Câu hỏi cũng như giải đáp Bài tập be going to va will Tại sao Bài tập về will và be going to rất nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa hai cấu trúc ngữ pháp này. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt “will” và “be going to” một cách dễ dàng thông qua các bài tập có đáp án chi tiết.
Phân Biệt Will và Be Going To
1. Cấu trúc:
Dưới đây là cấu trúc phân biệt will và be going to nhiều bạn hay bị nhầm lẫn phần này Khi nào thì dùng will, khi nào thì be going to, rồi lại còn be + Ving nữa, Will và be going to là hai cấu trúc để diễn đạt về tương lai, nhưng chúng có những điểm khác biệt mà người học thường gặp khó khăn khi phân biệt.
Tương lai đơn (Will) | Tương lai gần (Be going to) | |
---|---|---|
Khẳng định | S + will/shall + V + … | S + am/is/are + going to + V |
Phủ định | S + will not (won’t) + V + … | S + am/is/are not + going to + V |
Nghi vấn | Will + S + V + …? | Am/Is/Are + S + going to + V + …? |
Lưu ý: “Shall” chỉ dùng với chủ ngữ “I” và “we”. “Will” dùng được với tất cả các chủ ngữ.
2. Cách dùng:
Tương lai đơn (Will) | Tương lai gần (Be going to) | |
---|---|---|
– Quyết định tức thời đưa ra ngay lúc nói – Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân – Yêu cầu, đề nghị, hứa hẹn, mời mọc, từ chối, đe dọa |
– Dự định, quyết định có sẵn trước khi nói – Dự đoán dựa trên cơ sở, dấu hiệu thực tế ở hiện tại |
|
Ví dụ | – “It’s hot in here! I will open the window.” (Nóng quá! Tôi sẽ mở cửa sổ.) – “I think she will love this gift.” (Tôi nghĩ cô ấy sẽ thích món quà này.) – “Will you marry me?” (Em sẽ cưới anh chứ?) |
– “I am going to study abroad next year.” (Tôi sẽ đi du học vào năm tới). – “Look at the clouds! It is going to rain.” (Nhìn những đám mây kia kìa! Trời sắp mưa rồi.) |
Lưu ý: Với động từ chỉ sự di chuyển, ta dùng V-ing sau “be going to”.
Ví dụ: “I am going shopping this afternoon.” (Tôi sẽ đi mua sắm chiều nay.)
Bài tập be going to va will và hoàn thành Bài tập về will và be going to
Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ (“will” hoặc “be going to”) để điền vào chỗ trống.
Thường trong 2 từ will và be going to rất nhiều bạn nhầm lẫn đã đến các đọc và một số phát âm đều chưa được chính xác để có cách phân biệt đúng hơn các bạn hãy cùng làm Bài tập về will và be going to nhé một số được gợi ý như sau
- A: I’m thirsty.
B: I ____ get you some water. (get) - She ____ study abroad next year. She’s already been accepted into a university. (study)
- Watch out! You ____ drop that vase! (drop)
- I promise I ____ call you later. (call)
- A: What are you doing with that paint?
B: I ____ paint my room. (paint)
Bài 2: Hoàn thành các câu sau, sử dụng “will” hoặc “be going to” và động từ trong ngoặc.
- Look at those dark clouds! It ____ (rain).
- I think he ____ (be) a great doctor one day.
- We ____ (have) a picnic tomorrow. Do you want to come?
- I’m sure they ____ (win) the match. They’re the best team.
- What are your plans for the weekend? I ____ (visit) my parents.
Đáp án:
Bài 1:
- will get
- is going to study
- are going to
- will call
- am going to paint
Bài 2:
- is going to rain
- will be
- are going to have
- will win
- am going to visit
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “will” và “be going to”. cũng như có sãn bài tập Bài tập về will và be going to Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo hai cấu trúc ngữ pháp quan trọng này nhé!