100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tính Cách Con Người

thumbnailb

Bạn muốn miêu tả tính cách một người bằng tiếng Anh nhưng lại thiếu từ vựng? Đừng lo, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hơn 100 từ vựng về tính cách con người, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và “bỏ túi” thêm nhiều từ ngữ hay ho.

Khám Phá 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tính Cách

Cũng giống như tiếng Việt, từ vựng tiếng Anh về tính cách con người rất đa dạng, được chia thành hai nhóm chính: tích cực và tiêu cực.

1. Từ Vựng Miêu Tả Tính Cách Tích Cực

Hãy cùng khám phá những tính từ “lung linh” giúp bạn miêu tả những nét tính cách đẹp của con người:

Nhóm từ vựng miêu tả tính cách tốt:

  • Generous: Rộng lượng
  • Charming: Duyên dáng, quyến rũ
  • Discreet: Kín đáo
  • Diligent: Siêng năng
  • Conscientious: Chu đáo, tận tâm
  • Clever: Khéo léo
  • Efficient: Có năng lực
  • Courteous: Lịch sự
  • Creative: Sáng tạo
  • Courageous: Dũng cảm
  • Hospitable: Hiếu khách
  • Humble: Khiêm tốn
  • Good: Tốt, giỏi
  • Gentle: Hiền lành
  • Friendly: Thân thiện
  • Cautious: Cẩn thận
  • Honest: Thật thà
  • Intelligent: Thông minh
  • Punctual: Đúng giờ
  • Responsible: Có trách nhiệm
  • Humorous: Hài hước
  • Willing: Sẵn lòng
  • Nice: Tốt bụng, dễ thương

Nhóm từ vựng miêu tả người có tính cách năng động, tích cực:

  • Brave: Anh hùng
  • Careful: Cẩn thận
  • Cheerful: Vui vẻ
  • Easy-going: Dễ gần
  • Exciting: Thú vị
  • Ambitious: Tham vọng
  • Calm: Điềm tĩnh
  • Childish: Ngây thơ
  • Decisive: Quyết đoán
  • Dynamic: Năng động
  • Emotional: Nhạy cảm
  • Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
  • Extroverted: Hướng ngoại
  • Funny: Vui tính
  • Faithful: Chung thủy
  • Gentle: Nhẹ nhàng, hòa nhã
  • Gracious: Tử tế, lịch thiệp
  • Humorous: Hài hước
  • Introverted: Hướng nội
  • Imaginative: Giàu trí tưởng tượng
  • Lovely: Đáng yêu
  • Loyal: Trung thành
  • Mature: Trưởng thành
  • Merciful: Khoan dung
  • Mischievous: Tinh nghịch
  • Obedient: Ngoan ngoãn
  • Observant: Tinh ý
  • Open-minded: Cởi mở
  • Outgoing: Thân thiện, hòa đồng
  • Optimistic: Lạc quan

2. Từ Vựng Miêu Tả Tính Cách Tiêu Cực

Bên cạnh những ưu điểm, mỗi người đều có những khuyết điểm riêng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh giúp bạn miêu tả những tính cách tiêu cực:

Nhóm từ vựng miêu tả người xấu tính:

  • Aggressive: Hung hăng
  • Ambitious: Tham vọng (mang nghĩa tiêu cực)
  • Bad-tempered: Nóng tính
  • Bossy: Hống hách
  • Boastful: Khoe khoang
  • Boring: Nhàm chán
  • Artful: Xảo quyệt
  • Careless: Bất cẩn
  • Competitive: Thích cạnh tranh (mang nghĩa tiêu cực)
  • Cowardly: Hèn nhát
  • Cruel: Độc ác
  • Envious: Ghen tị

Nhóm từ vựng miêu tả tính cách khác cần tránh:

  • Fawning: Nịnh hót
  • Gruff: Thô lỗ
  • Greedy: Tham lam
  • Freakish: Kỳ quái
  • Egoistical: Ích kỷ
  • Dishonest: Không trung thực
  • Discourteous: Bất lịch sự
  • Crotchety: Cộc cằn
  • Deceptive: Dối trá
  • Bossy: Hống hách
  • Contemptible: Đáng khinh
  • Blackguardly: Đê tiện
  • Crafty: Láu cá
  • Badly-behaved: Hành xử xấu
  • Conceited: Kiêu ngạo
  • Brash: Hỗn láo
  • Bad-tempered: Xấu tính
  • Mean: Keo kiệt
  • Stubborn: Bướng bỉnh
  • Artful: Xảo quyệt
  • Mad: Điên khùng
  • Tricky: Gian xảo
  • Selfish: Ích kỷ
  • Haughty: Kiêu căng
  • Headstrong: Cứng đầu
  • Insolent: Láo xược
  • Jealous: Ghen tuông
  • Lazy: Lười biếng
  • Malicious: Ác độc
  • Naughty: Nghịch ngợm
  • Reckless: Liều lĩnh
  • Rude: Thô lỗ
  • Silly: Ngu ngốc

Thành Ngữ Miêu Tả Tính Cách Con Người

Ngoài những từ đơn lẻ, bạn có thể sử dụng thành ngữ để miêu tả tính cách một cách sinh động và ấn tượng hơn:

  • A cool fish: Người lạnh lùng, khó gần.
    • Ví dụ: Lan is a cool fish. She never speaks to anyone in the class. (Lan là một người lạnh lùng. Cô ấy chẳng bao giờ nói chuyện với ai trong lớp cả.)
  • Have/has/got a heart of gold: Người tốt bụng, nhân hậu.
    • Ví dụ: Thanh has a heart of gold. (Thanh là một người tốt bụng.)
  • An oddball: Người kỳ quặc.
    • Ví dụ: Linda has made a successful career out of her oddball humor. (Linda đã gặt hái thành công trong sự nghiệp nhờ vào tính hài hước kỳ quặc của mình.)
  • A shady character: Người không đáng tin.
    • Ví dụ: She is a shady character. We need to be careful. (Anh ta là một kẻ đáng ngờ. Chúng ta cần phải cẩn thận.)
  • A pain in the neck/ arse/ backside: Người phiền phức.
    • Ví dụ: She acts like all the people she works with are a pain in the neck. (Cô ấy hành xử như thể tất cả những người cô ấy làm việc cùng đều là những kẻ phiền phức.)
  • Cheap skate: Người keo kiệt.
    • Ví dụ: John is such a cheap skate that he even tries to haggle when fixing his computer. (John keo kiệt đến nỗi anh ta thậm chí còn mặc cả khi đi sửa máy tính.)
  • Worrywart: Người hay lo lắng.
    • Ví dụ: Hoa is a real worrywart. (Hoa là một người thực sự hay lo lắng.)
  • Teacher’s pet: Học trò cưng.
    • Ví dụ: Lan is the teacher’s pet. So even if she doesn’t do her homework, she won’t get scolded. (Lan là học trò cưng của giáo viên. Vì vậy, ngay cả khi cô ấy không làm bài tập về nhà, cô ấy cũng sẽ không bị mắng.)

Mẫu Câu Ứng Dụng

Dưới đây là một số mẫu câu ví dụ giúp bạn ứng dụng từ vựng về tính cách vào trong giao tiếp:

  • Sử dụng trạng từ chỉ mức độ:
    • Ví dụ: Peter is very careful. So his parents don’t need to worry about him much. (Peter là một người rất cẩn thận. Vì vậy, bố mẹ cậu ấy không phải lo lắng nhiều về cậu ấy.)
  • Thêm ví dụ minh họa:
    • Ví dụ: Hoa is a very hard-working person. She usually works overtime until 8 pm every day. (Hoa là một người rất chăm chỉ. Cô ấy thường xuyên làm việc thêm giờ đến tận 8 giờ tối mỗi ngày.)
  • Sử dụng câu phủ định:
    • Ví dụ: She is not very hard-working. (Cô ấy không phải là người chăm chỉ.)

Đoạn Văn Mẫu Miêu Tả Tính Cách Con Người

Đoạn 1:

I would say that I am a moody person. I would say that I am very generous; I take pleasure in sharing and feel some guilt when I’m in a position to share something but am not able to. And I would say that I sometimes lack self-control, and when I lose my temper it shows a dark side of me which I am increasingly aware of. It’s obvious to me that after I lose my temper, I feel guilty and sad. I have improved regarding self-control and continue to work on it.

Đoạn 2:

I would describe my personality as very outgoing and social. I like to make friends with many people so I can listen and talk about their stories. Besides, of course, I am a talkative girl, and I love to talk about almost every topic that I come across on social media. I can analyze the problem very carefully, and I always need to find the final conclusion.

Đoạn 3:

To me, my mother is the most wonderful woman. My mother is very capable. My mother not only works but also takes care of my family very well. Every morning, she gets up early to prepare breakfast for the whole family before going to work. Not only that, my mother is very considerate. Every mother is very careful, rarely makes errors. My mother is also a considerate person. She is like my friend, always talking and confiding with me. At work, my mother is an intelligent and acumen person. She does her work excellently and is praised and loved by her colleagues. I am very proud of my mother.

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn hơn 100 từ vựng tiếng Anh về tính cách con người, hy vọng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và miêu tả về bản thân cũng như những người xung quanh.

Bình luận đã bị đóng.