Bạn có cảm thấy “bối rối” khi nào nên dùng thì Hiện tại hoàn thành, khi nào dùng Hiện tại đơn hay Hiện tại tiếp diễn? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn gỡ rối và sử dụng thì Hiện tại hoàn thành một cách thành thạo qua 120+ ví dụ thực tế.
Tổng Quan Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Định nghĩa
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một thì ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + have/ has + V3/ed + (O) + … |
Phủ định | S + have/ has + NOT + V3/ed + (O) + … (haven’t/ hasn’t) |
Câu hỏi Yes-No | Have/ Has + S + V3/ed + (O) + …? |
Câu hỏi Wh- | What/ Where/ When/ Why/ How/ Who(m) + have/ has + S + (not)+ V3/ed + (O) + …? |
Lưu ý:
- Dùng ‘has’ với ngôi thứ 3 số ít (he, she, it) và ‘have’ với các ngôi còn lại.
- ‘Have’ có thể viết tắt là ”ve’ và ‘has’ là ”s’.
Ví dụ:
- I have bought a new car. = I’ve bought a new car.
- She has finished her homework. = She’s finished her homework.
120+ Ví dụ Thực Tế Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì Hiện tại hoàn thành, hãy cùng xem qua các ví dụ được phân loại theo từng dạng câu và cách sử dụng.
1. Dạng Khẳng Định
- I have lived in Ho Chi Minh City for 5 years. (Tôi đã sống ở TP.HCM được 5 năm rồi.)
- She has worked as a teacher since 2010. (Cô ấy đã làm giáo viên từ năm 2010.)
- They have just finished their dinner. (Họ vừa mới ăn tối xong.)
- We have visited Ha Long Bay twice. (Chúng tôi đã đến thăm Vịnh Hạ Long hai lần rồi.)
2. Dạng Phủ Định
- He hasn’t seen his parents since last Christmas. (Anh ấy đã không gặp bố mẹ kể từ Giáng sinh năm ngoái.)
- I haven’t finished my work yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành công việc.)
- They haven’t been to Europe. (Họ chưa từng đến Châu Âu.)
- We haven’t seen that movie yet. (Chúng tôi vẫn chưa xem bộ phim đó.)
3. Dạng Câu Hỏi Yes – No
- Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)
- Has she finished her report? (Cô ấy đã hoàn thành báo cáo chưa?)
- Have they arrived at the airport? (Họ đã đến sân bay chưa?)
- Have you seen my phone? (Bạn có thấy điện thoại của tôi không?)
4. Dạng Câu Hỏi Wh-
- Where have you been? (Bạn đã ở đâu vậy?)
- How long have you been studying English? (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)
- What have you done today? (Hôm nay bạn đã làm gì?)
- Who have you invited to the party? (Bạn đã mời ai đến bữa tiệc?)
Phân Biệt Thì Hiện Tại Hoàn Thành Với Các Thì Khác
1. So với Thì Hiện Tại Đơn
Thì Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động đến hiện tại, trong khi Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
- Hiện tại hoàn thành: I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa rồi.) – Hiện tại tôi không có chìa khóa.
- Hiện tại đơn: I lose my keys all the time. (Tôi lúc nào cũng làm mất chìa khóa.) – Diễn tả thói quen.
2. So với Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì Hiện tại hoàn thành diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, còn Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Hiện tại hoàn thành: I have been waiting for you for an hour. (Tôi đã đợi bạn cả tiếng đồng hồ rồi.) – Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.
- Hiện tại tiếp diễn: I am waiting for you at the coffee shop. (Tôi đang đợi bạn ở quán cà phê.) – Hành động đang diễn ra.
Kết Luận
Bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và 120+ ví dụ chi tiết về thì Hiện tại hoàn thành. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thì này một cách tự tin và chính xác.