Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp thiết yếu trong hầu hết các lĩnh vực, đặc biệt là ngành cơ khí. Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành cơ khí không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức, nâng cao tay nghề mà còn là chìa khóa vàng để thăng tiến trong sự nghiệp và nắm bắt cơ hội nghề nghiệp quốc tế.
Vậy đâu là những từ vựng và thuật ngữ “nòng cốt” bạn cần trang bị cho hành trang chinh phục tiếng Anh chuyên ngành cơ khí? Bài viết này sẽ cung cấp cẩm nang từ A-Z, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin “bứt phá” trong môi trường làm việc quốc tế.
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Không Thể Bỏ Qua
Để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, việc đầu tiên là bạn cần nắm vững nền tảng từ vựng. Dưới đây là bộ từ vựng được chia theo các chủ đề quen thuộc, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng:
1. Dụng Cụ Cơ Khí
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Ví dụ |
Dao tiện mặt đầu |
Facing tool |
/ˈfeɪsɪŋ tuːl/ |
The facing tool is used to create a flat surface. |
Dao phay ngón |
End mill |
/end mɪl/ |
End mills come in various shapes and sizes for different applications. |
Mâm cặp 3 chấu |
Three-jaw chuck |
/θriː-ʤɔː ʧʌk/ |
The three-jaw chuck is commonly used for holding round workpieces. |
Băng máy |
Lathe bed |
/leɪð bed/ |
The lathe bed provides a stable base for the other components. |
Đài dao |
Tool holder |
/tuːl ˈhəʊldə/ |
The tool holder securely clamps the cutting tool in place. |
2. Máy Móc Cơ Khí
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Ví dụ |
Máy tiện tự động |
Automatic lathe |
/ˌɔːtəˈmætɪk leɪð/ |
Automatic lathes are used for mass production. |
Máy phay đứng CNC |
CNC vertical machine |
/siː-en-siː ˈvɜːtɪkəl məˈʃiːn/ |
CNC vertical machines offer high precision and repeatability. |
Máy mài |
Grinding machine |
/ˈgraɪndɪŋ məˈʃiːn/ |
Grinding machines are used for finishing operations. |
3. Linh Kiện Máy Móc
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Ví dụ |
Phôi |
Workpiece |
/ˈwɜːkˌpiːs/ |
The workpiece is the material being machined. |
Chip điện tử |
Chip |
/ʧɪp/ |
Modern machines use computer chips for control. |
Tuổi thọ của dao |
Tool life |
/tuːl laɪf/ |
Tool life is affected by factors like cutting speed and material hardness. |
Dung dịch trơn nguội |
Cutting fluid |
/ˈkʌtɪŋ ˈflu(ː)ɪd/ |
Cutting fluid helps to reduce heat and friction. |
Bề mặt đã gia công |
Machined surface |
/məˈʃiːnd ˈsɜːfɪs/ |
The quality of the machined surface is crucial. |
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí – Nâng Tầm Chuyên Nghiệp
Nắm vững thuật ngữ chuyên ngành là bước tiến tiếp theo giúp bạn tự tin đọc hiểu tài liệu, giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế và thể hiện sự am hiểu sâu sắc về lĩnh vực cơ khí.
1. Nguyên Lý Cơ Khí
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Cutting theory |
/ˈkʌtɪŋ ˈθɪəri/ |
Nguyên lý cắt |
Understanding cutting theory is essential for optimizing machining processes. |
Design Automation |
/dɪˈzaɪn ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ |
Tự động hóa thiết kế |
Design automation software helps to streamline the design process. |
2. Lắp Ráp
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Adapter plate unit |
/əˈdæptə pleɪt ˈjuːnɪt/ |
Bộ gắn đầu tiêu chuẩn |
The adapter plate unit ensures compatibility between different components. |
Adjustable support |
/əˈʤʌstəbl səˈpɔːt/ |
Gối tựa điều chỉnh |
The adjustable support allows for precise positioning of the workpiece. |
3. Bảo Trì
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Preventive maintenance |
/prɪˈvɛntɪv ˈmeɪntənəns/ |
Bảo trì phòng ngừa |
Regular preventive maintenance can help to avoid costly downtime. |
Predictive maintenance |
/prɪˈdɪktɪv ˈmeɪntənəns/ |
Bảo trì dự đoán |
Predictive maintenance uses data analysis to anticipate potential failures. |