Tương Lai Trong Quá Khứ: Bí Mật Ngôn Ngữ Đưa Bạn Về Dĩ Vãng

thumbnailb

Bạn đã bao giờ tự hỏi, trong tiếng Anh, làm thế nào để diễn tả một sự việc tưởng chừng như nghịch lý: tương lai nhưng lại thuộc về quá khứ? 🤔 Nghe có vẻ khó hiểu, nhưng đó chính là lúc chúng ta cần đến thì tương lai trong quá khứ. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn gỡ rối và làm chủ thì ngữ pháp thú vị này! 😉

Thì Tương Lai Trong Quá Khứ Là Gì?

Thì tương lai trong quá khứ (Past Future Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc được dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai nhưng lại được nhìn từ góc nhìn của quá khứ. Nói cách khác, nó thể hiện cái nhìn về tương lai từ một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ:

“Liam biết rằng bà của anh ấy sẽ giúp mẹ của anh ấy.”

Trong câu này, việc “bà của Liam sẽ giúp mẹ của anh ấy” là một sự kiện được dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng được nhìn từ thời điểm Liam biết (trong quá khứ).

Cấu Trúc Của Thì Tương Lai Trong Quá Khứ

Thì tương lai trong quá khứ có 2 dạng chính:

  • “would” + động từ nguyên mẫu: Dùng để diễn tả sự sẵn lòng, tình nguyện, hoặc thói quen trong quá khứ.

  • “was/were + going to + động từ nguyên mẫu”: Dùng để chỉ kế hoạch đã được định sẵn trong quá khứ.

Ví dụ:

  • “Tôi biết bạn sẽ giúp anh ấy.” (Sự tình nguyện)
  • “Tôi biết bạn sẽ không giúp anh ấy.” (Sự từ chối)
  • “Tôi biết bạn sẽ đến bữa tiệc.” (Kế hoạch đã định)
  • “Tôi biết bạn sẽ không đến bữa tiệc.” (Kế hoạch bị hủy)

Cách Dùng Thì Tương Lai Trong Quá Khứ

Would (Quá khứ của “will”)

“Would” được dùng để chỉ:

  • Sự sẵn lòng, tình nguyện: “Anh ấy nói anh ấy sẽ giúp tôi.”
  • Thói quen trong quá khứ: “Mỗi tối, chúng tôi thường đi dạo dọc bờ biển.”

Was/Were Going To (Quá khứ của “to be going to”)

“Was/were going to” được sử dụng để chỉ:

  • Kế hoạch đã được định sẵn: “Tôi đã nói với bạn rằng anh ấy sẽ đến bữa tiệc.”
  • Dự đoán dựa trên tình huống trong quá khứ: “Tôi có linh cảm rằng kỳ nghỉ sẽ là một thảm họa.”

Lưu Ý Quan Trọng

  • Không dùng thì tương lai trong quá khứ sau các từ chỉ thời gian trong quá khứ: Thay vào đó, hãy dùng thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • Sai: “Tôi đã nói với Mark rằng khi anh ấy đến, chúng tôi sẽ đi ăn tối.”
  • Đúng: “Tôi đã nói với Mark rằng khi anh ấy đến, chúng tôi đã đi ăn tối.”

Luyện Tập

Để nắm vững thì tương lai trong quá khứ, bạn có thể tìm thêm các bài tập ngữ pháp tiếng Anh ở trình độ B2.

Kết Luận

Thì tương lai trong quá khứ là một phần ngữ pháp thú vị, giúp bạn diễn tả “tương lai trong quá khứ” một cách chính xác. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì này. Hãy tiếp tục luyện tập để sử dụng thành thạo thì tương lai trong quá khứ nhé! 😄

Bình luận đã bị đóng.