13 Thì Trong Tiếng Anh: Bí Kíp Nắm Chắc Ngữ Pháp Từ A-Z

Tổng hợp 13 thì trong tiếng Anh

Học tốt các thì trong tiếng Anh là chìa khóa để bạn mở cánh cửa giao tiếp tự tin và chinh phục mọi kỳ thi. Nhưng với 13 thì “đầy mê cung”, làm sao để ghi nhớ và sử dụng chúng một cách chính xác?

Hãy cùng VISCO khám phá bí kíp chinh phục 13 thì trong tiếng Anh, từ những kiến thức cơ bản nhất đến những mẹo ghi nhớ “siêu đỉnh”. Đảm bảo sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ tự tin sử dụng thành thạo các thì trong tiếng Anh!

Tổng hợp 13 thì trong tiếng AnhTổng hợp 13 thì trong tiếng Anh

Tại sao bạn cần phải nắm vững các thì trong tiếng Anh?

Thì trong tiếng Anh (English tenses) đóng vai trò như “xương sống” của câu, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và trôi chảy.

Sử dụng sai thì trong tiếng Anh có thể dẫn đến những hiểu lầm “dở khóc dở cười”.

Ví dụ, thay vì nói “I have been to Spain” (Tôi đã từng đến Tây Ban Nha), bạn lại nói “I am in Spain” (Tôi đang ở Tây Ban Nha).

Chắc chắn người nghe sẽ “ngơ ngác” vì không hiểu bạn đang nói về quá khứ hay hiện tại.

13 thì trong tiếng Anh và cách sử dụng

Để giúp bạn “giải mã” 13 thì trong tiếng Anh, VISCO đã tổng hợp và chia sẻ một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

1. Thì hiện tại đơn – Simple Present

1.1. Khái niệm

Thì hiện tại đơn (Simple Present) dùng để diễn tả:

  • Một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
  • Hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục.
  • Khả năng của ai đó.

1.2. Công thức

Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”
Câu khẳng định S + V(s/es) + O S + be (am/is/are) + O
Câu phủ định S + do not /does not + V_inf S + be (am/is/are) + not + O
Câu nghi vấn Do/Does + S + V_inf? Am/is/are + S + O?

1.3. Ví dụ

  • Sự thật hiển nhiên: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
  • Thói quen: I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
  • Khả năng: She speaks French fluently. (Cô ấy nói tiếng Pháp trôi chảy.)

1.4. Dấu hiệu nhận biết

  • Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never,…
  • Cụm từ chỉ thời gian: every day, every week, on Mondays,…

2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

2.1. Khái niệm

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) dùng để diễn tả:

  • Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Hành động sẽ diễn ra trong tương lai gần (đã được lên kế hoạch).

2.2. Công thức

  • Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Câu phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

2.3. Ví dụ

  • Hành động đang diễn ra: I am talking to you on the phone. (Tôi đang nói chuyện điện thoại với bạn.)
  • Hành động trong tương lai gần: I am meeting my friends tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn bè vào ngày mai.)

2.4. Dấu hiệu nhận biết

  • Từ chỉ thời điểm hiện tại: now, right now, at the moment, at present,…

3. Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect

3.1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) dùng để diễn tả:

  • Hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc ở hiện tại.
  • Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.

3.2. Công thức

  • Câu khẳng định: S + have/has + V3/ed
  • Câu phủ định: S + have/has + not + V3/ed
  • Câu nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?

3.3. Ví dụ

  • Hành động kết thúc ở hiện tại: I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Hành động tiếp tục đến hiện tại: I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)

3.4. Dấu hiệu nhận biết

  • Từ chỉ thời gian: already, just, yet, ever, never, since, for,…

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous

4.1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) dùng để diễn tả:

  • Hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.

4.2. Công thức

  • Câu khẳng định: S + have/has + been + V-ing
  • Câu phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
  • Câu nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?

4.3. Ví dụ

  • I have been studying English for 3 hours. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 tiếng đồng hồ rồi.)

4.4. Dấu hiệu nhận biết

  • Từ chỉ khoảng thời gian: for, since

Lưu ý:

  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động.
  • Cần phân biệt rõ cách sử dụng thì hiện tại hoàn thànhthì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

5. Thì quá khứ đơn – Simple Past

5.1. Khái niệm

Thì quá khứ đơn (Simple Past) dùng để diễn tả:

  • Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

5.2. Công thức

Loại câu Với động từ thường Với động từ “to be”
Câu khẳng định S + V2/ed + O S + was/were + O
Câu phủ định S + did not + V_inf + O S + was/were + not + O
Câu nghi vấn Did + S + V_inf + O? Was/were + S + O?

5.3. Ví dụ

  • I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim vào ngày hôm qua.)

5.4. Dấu hiệu nhận biết

  • Từ chỉ thời gian quá khứ: yesterday, last night/week/month/year, ago, in + năm,…

6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous

6.1. Khái niệm

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để diễn tả:

  • Hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường chia ở thì quá khứ đơn).

6.2. Công thức

  • Câu khẳng định: S + was/were + V-ing
  • Câu phủ định: S + was/were + not + V-ing
  • Câu nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

6.3. Ví dụ

  • I was watching TV at 8 pm last night. (Tôi đã đang xem TV lúc 8 giờ tối qua.)
  • I was sleeping when you called. (Tôi đang ngủ thì bạn gọi.)

6.4. Dấu hiệu nhận biết

  • Cấu trúc: While/ When/ As + S + was/were + V-ing

7. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect

7.1. Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) dùng để diễn tả:

  • Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

7.2. Công thức

  • Câu khẳng định: S + had + V3/ed
  • Câu phủ định: S + had + not + V3/ed
  • Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed?

7.3. Ví dụ

  • I had finished my work before you came. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi bạn đến.)

7.4. Dấu hiệu nhận biết

  • Cấu trúc: Before + S + V2/ed, S + had + V3/ed
  • Từ nối: After, when, by the time, as soon as,…

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous

8.1. Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) dùng để diễn tả:

  • Hành động bắt đầu trước, kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong quá khứ.

8.2. Công thức

  • Câu khẳng định: S + had + been + V-ing
  • Câu phủ định: S + had + not + been + V-ing
  • Câu nghi vấn: Had + S + been + V-ing?

8.3. Ví dụ

  • She had been cooking all day. (Cô ấy đã nấu ăn cả ngày.)

8.4. Dấu hiệu nhận biết

  • Cấu trúc: For + khoảng thời gian + before + S + V2/ed, S + had + been + V-ing
  • Từ nối: Since, until,…

9. Thì tương lai đơn – Simple Future

9.1. Khái niệm

Thì tương lai đơn (Simple Future) dùng để diễn tả:

  • Hành động sẽ xảy ra trong tương lai (chưa có kế hoạch trước).
  • Dự đoán về tương lai.
  • Lời hứa, đề nghị, yêu cầu,…

9.2. Công thức

  • Câu khẳng định: S + will/shall + V_inf
  • Câu phủ định: S + will/shall + not + V_inf
  • Câu nghi vấn: Will/Shall + S + V_inf?

9.3. Ví dụ

  • I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

9.4. Dấu hiệu nhận biết

  • Từ chỉ thời gian tương lai: tomorrow, next week/month/year, in the future,…

10. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous

10.1. Khái niệm

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) dùng để diễn tả:

  • Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

10.2. Công thức

  • Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
  • Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
  • Câu nghi vấn: Will/Shall + S + be + V-ing?

10.3. Ví dụ

  • I will be sleeping at 10 pm tomorrow. (Tôi sẽ đang ngủ vào lúc 10 giờ tối mai.)

10.4. Dấu hiệu nhận biết

  • Cấu trúc: At this time/ At + giờ + tomorrow/ next + thời gian

11. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect

11.1. Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) dùng để diễn tả:

  • Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

11.2. Công thức

  • Câu khẳng định: S + will/shall + have + V3/ed
  • Câu phủ định: S + will/shall + not + have + V3/ed
  • Câu nghi vấn: Will/Shall + S + have + V3/ed?

11.3. Ví dụ

  • I will have finished my work by 5 pm. (Tôi sẽ hoàn thành công việc trước 5 giờ chiều.)

11.4. Dấu hiệu nhận biết

  • Cấu trúc: By + thời gian trong tương lai, By the time + S + V(hiện tại đơn), S + will + have + V3/ed

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous

12.1. Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) dùng để diễn tả:

  • Hành động sẽ bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ, kéo dài đến một thời điểm trong tương lai.

12.2. Công thức

  • Câu khẳng định: S + will/shall + have been + V-ing
  • Câu phủ định: S + will/shall + not + have been + V-ing
  • Câu nghi vấn: Will/Shall + S + have been + V-ing?

12.3. Ví dụ

  • By this time next year, I will have been living in Hanoi for 10 years. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ sống ở Hà Nội được 10 năm.)

12.4. Dấu hiệu nhận biết

  • Cấu trúc: By + thời gian trong tương lai, S + will + have + been + V-ing + for + khoảng thời gian

13. Thì tương lai gần – Near Future

13.1. Khái niệm

Thì tương lai gần (Near Future) dùng để diễn tả:

  • Hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần (đã có kế hoạch, dự định trước).

13.2. Công thức

  • Câu khẳng định: S + am/is/are + going to + V_inf
  • Câu phủ định: S + am/is/are + not + going to + V_inf
  • Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V_inf?

13.3. Ví dụ

  • I am going to visit my grandparents tomorrow. (Tôi sẽ đi thăm ông bà vào ngày mai.)

13.4. Dấu hiệu nhận biết

  • Từ chỉ thời gian tương lai gần: tonight, tomorrow, next + thời gian, soon, in + khoảng thời gian ngắn,…

Mẹo ghi nhớ các thì trong tiếng Anh

Để ghi nhớ 13 thì trong tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Học theo nhóm: Chia các thì thành từng nhóm nhỏ dựa trên cấu trúc hoặc cách sử dụng. Ví dụ: nhóm thì hiện tại, nhóm thì quá khứ, nhóm thì tương lai,…
  • Sử dụng sơ đồ tư duy: Tạo sơ đồ tư duy với các nhánh chính là các thì và các nhánh phụ là công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết,…
  • Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập, viết đoạn văn, nói chuyện sử dụng các thì trong tiếng Anh.
  • Học qua bài hát, phim ảnh: Chú ý đến cách sử dụng các thì trong lời bài hát, bộ phim yêu thích.

Kết luận

Nắm vững 13 thì trong tiếng Anh là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng không kém phần thú vị.

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ hiểu hơn về 13 thì trong tiếng Anh. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những mẹo mà VISCO đã chia sẻ, bạn sẽ sớm chinh phục được “nấc thang” ngữ pháp này.

Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh và du học nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *