Bạn đang làm việc trong ngành dịch vụ khách sạn và mong muốn tự tin giao tiếp với khách nước ngoài? Hay bạn là người yêu thích du lịch và muốn chuẩn bị hành trang tiếng Anh cho chuyến đi sắp tới?
Dù bạn là ai, việc nắm vững tiếng Anh giao tiếp khách sạn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và mẫu câu thông dụng nhất, giúp bạn dễ dàng ứng phó với mọi tình huống từ đặt phòng, nhận phòng, sử dụng dịch vụ đến thanh toán và trả phòng.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Khách Sạn Phổ Biến Nhất
Để tự tin giao tiếp, việc đầu tiên là bạn cần nắm vững từ vựng tiếng Anh về khách sạn. Hãy cùng điểm qua một số từ vựng cơ bản thường gặp:
- Book (v): Đặt phòng. Ví dụ: I would like to book a double room for two nights. (Tôi muốn đặt một phòng đôi cho hai đêm.)
- Check in (v): Nhận phòng. Ví dụ: What time can I check in? (Tôi có thể nhận phòng lúc mấy giờ?)
- Check out (v): Trả phòng. Ví dụ: I would like to check out now. (Tôi muốn trả phòng bây giờ.)
- Single room (n): Phòng đơn (một giường).
- Double room (n): Phòng đôi (một giường lớn).
- Twin room (n): Phòng đôi (hai giường đơn).
- Identity card (n): Chứng minh thư.
- Luggage (n): Hành lý.
- Housekeeping (n): Dịch vụ dọn phòng.
Những Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Khách Sạn Dành Cho Nhân Viên
Để giao tiếp chuyên nghiệp và tạo ấn tượng tốt với khách hàng, bạn cần sử dụng mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn một cách phù hợp. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng dành cho nhân viên khách sạn:
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Lễ Tân Khách Sạn Khi Tiếp Đón Khách
- Good morning/afternoon/evening, Mr/Ms/Miss/Sir/Madam. (Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối, ông/bà/cô/quý ông/quý bà.)
- May I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Do you have a reservation? (Quý khách có đặt phòng chưa ạ?)
- Could I see your passport or identity card? (Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu hoặc chứng minh thư được không?)
- How long will you be staying for? (Quý khách sẽ ở khách sạn trong bao lâu?)
Mẫu Câu Dùng Khi Thông Báo Dịch Vụ
- Do you want breakfast? (Bạn có muốn dùng bữa sáng không?)
- Do you need help with your luggage? (Bạn có cần giúp chuyển hành lý không?)
- Breakfast is served from 6:30 to 9:30 a.m. (Bữa sáng được phục vụ từ 6:30 đến 9:30 sáng.)
Mẫu Câu Dùng Khi Đáp Lại Yêu Cầu Của Khách
- Certainly, sir/madam. (Chắc chắn rồi, thưa ông/bà.)
- I’ll get right on it, sir/madam. (Tôi sẽ làm ngay, thưa ông/bà.)
- I’ll ask housekeeping to check it right now. (Tôi sẽ yêu cầu bộ phận dọn phòng kiểm tra ngay bây giờ.)
Mẫu Câu Dùng Khi Từ Chối Yêu Cầu Của Khách
- Sorry, we don’t have any rooms available. (Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống ạ.)
- I’m sorry we don’t have this kind of service. (Tôi rất tiếc là không có loại dịch vụ này thưa quý khách.)
- I’m sorry, it is against the hotel’s rules. (Tôi xin lỗi, điều này là trái với quy định của khách sạn.)
Mẫu Hội Thoại Tiếng Anh Dùng Khi Xin Lỗi Khách
- Sorry to have kept you waiting. (Xin lỗi vì đã để bạn đợi lâu.)
- I’d like to apologize for the mistake. (Tôi thật sự xin lỗi vì sự nhầm lẫn này.)
- I’m very sorry for the delay. (Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ này.)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khách sạn khi từ chối yêu cầu của khách hàng
Mẫu Hội Thoại Phản Hồi Lại Khi Khách Hàng Xin Lỗi
- That’s all right, sir/madam. (Không sao đâu, thưa ông/bà.)
- Don’t worry about that, sir/madam. (Xin đừng lo lắng về điều đó, thưa ông/bà.)
Mẫu hội thoại phản hồi khi khách hàng xin lỗi
Mẫu Câu Giao Tiếp Phản Hồi Sự Hài Lòng Của Khách Hàng
- It’s my pleasure. (Đó là niềm vinh dự của tôi.)
- I’m glad to be of service. (Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.)
- You’re welcome. (Không có gì đâu ạ.)
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Khách Sạn Khi Tiễn Khách
- Have a nice day! (Chúc bạn một ngày tốt lành!)
- Have an enjoyable evening! (Chúc bạn một buổi tối tuyệt vời!)
- We hope you enjoyed staying with us. (Chúng tôi hy vọng bạn đã tận hưởng thời gian tại khách sạn.)
Những Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Khách Sạn Dành Cho Khách Hàng
Mẫu Câu Dùng Khi Muốn Đặt Phòng
- Is it necessary to book a room ahead of time? (Tôi có cần đặt phòng trước không?)
- Does your hotel have an available room? (Khách sạn còn phòng trống không?)
- Could I see the room? (Tôi có thể xem phòng được không?)
- What time do I need to check out? (Tôi cần trả phòng lúc mấy giờ?)
- Ok, I’ll take it. (Được, tôi sẽ lấy phòng này.)
Mẫu Câu Để Hỏi Về Các Dịch Vụ Của Khách Sạn
- Does the hotel have a restaurant? (Khách sạn có nhà hàng không?)
- What time is breakfast offered? (Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?)
- Can I check out late? (Tôi có thể trả phòng trễ không?)
Mẫu câu để hỏi về các dịch vụ của khách sạn
Mẫu Câu Dùng Khi Làm Thủ Tục Nhận Phòng Tại Lễ Tân
- Hello, I would like to check in. (Xin chào, tôi muốn nhận phòng.)
- Here is my identity card. (Đây là chứng minh thư của tôi.)
- I have got a reservation. (Tôi đã đặt phòng trước đó.)
Mẫu câu tiếng Anh dùng khi nhận phòng tại lễ tân
Mẫu Câu Dùng Để Phàn Nàn Về Dịch Vụ Của Khách Sạn
- The air conditioner doesn’t work. Please help me! (Điều hòa không hoạt động. Xin hãy giúp tôi!)
- This room is too noisy. (Phòng này quá ồn ào.)
- My room has not been made up. (Phòng của tôi chưa được dọn.)
Mẫu câu dùng để phàn nàn về dịch vụ của khách sạn
Mẫu Câu Hội Thoại Tiếng Anh Trong Khách Sạn Ở Các Trường Hợp Khác
- I haven’t got a reservation. (Tôi chưa đặt phòng trước.)
- I will return to the hotel now. (Tôi sẽ quay trở lại khách sạn ngay bây giờ.)
- I’d like to check out. (Tôi muốn trả phòng.)
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn. Hãy thường xuyên luyện tập để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình nhé!