Phân Biệt Cách Phát Âm U Ngắn Và U Dài Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Bạn có tự tin là mình phát âm tiếng Anh đã chuẩn? Bạn có hay nhầm lẫn giữa các nguyên âm, đặc biệt là âm u dài /u:/ và u ngắn /ʊ/? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt hai âm này một cách dễ dàng.

U dài /u:/ và u ngắn /ʊ/: Hai Âm Tiêu Biểu Dễ Gây Nhầm Lẫn

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp nguyên âm na ná nhau khiến người học dễ nhầm lẫn, điển hình là cặp âm /u:/ và /ʊ/. Mặc dù có chung kiểu âm, nhưng cách phát âm của chúng lại khác nhau do độ dài ngắn của âm thanh.

Ví dụ như hai từ “food” /fuːd/ (thức ăn) và “foot” /fʊt/ (bàn chân). Chỉ một chút khác biệt trong cách phát âm đã tạo ra hai từ với nghĩa hoàn toàn khác nhau. Vậy làm sao để phân biệt được hai âm này?

Hướng Dẫn Phát Âm Chuẩn /u:/ Và /ʊ/

Để giúp bạn đọc dễ hình dung, hãy cùng theo dõi video hướng dẫn phát âm /u:/ và /ʊ/ của thầy Jamine Jennings nhé!

(Video)

1. Cách Phát Âm Âm U Dài /u:/

Bước 1: Chu môi về phía trước như khi phát âm âm “o”, miệng hơi căng một chút.

Bước 2: Đầu lưỡi hạ thấp xuống, còn cuống lưỡi thì nâng lên.

Bước 3: Phát âm /u:/, nhớ kéo dài âm hơn so với âm /ʊ/.

Luyện tập: boot, food, moon, room, school, tool, zoo, blue, flu, June

2. Cách Phát Âm Âm U Ngắn /ʊ/

Bước 1: Miệng thả lỏng, môi hơi chúm lại và đưa về phía trước, mở rộng hơn so với khi phát âm /u:/.

Bước 2: Tương tự như khi phát âm /u:/, cuống lưỡi nâng lên và đầu lưỡi hạ xuống.

Bước 3: Phát âm /ʊ/ một cách nhanh gọn, lưỡi giữ nguyên vị trí.

Luyện tập: book, good, foot, put, could, pull, woman, hood, look, cushion

Nhận Biết Âm /u:/ Và /ʊ/ Qua Phiên Âm

Bên cạnh việc luyện tập cách phát âm, bạn cũng cần phải biết cách nhận diện phiên âm để đọc đúng từ. Dưới đây là một số quy tắc chung giúp bạn nhận biết /ʊ/ và /u:/:

1. Dấu Hiệu Nhận Biết Âm /u:/

Âm /u:/ thường xuất hiện trong các trường hợp sau:

  • Từ chứa cụm “ew”: chew, crew, few, dew, stew, sew, pew, hew, blew, view, skew, slew, screw, shrew, renew.
  • Từ chứa cụm “ou”: group, soup, route, youth, coupon, troupe, wound, through, ghoul, coup.
  • Từ chứa cụm “ue” hoặc “u + phụ âm + e”: cute, flute, refute, mule, cube, blue, clue, argue, fuel, rescue, hue, avenue, pursue, statue, tissue.
  • Từ chứa cụm “oo”: soon, mood, moon, pool, spoon, cool, food, roof, tooth, goose, smooth, tool, shoot.
  • Một số trường hợp khác: move, prove, canoe, shoe, tomb, two, lose.

2. Dấu Hiệu Nhận Biết Âm /ʊ/

Âm /ʊ/ thường xuất hiện trong các trường hợp sau:

  • Nguyên âm “u” đứng giữa hai phụ âm: bull, full, pull, push, sugar, cushion, put, bullion, pushy, pudding, sugarcoat, bush, cushy, pullover, bullfight.
  • Từ chứa cụm “oo”: book, look, cook, foot, good, wood, hood, took, wool, cookie, footwear, footstep, cookware, woodland, goodwill.
  • Một số trường hợp chứa cụm “ou”: should, could, would.

Luyện Tập Phân Biệt /ʊ/ và /u:/

Để kiểm tra lại kiến thức, bạn hãy thử luyện tập với một số bài tập sau nhé:

Bài tập 1: Luyện đọc các câu sau:

  • The rhythmic footsteps of the dancers. (/ðə/ /ˈrɪðmɪk/ /ˈfʊtstɛps/ /ɒv/ /ðə/ /ˈdɑːnsəz/)
  • She took rolls of wool to make shoes. (/ʃiː/ /tʊk/ /rəʊlz/ /ɒv/ /wʊl/ /tu/ː /meɪk/ /ʃuːz/)
  • A group of agitators threw books to protest. (/ə/ /ɡruːp/ /ɒv/ /ˈæʤɪteɪtəz/ /θruː/ /bʊks/ /tuː/ /ˈprəʊtɛst/)
  • He wears a hoodie and walks into the woodland with a flute. (/hiː/ /weəz/ /ə/ /ˈhʊdi/ /ænd/ /wɔːks/ /ˈɪntuː/ /ðə/ /ˈwʊdlənd/ /wɪð/ /ə/ /fluːt/)
  • She argued about the cookies. (/ʃiː/ /ˈɑːɡjuːd/ /əˈbaʊt/ /ðə/ /ˈkʊkiz/)

Bài tập 2: Chọn từ có phát âm khác với từ còn lại:

  1. A. foot B. boots C. look D. book
  2. A. pool B. cook C. stood D. wool
  3. A. foot B. food C. cool D. root
  4. A. rude B. pull C. rule D. include
  5. A. push B. good C. move D. could
  6. A. group B. threw C. glue D. wood
  7. A. woodland B. pushy C. soon D. bush
  8. A. could B. canoe C. shoe D. tomb
  9. A. sugar B. blue C. flu D. june
  10. A. hood B. took C. smooth D. wool

(Đáp án: B – A – A – B – C – D – C – A – A – C)

Luyện Phát Âm Thường Xuyên Để Nói Tiếng Anh Tự Tin Hơn

Phân biệt được /u:/ và /ʊ/ là bước đầu tiên để bạn chinh phục tiếng Anh. Hãy kiên trì luyện tập phát âm mỗi ngày để tự tin hơn trong giao tiếp nhé! Chúc bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *