Học từ vựng tiếng Anh là hành trình đầy thử thách nhưng cũng không kém phần thú vị. Nắm vững một vốn từ vựng phong phú là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin giao tiếp, đọc hiểu văn bản và khám phá thế giới rộng lớn.
Hiểu được khó khăn của người học, bài viết này sẽ “bật mí” cách học 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề một cách hiệu quả, giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và ứng dụng dễ dàng vào thực tế.
Tại Sao Học Từ Vựng Lại Khó Đến Vậy?
Bạn đã từng “vật lộn” với việc học từ vựng tiếng Anh? Hãy xem bạn có đang gặp phải những sai lầm sau đây không nhé!
1. Học Từ Vựng Rời Rạc
Học thuộc lòng một list dài các từ vựng tiếng Anh mà không có ngữ cảnh sẽ khiến bạn nhanh quên và khó ứng dụng vào thực tế.
2. Học Xong Không Ôn Tập, Sử dụng
“Học như rót nước vào rổ” – đây là tình trạng phổ biến khi bạn không ôn tập và sử dụng từ vựng thường xuyên.
3. Học Không Cảm Xúc
Học từ vựng một cách khô khan, thiếu sự liên kết với hình ảnh, âm thanh hay câu chuyện sẽ khiến bạn khó ghi nhớ lâu dài.
4. Học Từ Vựng Tiếng Anh Không Theo Chủ Đề
Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức logic, dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào các tình huống giao tiếp cụ thể.
Học Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Hiệu Quả x2: Bí Kíp Nằm Trong Tầm Tay
Hãy “nâng cấp” phương pháp học từ vựng của bạn với những bí kíp đơn giản mà hiệu quả sau đây:
1. Đặt Câu Hỏi Ngay Khi Gặp Từ Mới
Thay vì chỉ tra nghĩa của từ, hãy tìm hiểu cách sử dụng, ngữ cảnh và đặt câu ví dụ để hiểu rõ cách vận dụng từ đó.
2. Kiểm Tra Từ Sau 1 Ngày, 1 Tuần, 1 Tháng
Ôn tập đều đặn là chìa khóa giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài. Hãy lên lịch ôn tập theo chu kỳ 1 ngày, 1 tuần và 1 tháng để củng cố kiến thức.
3. Học Từ Có Chọn Lọc Theo Chủ Đề
Lựa chọn học từ vựng theo chủ đề bạn yêu thích hoặc thường xuyên sử dụng sẽ giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
1500 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Theo 20 Chủ Đề
Hãy cùng khám phá 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng được chia theo 20 chủ đề thiết thực, giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống đời thường:
1. Gia Đình
- Aunt: Dì
- Birth: Sự sinh ra
- Brother: Anh/Em trai
- Brother-in-law: Anh/Em rể
- Close: Gần gũi
- Cousin: Anh/Chị/Em họ
- Daughter: Con gái
- Daughter-in-law: Con dâu
- Divorce: Li hôn
- Father: Cha/Bố
2. Trường Học
- Biology: Sinh học
- Calculator: Máy tính cầm tay
- Chemistry: Hoá học
- Class: Lớp học
- College: Trường cao đẳng
- Computer: Máy tính
- Degree: Bằng cấp
- Eraser: Cục tẩy
- Exam: Bài kiểm tra
3. Nghề Nghiệp
- Actor/Actress: Diễn viên nam/nữ
- Architect: Kiến trúc sư
- Baker: Thợ làm bánh
- Builder: Thợ xây dựng
- Businessman: Doanh nhân
- Cashier: Thu ngân
- Chef: Bếp trưởng
- Cleaner/Janitor: Nhân viên vệ sinh
- Cook: Đầu bếp
- Dentist: Nha sĩ
4. Du Lịch
- Backpack: Ba lô
- Coach: Xe khách đường dài
- Cruise: Chuyến du ngoạn bằng tàu thủy
- Custom: Phong tục tập quán
- Destination: Điểm đến
- Explore: Khám phá
- Ferry: Phà
- Flight attendant: Tiếp viên hàng không
- Flight: Chuyến bay
- Harbour: Bến cảng
5. Mua Sắm
- Affordable: Giá cả phải chăng
- Aisle: Lối đi giữa các kệ hàng
- Bargain: Mặc cả
- Basket: Giỏ hàng
- Bookstore: Nhà sách
- Cart: Xe đẩy hàng
- Cash: Tiền mặt
- Cashier: Nhân viên thu ngân
- Cheap: Rẻ
6. Phong Cảnh
- Village: Làng quê
- Winding lane: Đường làng quanh co
- Agriculture: Nông nghiệp
- Isolated area: Vùng hẻo lánh
- Bay: Vịnh
- Boat: Thuyền
- Buffalo: Con trâu
- Canal: Kênh đào
- Cloud: Mây
- Coast: Bờ biển
7. Màu Sắc
- Black: Màu đen
- Bright blue: Xanh nước biển tươi
- Bright green: Xanh lá cây tươi
- Bright red: Đỏ tươi
- Brown: Màu nâu
- Color: Màu sắc
- Colorful: Nhiều màu sắc
- Dark: Tối màu
- Dark blue: Xanh đậm
- Dark brown: Nâu đậm
8. Giao Thông
- Airplane: Máy bay
- Airport: Sân bay
- Bike: Xe đạp
- Boat: Thuyền
- Bus stop: Điểm dừng xe buýt
- Bus: Xe buýt
- Car: Ô tô
- Delay: Trì hoãn
- Departure: Khởi hành
- Drive: Lái xe
9. Thể Thao
- Aerobics: Thể dục nhịp điệu
- American football: Bóng bầu dục Mỹ
- Archery: Bắn cung
- Athlete: Vận động viên
- Athletics: Môn điền kinh
- Badminton: Cầu lông
- Baseball: Bóng chày
- Basketball: Bóng rổ
- Champion: Nhà vô địch
10. Thời Trang
- Bangle: Vòng tay
- Bracelet: Vòng đeo tay
- Chain: Dây chuyền
- Charm: Vật trang trí nhỏ
- Charm bracelet: Vòng tay charm
- Clasp: Móc cài
- Cufflink: Khuy măng sét
- Earrings: Bông tai
- Engagement ring: Nhẫn đính hôn
- Medallion: Mặt dây chuyền
11. Sức Khỏe
- Ache: Đau nhức
- Backache: Đau lưng
- Bandage: Băng cá nhân
- Bleed: Chảy máu
- Broken arm: Gãy tay
- Broken leg: Gãy chân
- Bruise: Vết bầm tím
- Clinic: Phòng khám
- Cold: Cảm lạnh
- Cure: Chữa trị
12. Động Vật
- Eel: Con lươn
- Elephant: Con voi
- Fox: Con cáo
- Giraffe: Hươu cao cổ
- Goat: Con dê
- Hippopotamus: Hà mã
- Horse: Con ngựa
- Insect: Côn trùng
- Jaguar: Báo đốm
- Lion: Sư tử
13. Môi Trường
- Acid rain: Mưa axit
- Alternative energy: Năng lượng thay thế
- Atmosphere: Khí quyển
- Biodegradable: Phân hủy sinh học
- Biodiversity: Đa dạng sinh học
- Canyon: Hẻm núi
- Carbon footprint: Dấu chân carbon
- Catastrophe: Thảm họa
- Clean: Làm sạch
14. Cơ Thể
- Blonde: Tóc vàng hoe
- Bloodshot: Mắt đỏ ngầu
- Body shape: Vóc dáng
- Charming: Quyến rũ
- Chubby: Mũm mĩm
- Curly: Tóc xoăn
- Cute: Dễ thương
- Dark: Da ngăm đen
- Dreamy eyes: Đôi mắt mơ màng
- Dull: Mắt lờ đờ
15. Tính Cách
- Aggressive: Năng động, quyết đoán
- Ambitious: Tham vọng
- Artful: Khéo léo, tinh ranh
- Bad-tempered: Nóng tính
- Boastful: Khoe khoang
- Bossy: Hống hách
- Brave: Dũng cảm
- Calm: Điềm tĩnh
- Careful: Cẩn thận
- Careless: Bất cẩn
16. Giáo Dục
- Biology: Sinh học
- Calculator: Máy tính bỏ túi
- Chemistry: Hoá học
- Class: Lớp học
- College: Trường cao đẳng
- Computer science: Khoa học máy tính
- Degree: Bằng cấp
- Eraser: Cục tẩy
- Exam: Bài kiểm tra
- Final exam: Bài thi cuối kỳ
17. Ẩm Thực
- Cake: Bánh ngọt
- Biscuit: Bánh quy
- Bread: Bánh mì
- Butter: Bơ
- Cheese: Phô mai
- Jam: Mứt
- Chicken: Thịt gà
- Egg: Trứng
- Fish: Cá
- Noodles: Mì
- Sausage: Xúc xích
18. Công Nghệ Thông Tin
- Multiplication: Phép nhân
- Numeric: Số học
- Operation: Thao tác
- Output: Kết quả đầu ra
- Perform: Thực hiện
- Process: Xử lý
- Processor: Bộ xử lý
- Pulse: Xung
- Register: Thanh ghi
- Signal: Tín hiệu
19. Sở Thích
- Activity: Hoạt động
- Baking: Làm bánh
- Ballet: Múa ba lê
- Chess: Cờ vua
- Collect: Sưu tầm
- Cook: Nấu ăn
- Dance: Nhảy
- Fishing: Câu cá
- Gardening: Làm vườn
20. Nhà Cửa
- Antique shop: Cửa hàng đồ cổ
- Apartment/Flat: Căn hộ
- Architecture: Kiến trúc
- Baker: Tiệm bánh
- Bakery: Tiệm bánh ngọt
- Barbers: Hiệu cắt tóc
- Barbershop: Hiệu cắt tóc nam
- Beauty salon: Tiệm làm đẹp
- Bedroom: Phòng ngủ
Lời Kết
Học 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng không hề khó như bạn nghĩ. Hãy áp dụng những bí kíp và danh sách từ vựng theo chủ đề trên đây để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!