Trong tiếng Anh, câu điều kiện là một phần ngữ pháp quan trọng giúp diễn tả các giả thuyết hoặc điều kiện có thể xảy ra. Tuy nhiên, việc sử dụng câu điều kiện đôi khi gây khó khăn cho người học vì cấu trúc và cách sử dụng khá phức tạp.
Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách viết lại câu điều kiện trong tiếng Anh, kèm theo các bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức.
Kiến thức chung về câu điều kiện
Định nghĩa
Câu điều kiện được dùng để nêu ra giả thiết rằng khi một sự việc, tình huống, hoàn cảnh,… nào đó (không) xảy ra, nó sẽ kéo theo một kết quả nhất định.
Câu điều kiện là một câu phức với hai mệnh đề:
- Mệnh đề If (If clause): bắt đầu bằng “If” (Nếu) – diễn tả giả thiết về một điều (không) xảy ra.
- Mệnh đề chính (Main clause): diễn tả kết quả kéo theo.
Thông thường, mệnh đề “If” sẽ đứng đầu câu và được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy. Tuy nhiên, ta cũng có thể đặt mệnh đề “If” ở phía sau. Lúc này, giữa hai mệnh đề không có dấu phẩy.
Ví dụ:
- If we had more time, we would travel the world. (Nếu chúng ta có nhiều thời gian hơn, chúng ta sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- We would travel the world if we had more time. (Chúng ta sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới nếu chúng ta có nhiều thời gian hơn.)
Tổng quan về câu điều kiện
Loại câu điều kiện | Ý nghĩa | Cấu trúc |
---|---|---|
Loại 0 | Diễn tả sự thật hiển nhiên | If + Hiện tại đơn, Hiện tại đơn |
Loại 1 | Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai | If + Hiện tại đơn, Tương lai đơn |
Loại 2 | Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai | If + Quá khứ đơn, would/could/might + động từ nguyên mẫu |
Loại 3 | Diễn tả điều kiện không có thật ở quá khứ | If + Quá khứ hoàn thành, would/could/might + have + quá khứ phân từ |
Hỗn hợp (If 3 – Main 2) | Diễn tả điều kiện ở quá khứ dẫn đến kết quả ở hiện tại hoặc tương lai | If + Quá khứ hoàn thành, would/could/might + động từ nguyên mẫu |
Hỗn hợp (If 2 – Main 3) | Diễn tả điều kiện trái với hiện tại, dẫn đến kết quả không có thật ở quá khứ | If + Quá khứ đơn, would/could/might + have + quá khứ phân từ |
Các dạng viết lại câu điều kiện
2.1. Viết lại câu điều kiện bằng cách đảo ngữ
Chúng ta có thể sử dụng kỹ thuật đảo ngữ để viết lại câu điều kiện, tạo nên sự đa dạng trong cách diễn đạt.
Lưu ý: Phép đảo ngữ chỉ được thực hiện ở mệnh đề “If”, còn cấu trúc mệnh đề chính giữ nguyên.
Ví dụ:
-
Câu điều kiện loại 1:
- If it rains tomorrow, we will stay home. (Nếu trời mưa vào ngày mai, chúng tôi sẽ ở nhà.)
- Should it rain tomorrow, we will stay home.
-
Câu điều kiện loại 2:
- If I had a million dollars, I would travel the world. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- Were I to have a million dollars, I would travel the world.
-
Câu điều kiện loại 3:
- If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học hành chăm chỉ hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
- Had she studied harder, she would have passed the exam.
2.2. Viết lại 2 câu đơn thành một câu phức dùng “if”
Khi gặp bài tập yêu cầu viết lại hai câu đơn thành một câu phức sử dụng “if”, bạn cần xác định mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai câu đơn đó và lựa chọn loại câu điều kiện phù hợp.
Ví dụ:
- Câu đơn: He didn’t study hard. He failed the exam. (Anh ấy đã không học hành chăm chỉ. Anh ấy đã thi trượt.)
- Câu phức: If he had studied hard, he wouldn’t have failed the exam. (Nếu anh ấy học hành chăm chỉ, anh ấy đã không thi trượt.)
2.3. Viết lại câu phức có dùng ‘so’, ‘that’s why’, ‘because’, ‘since’,…
Khi gặp câu phức có các liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả như ‘so’, ‘that’s why’, ‘because’, ‘since’,…, bạn có thể viết lại thành câu điều kiện bằng cách:
- Thay “if” vào vị trí của ‘because’/ ‘as’/ ‘since’.
- Bỏ ‘so’/ ‘that’s why’, thêm “if” vào vế còn lại.
- Xác định loại câu điều kiện dựa vào thì của động từ.
Ví dụ:
- Câu phức: He was late for work because he missed the bus. (Anh ấy đi làm muộn vì anh ấy bị lỡ xe buýt.)
- Câu điều kiện: If he hadn’t missed the bus, he wouldn’t have been late for work. (Nếu anh ấy không bị lỡ xe buýt, anh ấy đã không đi làm muộn.)
2.4. Viết lại câu điều kiện dùng “Unless”
“Unless” có nghĩa tương đương với “if… not” (nếu… không). Khi viết lại câu điều kiện dùng “unless”, bạn cần lưu ý biến đổi mệnh đề “if” từ phủ định thành khẳng định.
Ví dụ:
- Câu điều kiện: If you don’t hurry up, you will be late. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị muộn.)
- Viết lại: Unless you hurry up, you will be late. (Trừ khi bạn nhanh lên, bạn sẽ bị muộn.)
2.5. Viết lại câu điều kiện từ ‘otherwise’ và ‘or’
‘Otherwise’ và ‘or’ thường được sử dụng để viết lại câu điều kiện loại 1, mang ý nghĩa cảnh báo hoặc khuyên nhủ.
Ví dụ:
- Câu điều kiện: If you don’t study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ thi trượt.)
- Viết lại với ‘otherwise’: Study hard, otherwise you will fail the exam. (Hãy học hành chăm chỉ, nếu không bạn sẽ thi trượt.)
- Viết lại với ‘or’: Study hard or you will fail the exam. (Hãy học hành chăm chỉ, nếu không bạn sẽ thi trượt.)
2.6. Viết lại câu với “Without”
“Without” mang nghĩa “nếu không có” hoặc “nếu không phải vì”. Khi viết lại câu điều kiện với “without”, bạn cần chuyển động từ trong mệnh đề “if” thành danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- Câu điều kiện: If you hadn’t helped me, I would have failed. (Nếu bạn không giúp tôi, tôi đã thất bại.)
- Viết lại: Without your help, I would have failed. (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã thất bại.)
2.7. Viết lại câu với “But for”
“But for” có nghĩa tương đương với “Without”, nhưng thường được dùng để thể hiện sự biết ơn hoặc nhấn mạnh điều kiện được nêu trong mệnh đề “if”. “But for” thường được sử dụng với câu điều kiện loại 2 và loại 3.
Ví dụ:
- Câu điều kiện: If it hadn’t been for your help, I wouldn’t have succeeded. (Nếu không phải vì sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thành công.)
- Viết lại: But for your help, I wouldn’t have succeeded. (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thành công.)
Bài tập viết lại câu điều kiện các dạng
Để giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức về cách viết lại câu điều kiện, dưới đây là một số bài tập với đáp án chi tiết.
Exercise 1: Đảo ngữ mệnh đề “if” loại 1, 2 và 3
- If she needs help, just call me.
- If I were you, I wouldn’t do that.
- If they had listened to me, they wouldn’t have got lost.
Đáp án:
- Should she need help, just call me.
- Were I you, I wouldn’t do that.
- Had they listened to me, they wouldn’t have got lost.
Exercise 2: Viết lại hai câu đơn thành câu điều kiện
- She didn’t bring an umbrella. She got wet.
- He didn’t study hard. He failed the test.
Đáp án:
- If she had brought an umbrella, she wouldn’t have got wet.
- If he had studied hard, he wouldn’t have failed the test.
Exercise 3: Viết lại câu phức với ‘so’, ‘because’,… thành câu điều kiện
- He was tired because he stayed up late last night.
- She didn’t have enough money, so she couldn’t buy the dress.
Đáp án:
- If he hadn’t stayed up late last night, he wouldn’t have been tired.
- If she had had enough money, she could have bought the dress.
Exercise 4: Viết lại câu điều kiện với “unless”
- If you don’t leave now, you will miss the train.
- If he doesn’t apologize, she won’t forgive him.
Đáp án:
- Unless you leave now, you will miss the train.
- Unless he apologizes, she won’t forgive him.
Kết luận
Bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức tổng quát về cách viết lại câu điều kiện trong tiếng Anh. Bằng cách luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập khác nhau, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững và sử dụng thành thạo loại câu này trong giao tiếp cũng như trong các bài thi.