Chủ đề “Health” – Sức khỏe luôn là một chủ đề nóng hổi và thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Speaking và Writing. Để tự tin “bứt phá” điểm số, việc trang bị cho mình một vốn từ vựng IELTS chủ đề Health phong phú và đa dạng là điều vô cùng cần thiết.
Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một “kho tàng” từ vựng IELTS chủ đề Health đầy đủ và chi tiết nhất, giúp bạn tự tin sử dụng trong bài thi của mình.
Từ Vựng Chủ Đề Healthy Lifestyle (Lối Sống Lành Mạnh)
Để bắt đầu hành trình chinh phục từ vựng IELTS chủ đề Health, hãy cùng khám phá những từ vựng liên quan đến “Healthy Lifestyle” – Lối sống lành mạnh:
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
balanced diet | /ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ | chế độ ăn uống cân bằng, điều độ |
organic food | /ɔːˈɡæn.ɪk/ /fuːd/ | thực phẩm hữu cơ |
intense workout | /ɪnˈtens/ /ˈwɜː.kaʊt/ | tập luyện cường độ cao |
stay hydrated | /haɪˈdreɪt/ | giữ cơ thể không mất nước |
health-conscious | /helθ/ /ˈkɒn.ʃəs/ | quan tâm đến sức khỏe |
have regular check-ups | /ˈreɡ.jə.lər/ /ˈtʃek.ʌp/ | đi khám định kỳ |
disease prevention | /dɪˈziːz prɪˈvenʃn/ | phòng chống bệnh tật |
optimistic mindset | /ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/ | tư tưởng lạc quan |
speed up my metabolism | tăng cường trao đổi chất | |
eat fresh fruit and vegetables | ăn rau quả tươi | |
to limit sugar intake | hạn chế lượng đường nạp vào |
Từ Vựng Chủ Đề Pandemic (Đại Dịch)
Đại dịch COVID-19 đã khiến cho chủ đề sức khỏe trở nên nóng hơn bao giờ hết. Hãy cùng điểm qua những từ vựng IELTS chủ đề Health liên quan đến “Pandemic”:
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
screening | /’skri:.nin/ | sàng lọc |
quarantine | ˈkwɒrəntiːn/ | cách ly |
social distancing | /ˌsəʊ.ʃəl ˈdɪs.təns.ɪŋ/ | cách ly xã hội |
protective measures | /prǝ’tektiv mezǝ/ | biện pháp phòng ngừa |
self-isolate | /ˌselfˈaɪ.sə.leɪt/ | tự cách ly |
social bubble | /ˈsəʊ.ʃəl/ /ˈbʌb.əl/ | vòng tròn xã hội khép kín |
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng thêm những cụm từ như:
- work from home: làm việc tại nhà
- personal protective equipment: thiết bị bảo hộ cá nhân
- a global health crisis: một cuộc khủng hoảng sức khỏe toàn cầu
- to be fully vaccinated: được tiêm chủng đầy đủ
- to halt the spread of the virus: ngăn chặn sự lây lan của vi rút
- to face an existential threat: đối mặt với mối đe dọa tới sự tồn tại của con người
- to experience financial hardship: gặp khó khăn về tài chính
Từ Vựng Chủ Đề Health Care (Chăm Sóc Sức Khỏe)
“Health Care” là một khía cạnh quan trọng của chủ đề Health. Dưới đây là những từ vựng bạn có thể sử dụng:
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
disseminate information | /dɪˈsem.ɪ.neɪt//ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | phổ biến thông tin |
early diagnosis | /ˈɜː.li/ /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ | chẩn đoán sớm |
treatment | /ˈtriːt.mənt/ | điều trị |
prescription | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | việc kê đơn thuốc |
organize medical workshops | /ˈɔrgəˌnaɪz ˈmɛdəkəl ˈwɜrkˌʃɑps/ | tổ chức hội thảo y khoa |
advanced medical facilities | /ədˈvænst ˈmɛdəkəl fəˈsɪlətiz/ | trang thiết bị y tế hiện đại |
to take the full responsibility | chịu toàn bộ trách nhiệm | |
enhance medical workers’ competency | nâng cao năng lực của nhân viên y tế |
Từ Vựng Chủ Đề Unhealthy Habits (Thói Quen Không Lành Mạnh)
Nói về sức khỏe, chúng ta cũng cần phải đề cập đến những thói quen không lành mạnh.
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
eating Disorder | /ˈiː.tɪŋ dɪˌsɔː.dər/ | rối loạn tiêu hóa |
narcotic | /nɑːˈkɒt.ɪk/ | chất gây nghiện bị cấm |
fast/ processed foods | /ˈprəʊ.sest/ /fuːd/ | thực phẩm nhanh/ chế biến |
Junk food | /ˈdʒʌŋk ˌfuːd/ | đồ ăn vặt |
taking drugs | /drʌɡ/ | sử dụng ma túy |
chronic disease | /ˈkrɒn.ɪk/ /dɪˈziːz/ | Bệnh mãn tính |
sedentary lifestyles | /ˈsed.ən.tər.i/ /ˈlaɪf.staɪl/ | lối sống thụ động |
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng thêm:
- highly addictive ingredients: các thành phần gây nghiện cao
- excessive consumption of…: việc tiêu thụ quá mức…
Collocations Thông Dụng
Để bài viết thêm phần tự nhiên và ghi điểm trong mắt giám khảo, bạn nên sử dụng các collocations (cụm từ) tự nhiên:
Collocation | Ý Nghĩa |
---|---|
prevention is better than cure | phòng bệnh hơn chữa bệnh |
burden on society | gánh nặng cho xã hội |
upgrade medical competency | nâng cao tay nghề của y bác sĩ |
reduce personal financial stress | giảm áp lực lên tài chính cá nhân |
easy organization of activities and campaigns | tổ chức các hoạt động và chiến dịch dễ dàng |
to alleviate (the) pain/symptoms | giảm đau, giảm triệu chứng |
to reduce one’s stress levels | giảm bớt mức độ căng thẳng |
to take the full responsibility | chịu toàn bộ trách nhiệm |
to lead a sedentary lifestyle | để có lối sống ít vận động |
to reduce meat intake | giảm lượng thịt |
the prevalence of fast food and processed food | việc thịnh hành của thức ăn nhanh và các thức ăn được chế biến sẵn. |
Kết Luận
Trên đây là “kho tàng” từ vựng IELTS chủ đề Health đầy đủ và chi tiết nhất, được phân chia theo từng chủ đề nhỏ để bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo những từ vựng này trong bài thi IELTS của bạn nhé! Chúc bạn thành công!