13 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập Từ A-Z

Thì hiện tại đơn

Bạn đã bao giờ cảm thấy “rối như tơ vò” khi học về các thì trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, bạn không đơn độc đâu! Hành trình chinh phục ngôn ngữ nào cũng có những thử thách riêng, và việc nắm vững hệ thống thì trong tiếng Anh cũng là một trong số đó.

Thực tế cho thấy, thì (tense) là một yếu tố ngữ pháp quan trọng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và trôi chảy. Nắm vững các thì tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng như IELTS, TOEFL…

Vậy, hãy cùng VISCO bắt đầu hành trình khám phá 13 thì trong tiếng Anh một cách chi tiết, dễ hiểu và dễ nhớ nhất qua bài viết dưới đây nhé!

13 Thì Trong Tiếng Anh Cơ Bản

Hệ thống thì tiếng Anh bao gồm 12 thì cơ bản và 1 thì mở rộng là “tương lai gần”. Để giúp bạn hệ thống lại kiến thức một cách đầy đủ nhất, VISCO sẽ giới thiệu đến bạn công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập của cả 13 thì.

1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

Thì hiện tại đơn là thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả:

  • Một chân lý, sự thật hiển nhiên.
    • Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
  • Một thói quen, sở thích hoặc sự việc lặp đi lặp lại hằng ngày.
    • Ví dụ: She drinks coffee every morning. (Cô ấy uống cà phê mỗi sáng.)

Công thức:

Dạng câu Động từ thường Động từ “to be”
Khẳng định (+) S + V(s/es) + O S + am/is/are + N/Adj
Phủ định (-) S + do/does + not + V + O S + am/is/are + not + N/Adj
Nghi vấn (?) Do/Does + S + V + O? Am/Is/Are + S + N/Adj?

Dấu hiệu nhận biết: Always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, hardly, never, every day/week/month…

Bài tập:

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. He __ to work every day. (go)
  2. She __ not like vegetables. (do)
  3. __ they __ in Hanoi? (live)

Đáp án:

  1. goes
  2. does
  3. Do – live

Thì hiện tại đơnThì hiện tại đơn

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • Một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
    • Ví dụ: I am talking to you now. (Tôi đang nói chuyện với bạn bây giờ.)
  • Một hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại (nhưng không nhất thiết phải là ngay lúc nói).
    • Ví dụ: She is learning English. (Cô ấy đang học tiếng Anh.)

Công thức:

Dạng câu Công thức
Khẳng định (+) S + am/is/are + V-ing + O
Phủ định (-) S + am/is/are + not + V-ing + O
Nghi vấn (?) Am/Is/Are + S + V-ing + O?

Dấu hiệu nhận biết: Now, at the moment, at present, Look!, Listen!, Be quiet!,…

Bài tập:

Viết lại câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

  1. He usually reads books in the evening.
    • This evening, he __.
  2. They are going to the cinema tonight.
    • At 8 p.m tonight, they __.

Đáp án:

  1. This evening, he is reading a book.
  2. At 8 p.m tonight, they will be watching a movie at the cinema.

Thì hiện tại hoàn thànhThì hiện tại hoàn thành

3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả:

  • Hành động đã hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại (không đề rõ thời điểm xảy ra).
    • Ví dụ: I have visited Paris. (Tôi đã từng đến thăm Paris.)
  • Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
    • Ví dụ: She has lived in Hanoi for 5 years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)

Công thức:

Dạng câu Công thức
Khẳng định (+) S + have/has + V3/ed + O
Phủ định (-) S + have/has + not + V3/ed + O
Nghi vấn (?) Have/Has + S + V3/ed + O?

Dấu hiệu nhận biết: Just, already, yet, ever, never, since, for, recently, lately…

Bài tập:

Hoàn thành câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

  1. I __ (know) him for a long time.
  2. They __ (not/see) the movie yet.
  3. __ you ever __ (eat) Vietnamese food?

Đáp án:

  1. I have known him for a long time.
  2. They haven’t seen the movie yet.
  3. Have you ever eaten Vietnamese food?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnThì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • Hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục đến hiện tại và có thể kéo dài đến tương lai.
    • Ví dụ: I have been studying English for 3 hours. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 tiếng rồi.)
  • Nhấn mạnh sự liên tục của hành động cho đến hiện tại.
    • Ví dụ: She has been working all day. (Cô ấy đã làm việc cả ngày rồi.)

Công thức:

Dạng câu Công thức
Khẳng định (+) S + have/has + been + V-ing + O
Phủ định (-) S + have/has + not + been + V-ing + O
Nghi vấn (?) Have/Has + S + been + V-ing + O?

Dấu hiệu nhận biết: Since, for, all day/week/month…

Bài tập:

Chọn đáp án đúng:

  1. They __ for this company for 5 years.
    • a. have been working
    • b. have worked
  2. She __ all day and she’s exhausted.
    • a. has cooked
    • b. has been cooking

Đáp án:

  1. a
  2. b

5. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả:

  • Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
    • Ví dụ: I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim vào ngày hôm qua.)
  • Chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
    • Ví dụ: She woke up, had breakfast and went to work. (Cô ấy thức dậy, ăn sáng và đi làm.)

Công thức:

Dạng câu Động từ thường Động từ “to be”
Khẳng định (+) S + V2/ed + O S + was/were + N/Adj
Phủ định (-) S + did + not + V + O S + was/were + not + N/Adj
Nghi vấn (?) Did + S + V + O? Was/Were + S + N/Adj?

Dấu hiệu nhận biết: Yesterday, last night/week/month/year, ago, in + year (in 2000)…

Bài tập:

Chia động từ trong ngoặc:

  1. She __ (be) born in 1990.
  2. He __ (not/go) to school yesterday.
  3. __ you __ (watch) TV last night?

Đáp án:

  1. was
  2. didn’t go
  3. Did – watch

Thì quá khứ đơnThì quá khứ đơn

6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả:

  • Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
    • Ví dụ: I was sleeping at 9 p.m last night. (Tôi đang ngủ lúc 9 giờ tối qua.)
  • Hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào.
    • Ví dụ: I was watching TV when she called. (Tôi đang xem tivi thì cô ấy gọi.)

Công thức:

Dạng câu Công thức
Khẳng định (+) S + was/were + V-ing + O
Phủ định (-) S + was/were + not + V-ing + O
Nghi vấn (?) Was/Were + S + V-ing + O?

Dấu hiệu nhận biết: While, when, as, at + giờ + yesterday/last night…

Bài tập:

Hoàn thành đoạn văn sử dụng thì quá khứ tiếp diễn:

Yesterday at 6 p.m, I __ (have) dinner. My mom __ (cook) and my dad __ (read) the newspaper. The phone __ (ring) but nobody answered.

Đáp án:

Yesterday at 6 p.m, I was having dinner. My mom was cooking and my dad was reading the newspaper. The phone was ringing but nobody answered.

Thì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ tiếp diễn

7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả:

  • Hành động xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.
    • Ví dụ: I had finished my homework before I went out. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà trước khi tôi ra ngoài.)

Công thức:

Dạng câu Công thức
Khẳng định (+) S + had + V3/ed + O
Phủ định (-) S + had + not + V3/ed + O
Nghi vấn (?) Had + S + V3/ed + O?

Dấu hiệu nhận biết: After, before, by the time, when, already, just…

Bài tập:

Nối 2 câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành:

  1. I arrived at the party. Everyone had gone home.
    • When I __, everyone had gone home.
  2. I ate dinner. Then, I watched TV.
    • After I __, I watched TV.

Đáp án:

  1. When I arrived at the party, everyone had gone home.
  2. After I had eaten dinner, I watched TV.

Thì quá khứ hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành

8. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả:

  • Hành động bắt đầu trước, kéo dài liên tục đến một thời điểm trong quá khứ.
    • Ví dụ: I had been waiting for 2 hours before she arrived. (Tôi đã chờ 2 tiếng trước khi cô ấy đến.)

Công thức:

Dạng câu Công thức
Khẳng định (+) S + had + been + V-ing + O
Phủ định (-) S + had + not + been + V-ing + O
Nghi vấn (?) Had + S + been + V-ing + O?

Dấu hiệu nhận biết: For, since, before, by the time…

Bài tập:

Chia động từ trong ngoặc:

  1. She was tired because she __ (study) all night.
  2. I __ (work) on this project for 2 weeks before I finished it.

Đáp án:

  1. had been studying
  2. had been working

9. Thì Tương Lai Đơn (Future Simple)

Thì tương lai đơn diễn tả:

  • Hành động sẽ xảy ra trong tương lai (chưa có kế hoạch cụ thể).
    • Ví dụ: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
  • Dự đoán về tương lai.
    • Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)

Công thức:

Dạng câu Công thức
Khẳng định (+) S + will + V + O
Phủ định (-) S + will + not + V + O
Nghi vấn (?) Will + S + V + O?

Dấu hiệu nhận biết: Tomorrow, next day/week/month/year, in the future, soon…

Bài tập:

Viết lại câu sử dụng thì tương lai đơn:

  1. She is going to visit her grandmother tomorrow.
    • She __ her grandmother tomorrow.
  2. Do you think it will be sunny tomorrow?
    • __ it __ sunny tomorrow?

Đáp án:

  1. She will visit her grandmother tomorrow.
  2. Will it be sunny tomorrow?

10. Thì Tương Lai Gần (Near Future)

Thì tương lai gần diễn tả:

  • Kế hoạch đã được định sẵn trong tương lai.
    • Ví dụ: We are going to visit Ha Long Bay next week. (Chúng tôi sẽ đi thăm Vịnh Hạ Long vào tuần tới.)
  • Dự đoán có căn cứ dựa trên tình huống hiện tại.
    • Ví dụ: Look at the clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây kìa! Trời sắp mưa rồi.)

Công thức:

Dạng câu Công thức
Khẳng định (+) S + am/is/are + going to + V + O
Phủ định (-) S + am/is/are + not + going to + V + O
Nghi vấn (?) Am/Is/Are + S + going to + V + O?

Dấu hiệu nhận biết: Thường dùng để diễn tả kế hoạch, dự định cụ thể trong tương lai.

Bài tập:

Chọn đáp án đúng:

  1. What are you doing this weekend? – I __ my grandparents.
    • a. visit
    • b. am going to visit
  2. Be careful! You __ fall!
    • a. will
    • b. are going to

Đáp án:

  1. b
  2. b

11. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • Hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
    • Ví dụ: This time tomorrow, I will be flying to Paris. (Giờ này ngày mai, tôi sẽ đang trên máy bay đến Paris.)

Công thức:

Dạng câu Công thức
Khẳng định (+) S + will + be + V-ing + O
Phủ định (-) S + will + not + be + V-ing + O
Nghi vấn (?) Will + S + be + V-ing + O?

Dấu hiệu nhận biết: At this time/at this moment + thời gian trong tương lai, at + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai…

Bài tập:

Hoàn thành câu:

  1. At 10 a.m tomorrow, I __ (have) a meeting.
  2. Don’t call me at 9 p.m. I __ (sleep) then.

Đáp án:

  1. At 10 a.m tomorrow, I will be having a meeting.
  2. Don’t call me at 9 p.m. I will be sleeping then.

12. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả:

  • Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.
    • Ví dụ: I will have graduated from university by next June. (Tôi sẽ tốt nghiệp đại học trước tháng 6 năm sau.)

Công thức:

Dạng câu Công thức
Khẳng định (+) S + will + have + V3/ed + O
Phủ định (-) S + will + not + have + V3/ed + O
Nghi vấn (?) Will + S + have + V3/ed + O?

Dấu hiệu nhận biết: By + thời gian trong tương lai, by the time, by then, before + thời gian trong tương lai…

Bài tập:

Viết lại câu:

  1. She will finish her work before she goes home.
    • By the time she goes home, she __ her work.

Đáp án:

  1. By the time she goes home, she will have finished her work.

13. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • Hành động sẽ kéo dài liên tục cho đến một thời điểm trong tương lai.
    • Ví dụ: By next month, I will have been living in Hanoi for 2 years. (Đến tháng sau, tôi sẽ sống ở Hà Nội được 2 năm.)

Công thức:

Dạng câu Công thức
Khẳng định (+) S + will + have + been + V-ing + O
Phủ định (-) S + will + not + have + been + V-ing + O
Nghi vấn (?) Will + S + have + been + V-ing + O?

Dấu hiệu nhận biết: By + thời gian trong tương lai + for + khoảng thời gian…

Bài tập:

Hoàn thành câu:

  1. By this time next week, I __ (work) on this project for a month.

Đáp án:

  1. By this time next week, I will have been working on this project for a month.

Bảng Tóm Tắt 13 Thì Trong Tiếng Anh

Bảng tóm tắt các thì trong tiếng AnhBảng tóm tắt các thì trong tiếng Anh

Bảng Tổng Hợp Các Thì Bị Động

Bảng tổng hợp các thì bị độngBảng tổng hợp các thì bị động

Lời Kết

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về 13 thì trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ công thức, cách dùng và luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các thì nhé! Việc học tiếng Anh sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn khi bạn kiên trì và tìm được phương pháp học phù hợp với bản thân.

Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *