1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)
1.1. Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
- Động từ “to be”:
- Khẳng định: S + am/is/are + …
- Phủ định: S + am/is/are + not + …
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + …?
- Động từ thường:
- Khẳng định: S + V(s/es) + …
- Phủ định: S + do/does + not + V(nguyên thể) + …
- Nghi vấn: Do/Does + S + V(nguyên thể) + …?
Cách dùng:
- Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.
- Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
- Diễn tả một kế hoạch (lịch học, lịch trình…) có giờ giấc cụ thể.
1.2. Bài Tập Thực Hành
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.
- She often __ (cook) delicious meals.
- Hana __ (not eat) eggs.
- They __ (do) the homework on Monday.
- He __ (meet) friends every Sunday.
- My sister __ (go) shopping every week.
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
- He doesn’t plays chess in the afternoon.
- The bus don’t arrive at 10 a.m.
- Our parents doesn’t live in a luxury house.
- They aren’t do their job on weekends.
- The dog don’t like me.
2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
2.1. Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + …
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + …
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + …?
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đang diễn ra ngay thời điểm hiện tại.
- Diễn tả một sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần.
- Sử dụng sau câu mệnh lệnh, đề nghị.
2.2. Bài Tập Thực Hành
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
- Her dad / water / some trees / the garden.
- My younger sister / clean / the floor.
- Tiana / have / lunch / her friends / a restaurant.
- They / ask / a woman / about / the way / the railway station.
- My friend / draw / a beautiful picture.
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn.
- Look! The car (move) so fast.
- Listen! Someone (whisper) in the next room.
- Your friend (sit) next to the beautiful girl over there at present?
- Now Joy (try) to pass the examination.
- It’s 11 o’clock, and my mom (cook) lunch in the kitchen.
3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)
5. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)
6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
8. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
9. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
10. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)
11. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)
12. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)
Lưu ý: Bài viết đã được rút gọn và chỉ bao gồm 2 thì đầu tiên. Để xem toàn bộ nội dung bài viết, vui lòng cho biết bạn muốn xem tiếp phần nào.