Bạn đang băn khoăn về cách sử dụng “when” trong tiếng Anh? Bạn không chắc khi nào nên dùng “when” và khi nào nên dùng “while”? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc đó. Hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết về cách dùng, ý nghĩa và cấu trúc của “when” trong tiếng Anh nhé!
“When” là gì?
“When” là một liên từ trong tiếng Anh, được sử dụng để kết nối hai mệnh đề, trong đó một mệnh đề diễn tả thời gian mà mệnh đề kia xảy ra.
Cách sử dụng “When” trong tiếng Anh
Chúng ta sử dụng “when” trong các trường hợp sau:
1. Diễn tả một hành động xảy ra nối tiếp một hành động khác:
Ví dụ:
- When I finish work, I’ll call you. (Khi tôi làm xong việc, tôi sẽ gọi cho bạn.)
- When she arrived, the meeting had already started. (Khi cô ấy đến, cuộc họp đã bắt đầu rồi.)
2. Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào:
Ví dụ:
- I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)
- They were playing football when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.)
Cấu trúc và vị trí của “When” trong câu
Vị trí:
Mệnh đề chứa “when” có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
Ví dụ:
- When I have time, I will travel to Japan. (Khi tôi có thời gian, tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản.)
- I will travel to Japan when I have time. (Tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản khi tôi có thời gian.)
Cấu trúc:
Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến với “when”:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
When + hiện tại đơn, tương lai đơn | Diễn tả một hành động trong tương lai sẽ xảy ra sau một hành động khác | When he arrives, we will have dinner. (Khi anh ấy đến, chúng ta sẽ ăn tối.) |
When + quá khứ đơn, quá khứ đơn | Diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ | When I saw him, I waved. (Khi tôi nhìn thấy anh ấy, tôi đã vẫy tay.) |
When + quá khứ tiếp diễn, quá khứ đơn | Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào trong quá khứ | When I was studying, the phone rang. (Khi tôi đang học, điện thoại reo.) |
When + quá khứ hoàn thành, quá khứ đơn | Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ | When I had finished my work, I went home. (Khi tôi làm xong việc, tôi đã về nhà.) |
Phân biệt “When” và “While”
“When” và “while” đều được sử dụng để nói về thời gian, nhưng chúng có sự khác biệt về ý nghĩa:
- When: Sử dụng khi một hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một hành động ngắn xen vào một hành động dài hơn.
- While: Sử dụng khi hai hành động xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian.
Ví dụ:
- I met her when I was in Paris. (Tôi đã gặp cô ấy khi tôi ở Paris – thời điểm cụ thể)
- While I was studying, my roommate was listening to music. (Trong khi tôi đang học, bạn cùng phòng của tôi đang nghe nhạc – hai hành động diễn ra đồng thời)
Bài tập cấu trúc “When”
Bài 1: Chọn từ thích hợp (when/while) để điền vào chỗ trống:
- I was walking home _____ it started to rain.
- _____ I was younger, I used to play the piano.
- We were having dinner _____ the phone rang.
- _____ I get home, I will call you.
- _____ the music stopped, everyone clapped.
Đáp án:
- when 2. When 3. when 4. When 5. When
Kết luận
Bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về cách sử dụng “when” trong tiếng Anh. VISCO hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc này và có thể tự tin sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo nhé!