kết Luận

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về câu bị động thì quá khứ đơn và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin giao tiếp hơn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *