Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và cảm thấy phần thi Speaking thật “đáng gờm”? Bạn lo sợ việc đối mặt trực tiếp với giám khảo và “bí” từ vựng khi diễn đạt? Yên tâm nhé! Bài viết này sẽ là “chìa khóa” giúp bạn tự tin chinh phục IELTS Speaking Part 1 với kho từ vựng “lợi hại” được chọn lọc kỹ càng.
IELTS Speaking Part 1 là phần thi đầu tiên, kéo dài từ 4-5 phút, bạn sẽ được hỏi về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như công việc, học tập, sở thích, gia đình,… Mặc dù là phần thi “dễ thở” nhất, nhưng việc sở hữu vốn từ vựng phong phú cùng cách diễn đạt tự nhiên sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo và “bỏ túi” điểm số cao!
“Bỏ Túi” 199+ Từ Vựng IELTS Speaking Part 1 Theo Chủ Đề
Dưới đây là tổng hợp 199+ từ vựng IELTS Speaking Part 1 được phân chia theo chủ đề phổ biến, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng hiệu quả:
1. Work and Study (Công việc và học tập)
Chủ đề Job:
- Occupation/Career: Nghề nghiệp (ví dụ: My occupation is a teacher.)
- Promotion: Thăng tiến (ví dụ: I received a promotion last month.)
- Salary: Lương (ví dụ: My salary is competitive in my field.)
- Workload: Khối lượng công việc (ví dụ: I have a heavy workload.)
- Ambition: Hoài bão (ví dụ: My ambition is to be an entrepreneur.)
- Professional: Chuyên nghiệp (ví dụ: I maintain a professional attitude.)
- Development: Phát triển (ví dụ: I believe in continuous development.)
- Success/ Satisfaction: Thành công/ Sự hài lòng
- Work and life balance: Cân bằng công việc và cuộc sống (ví dụ: Finding a work and life balance is important.)
Idioms:
- Hit the ground running: Bắt đầu nhanh chóng, hiệu quả
- Burn the midnight oil: Làm việc khuya
- Climbing the corporate ladder: Thăng tiến trong công việc
- Learn the ropes: Học hỏi, thích nghi công việc mới
Chủ đề Study:
- Classroom/ Library: Lớp học/ Thư viện
- Homework/ Exam: Bài tập về nhà/ Kỳ thi
- Education/ Major: Giáo dục/ Chuyên ngành
- Research/ Knowledge: Nghiên cứu/ Kiến thức
- Study abroad/ Curriculum: Du học/ Chương trình học
- Extracurricular/ Assignments: Hoạt động ngoại khóa/ Bài tập
- Peer/ Dormitory/ Lecture: Bạn cùng lứa/ Ký túc xá/ Bài giảng
- Field trip/ Graduation: Chuyến đi thực tế/ Lễ tốt nghiệp
Idioms:
- Hit the books: Bắt đầu học, ôn tập
2. Typical Day (Một ngày điển hình)
- Routine/ Commute/ Break: Lịch trình/ Đi lại/ Nghỉ giải lao
- Deadline/ Mealtime/ Leisure: Hạn chót/ Giờ ăn/ Thời gian giải trí
- Bedtime/ Juggle/ Accomplish: Giờ đi ngủ/ Cân nhắc thời gian/ Hoàn thành
- Prioritize/ Hectic/ Productive: Ưu tiên/ Bận rộn/ Hiệu quả
Idioms:
- Burn the candle at both ends: Làm việc quá sức
- Hit the ground running: Bắt đầu nhanh chóng, quyết đoán
3. Future Plans (Kế hoạch tương lai)
- Achieve/ Acquire/ Ambitious/ Collaborate: Đạt được/ Thu được/ Tham vọng/ Hợp tác
- Develop/ Establish/ Expand/ Goal/ Invest: Phát triển/ Thành lập/ Mở rộng/ Mục tiêu/ Đầu tư
- Network/ Promising/ Pursue/ Upgrade/ Volunteer: Kết nối/ Triển vọng/ Theo đuổi/ Nâng cấp/ Tình nguyện
Idioms:
- Reach for the stars: Khát vọng cao cả
- Take the plunge: Quyết định quan trọng
4. Skills and Qualifications (Kỹ năng và bằng cấp)
- Adaptability/ Analytical/ Certification/ Competent/ Credential: Khả năng thích ứng/ Phân tích/ Chứng chỉ/ Năng lực/ Bằng cấp
- Demonstrate/ Enhance/ Expertise/ Initiative/ Leadership: Chứng minh/ Nâng cao/ Chuyên môn/ Sáng kiến/ Lãnh đạo
- Multitasking/ Proficient/ Qualification/ Versatile: Đa nhiệm/ Thành thạo/ Trình độ/ Linh hoạt
Idioms:
- A cut above the rest: Xuất sắc hơn hẳn
- A jack of all trades: Người thông thạo nhiều lĩnh vực
5. Home and Family (Nhà cửa và gia đình)
- Furniture/ Decorate/ Renovate/ Organize/ Arrange/ Spacious: Nội thất/ Trang trí/ Cải tạo/ Sắp xếp/ Bố trí/ Rộng rãi
- Cozy/ Bright/ Comfortable/ Modern/ Sibling/ Parent/ Cousin: Ấm cúng/ Sáng sủa/ Thoải mái/ Hiện đại/ Anh chị em/ Bố mẹ/ Anh chị em họ
- Grandparent/ Niece/ Nephew/ Support/ Communicate/ Bond: Ông bà/ Cháu gái/ Cháu trai/ Ủng hộ/ Giao tiếp/ Gắn kết
- Celebrate/ Share/ Loving/ Caring/ Close-knit: Tổ chức/ Chia sẻ/ Yêu thương/ Quan tâm/ Gắn kết
Idioms:
- Home sweet home: Ngôi nhà thân yêu
- Home is where the heart is: Nơi yêu thương là nhà
- Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã
6. Living Situation (Điều kiện sống)
- Apartment/ House/ Condo/ Studio/ Dormitory/ Rent/ Own/ Share/ Move: Căn hộ/ Nhà riêng/ Căn hộ chung cư/ Studio/ Ký túc xá/ Thuê/ Sở hữu/ Chia sẻ/ Chuyển
- Convenient/ Safe/ Comfortably/ Busy/ Vibrant/ Cosmopolitan/ Noisy/ Amenities: Thuận tiện/ An toàn/ Thoải mái/ Bận rộn/ Sôi động/ Đa văn hóa/ Ồn ào/ Tiện ích
- Tranquil/ Scenic/ Serene/ Peaceful/ Fresh air: Yên bình/ Thơ mộng/ Thanh bình/ Yên tĩnh/ Không khí trong lành
Idioms:
- Rat race: Vòng xoáy danh vọng
- City that never sleeps: Thành phố không ngủ
- To be a small fish in a big pond: Cá bé trong ao lớn
- The grass is always greener on the other side: Cỏ luôn xanh hơn ở phía bên kia
- A breath of fresh air: Luồng gió mới
7. Household Chores and Responsibilities (Công việc nhà)
- Demanding/ Time-consuming/ Challenging/ Rewarding/ Essential: Đòi hỏi/ Tốn thời gian/ Thách thức/ Đáng giá/ Cần thiết
- Responsibility/ Chore/ Duty/ Commitment/ Organization: Trách nhiệm/ Việc nhà/ Nhiệm vụ/ Cam kết/ Tổ chức
- Assistance/ Efficiency/ Division of labor/ Accomplish/ Delegate: Giúp đỡ/ Hiệu quả/ Phân công lao động/ Hoàn thành/ Giao phó
- Maintain/ Tackle: Duy trì/ Giải quyết
Idioms:
- Pull one’s weight: Góp phần công bằng
- Sweep under the rug: Che giấu vấn đề
- Have one’s hands full: Bận rộn
- A clean sweep: Hoàn thành toàn diện
8. Dreams and Memories (Giấc mơ và kỷ niệm)
- Envision/ Pursue/ Achieve/ Strive/ Fulfill/ Remember/ Interpret: Hình dung/ Theo đuổi/ Đạt được/ Phấn đấu/ Hoàn thành/ Nhớ lại/ Giải mã
- Experience/ Analyze/ Cherish/ Recall/ Reminisce/ Preserve/ Revisit: Trải nghiệm/ Phân tích/ Trân trọng/ Gợi nhớ/ Hồi tưởng/ Lưu giữ/ Ghé thăm lại
- Childhood/ Recollection/ Nostalgia/ Remembrance/ Flashback: Tuổi thơ/ Ký ức/ Nỗi nhớ/ Hồi tưởng/ Ký ức thoáng qua
- Unforgettable/ Bittersweet/ Precious: Đáng nhớ/ Vừa ngọt ngào vừa đắng cay/ Quý giá
9. Hobbies and Interests (Sở thích)
- Hobby/ Interest/ Pastime/ Recreation/ Passion: Sở thích/ Quan tâm/ Giải trí/ Thú vui/ Đam mê
- Relaxing/ Challenging/ Creative/ Enjoy/ Practice: Thư giãn/ Thách thức/ Sáng tạo/ Thích thú/ Luyện tập
- Explore/ Develop/ Engage/ Experiment/ Challenge/ Express: Khám phá/ Phát triển/ Tham gia/ Thử nghiệm/ Thách thức/ Thể hiện
Idioms:
- A breath of fresh air: Điều mới mẻ
- On the same wavelength: Cùng tần số, hiểu nhau
- Get into the swing of things: Thích nghi, quen thuộc
10. Festival (Lễ hội)
- Celebration/ Parade/ Ritual/ Costume/ Fireworks/ Carnival: Lễ kỷ niệm/ Diễu hành/ Nghi lễ/ Trang phục/ Pháo hoa/ Lễ hội
- Exhibition/ Festivity/ Tradition/ Spectacle/ Celebrate/ Attend/ Perform: Triển lãm/ Niềm vui/ Truyền thống/ Quang cảnh/ Tổ chức/ Tham dự/ Biểu diễn
- Illuminate/ Gather/ Vibrant/ Colorful/ Traditional/ Joyful/ Spectacular: Chiếu sáng/ Tập hợp/ Sôi động/ Đầy màu sắc/ Truyền thống/ Vui mừng/ Ngoạn mục
Idioms:
- Paint the town red: Ăn mừng, vui chơi hết mình
- Let one’s hair down: Thư giãn, thoải mái
- Have a blast: Có thời gian vui vẻ
11. Health (Sức khỏe)
- Nutrition/ Exercise/ Hygiene/ Wellness/ Resilience/ Well-being: Dinh dưỡng/ Tập luyện/ Vệ sinh/ Sức khỏe/ Khả năng phục hồi/ Hạnh phúc
- Holistic health/ Immunity/ Mental resilience/ Nutrient/ Incorporate: Sức khỏe toàn diện/ Hệ miễn dịch/ Khả năng chống chịu/ Dinh dưỡng/ Kết hợp
- Promote/ Enhance/ Maintain/ Adopt/ Healthy/ Balanced: Thúc đẩy/ Nâng cao/ Duy trì/ Áp dụng/ Lành mạnh/ Cân bằng
- Active/ Nutritious/ Restful: Năng động/ Bổ dưỡng/ Thư giãn
Idioms:
- In the pink (of health): Rất khỏe mạnh
- Fit as a fiddle: Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng
- Under the weather: Không khỏe
12. Weather (Thời tiết)
- Climate/ Temperature/ Rainfall/ Storm/ Sunshine/ Squall/ Hailstorm: Khí hậu/ Nhiệt độ/ Lượng mưa/ Bão/ Ánh nắng/ Giông bão/ Mưa đá
- Whirlwind/ Blizzard/ Drought/ Pour/ Drizzle/ Clear up/ Gust/ Freeze: Cơn lốc xoáy/ Bão tuyết/ Hạn hán/ Mưa như trút nước/ Mưa phùn/ Trời quang đãng/ Cơn gió mạnh/ Đông cứng
- Sunny/ Cloudy/ Windy/ Humid/ Chilly: Nắng/ Nhiều mây/ Gió/ Ẩm ướt/ Se lạnh
Idioms:
- Weather the storm: Vượt qua khó khăn
- In the eye of the storm: Ở tâm điểm vấn đề
Bí Quyết Chinh Phục IELTS Speaking Part 1
Bên cạnh việc nắm vững từ vựng, bạn cần kết hợp một số “bí quyết” sau để tự tin “ghi điểm” trong phần thi IELTS Speaking Part 1:
- Nắm chắc cấu trúc bài thi: Hãy tìm hiểu kỹ càng về format, thời gian và cách thức chấm điểm của phần thi Speaking Part 1.
- Luyện tập trả lời câu hỏi: Hãy chủ động tìm kiếm các bộ đề thi Speaking Part 1 theo các chủ đề phổ biến để luyện tập trả lời một cách trôi chảy và tự nhiên.
- Nâng cao kỹ năng phát âm: Hãy chú ý luyện tập phát âm sao cho chính xác và dễ hiểu. Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm hoặc sử dụng các ứng dụng luyện phát âm.
- Thực hành thường xuyên: “Practice makes perfect” – Hãy dành thời gian luyện tập Speaking mỗi ngày. Bạn có thể tự luyện tập trước gương hoặc tìm kiếm bạn đồng hành để thực hành cùng nhau.
- Tham gia các khóa học IELTS Speaking: Tham gia các lớp học luyện thi IELTS Speaking với giáo viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn được hướng dẫn phương pháp học tập hiệu quả, sửa lỗi sai và nâng cao band điểm nhanh chóng.
Lời Kết
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng và bí quyết để tự tin chinh phục IELTS Speaking Part 1. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những “bí kíp” trên, chắc chắn bạn sẽ đạt được kết quả như mong muốn!