Câu Bị Động Lớp 9: Bí Kíp “Chinh Phục” Ngữ Pháp Từ A-Z

thumbnailb

Chắc hẳn nhiều bạn học sinh lớp 9 vẫn còn “bỡ ngỡ” khi chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động. Hiểu được điều đó, VISCO sẽ giúp bạn “giải mã” chi tiết về câu bị động lớp 9, từ công thức, cách dùng đến các bài tập có đáp án chi tiết. Cùng bắt đầu hành trình khám phá ngay nào!

Câu Bị Động Lớp 9 Là Gì?

Câu bị động (passive voice) là dạng câu được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào hành động hơn là chủ thể thực hiện hành động. Trong câu bị động, chủ ngữ sẽ là đối tượng chịu tác động của hành động, chứ không phải là chủ thể thực hiện hành động như trong câu chủ động.

Ví dụ:

  • Chủ động: John painted the house. (John đã sơn ngôi nhà.)
  • Bị động: The house was painted by John. (Ngôi nhà đã được sơn bởi John.)

Công Thức Câu Bị Động Lớp 9 “Siêu Dễ Nhớ”

Công thức chung của câu bị động cực kỳ đơn giản:

S + be + V3/ed (+ by + O)

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ (chịu tác động của hành động)
  • Be: Động từ “to be” được chia theo thì và chủ ngữ
  • V3/ed: Động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (past participle)
  • By + O: Bởi (chỉ đối tượng thực hiện hành động) – có thể có hoặc không

Công Thức Câu Bị Động Theo Từng Thì:

Thì Câu Chủ Động Câu Bị Động
Hiện tại đơn S + V(s/es) + O S + is/am/are + V3/ed (+ by + O)
Hiện tại tiếp diễn S + is/am/are + V-ing + O S + is/am/are + being + V3/ed (+ by + O)
Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3/ed + O S + have/has + been + V3/ed (+ by + O)
Quá khứ đơn S + V2/ed + O S + was/were + V3/ed (+ by + O)
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing + O S + was/were + being + V3/ed (+ by + O)
Quá khứ hoàn thành S + had + V3/ed + O S + had + been + V3/ed (+ by + O)
Tương lai đơn S + will + V(nguyên thể) + O S + will + be + V3/ed (+ by + O)
Tương lai gần S + am/is/are + going to + V(nguyên thể) + O S + am/is/are + going to + be + V3/ed (+ by + O)

Cấu Trúc Câu Bị Động “Đặc Biệt” – Nâng Cao Trình Độ

Ngoài các cấu trúc cơ bản, hãy cùng VISCO tìm hiểu thêm một số cấu trúc câu bị động “đặc biệt” lớp 9, giúp bạn “ghi điểm” trong mắt thầy cô:

  • Câu bị động với nhiều hơn một tân ngữ:

    • Chủ động: They gave her a book. (Họ đã tặng cô ấy một cuốn sách.)
    • Bị động 1: She was given a book (by them). (Cô ấy đã được tặng một cuốn sách (bởi họ).)
    • Bị động 2: A book was given to her (by them). (Một cuốn sách đã được tặng cho cô ấy (bởi họ).)
  • Câu bị động với động từ tường thuật (think, say, report, believe, rumor):

    • Chủ động: People believe that he is a talented musician. (Mọi người tin rằng anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
    • Bị động: He is believed to be a talented musician. (Anh ấy được tin là một nhạc sĩ tài năng.)
  • Câu bị động với “have/get”:

    • Chủ động: I had my hair cut yesterday. (Tôi đã cắt tóc ngày hôm qua.)
    • Bị động: I had my hair cut yesterday. (Tóc của tôi đã được cắt ngày hôm qua.)
  • Câu bị động với đại từ bất định (someone, anyone, nobody…):

    • Chủ động: Someone stole my bike. (Ai đó đã lấy trộm xe đạp của tôi.)
    • Bị động: My bike was stolen. (Xe đạp của tôi đã bị lấy trộm.)

Lưu Ý “Vàng” Khi Sử Dụng Câu Bị Động

  • Không dùng câu bị động với nội động từ (die, arrive, cry…):

    • Đúng: The train arrived late. (Tàu đến muộn.)
    • Sai: The train was arrived late.
  • Chủ ngữ là “nothing, no one, nobody” => Câu bị động ở thể phủ định:

    • Chủ động: Nobody cleaned the room. (Không ai dọn phòng.)
    • Bị động: The room wasn’t cleaned. (Căn phòng không được dọn dẹp.)
  • Vị trí trạng từ trong câu bị động:

    • Trạng từ chỉ cách thức (quickly, slowly…) đứng trước động từ chính: The car was quickly repaired.
    • Trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước “by”, trạng từ chỉ thời gian đứng sau “by”: The flowers were planted in the garden by Sarah last week.

“Thực Hành” Ngay Với Bài Tập Câu Bị Động Lớp 9

Để giúp bạn “nắm chắc” kiến thức, VISCO có một số bài tập câu bị động lớp 9 có đáp án chi tiết sau:

Bài tập 1: Hoàn thành câu bị động ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn:

  1. Last night two statues ____ (steal) from a museum in the city centre.
  2. In the UK, more money ____ (spend) on the internet every year.
  3. Iron ____ (use) to make many things during the Iron Age.
  4. Gold ____ (find) in Wales in 74 AD.
  5. Every day, English exams ____ (take) by thousands of people around the world.

Đáp án:

  1. were stolen
  2. is spent
  3. was used
  4. was found
  5. are taken

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn “giải mã” thành công câu bị động lớp 9. Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích và “bí kíp” học tiếng Anh hiệu quả nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *