“Mở Khóa Lối Viết”: Khám Phá Cách Dùng Trạng Từ Liên Kết Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Bạn muốn bài luận tiếng Anh của mình “mượt mà” và logic hơn? Bí mật nằm ở trạng từ liên kết. Hãy cùng VISCO khám phá “chìa khóa” này để nâng tầm kỹ năng viết của bạn nhé!

Trạng Từ Liên Kết – “Sợi Dây” Kết Nối Ý Tưởng

Tưởng tượng bạn đang kể một câu chuyện, nhưng các chi tiết rời rạc, thiếu liên kết. Trạng từ liên kết chính là những “sợi dây” vô hình giúp kết nối các câu, đoạn văn, tạo nên một tổng thể mạch lạc và dễ hiểu.

Ví dụ:

  • Thay vì “She is intelligent. She is hardworking” (Cô ấy thông minh. Cô ấy chăm chỉ), hãy dùng: “She is intelligent, and moreover, she is hardworking.” (Cô ấy thông minh, hơn nữa, cô ấy còn rất chăm chỉ).

Vị Trí “Đắc Địa” Của Trạng Từ Liên Kết

Tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể đặt trạng từ liên kết ở đầu, giữa hoặc cuối câu.

  • Đầu câu: Giới thiệu ý mới, thể hiện quan điểm. Ví dụ: However, the weather might change. (Tuy nhiên, thời tiết có thể thay đổi).
  • Giữa câu: Liên kết hai mệnh đề. Ví dụ: She loves reading, but she doesn’t have much time. (Cô ấy thích đọc sách, nhưng cô ấy không có nhiều thời gian).
  • Cuối câu: Kết luận, tóm tắt. Ví dụ: He didn’t study; as a result, he failed. (Anh ấy đã không học; kết quả là anh ấy đã trượt).

“Bỏ Túi” 10 Loại Trạng Từ Liên Kết “Thần Thánh”

Để sử dụng trạng từ liên kết hiệu quả, bạn cần hiểu rõ chức năng của từng loại. Dưới đây là 10 loại trạng từ liên kết phổ biến nhất:

1. Bổ Sung Thông Tin

  • In addition
  • Furthermore
  • Moreover
  • Additionally
  • Also
  • What’s more

2. Chỉ Quan Hệ Nhân Quả

  • As a result
  • As a consequence
  • Accordingly
  • Consequently
  • Therefore/Hence/Thus

3. Chỉ Sự Đối Lập

  • However
  • Nevertheless
  • Nonetheless
  • In contrast
  • On the contrary
  • Notwithstanding
  • Still/Yet
  • On the other hand
  • Otherwise

4. Chỉ Sự Tương Đồng

  • Likewise
  • Similarly
  • In the same way
  • By the same token
  • Correspondingly

5. Dẫn Dắt Ví Dụ

  • For example
  • For instance
  • Such as
  • Like
  • Including
  • Namely

6. Nhấn Mạnh Thông Tin

  • Again
  • Certainly
  • Indeed
  • Moreover
  • Of course
  • In fact
  • In practice
  • In theory

7. Đưa Ra Kết Luận

  • After all
  • At last/Finally
  • In brief
  • In conclusion
  • On the whole
  • To conclude
  • To summarize
  • Therefore

8. Chỉ Thời Gian

  • Beforehand
  • Meanwhile
  • Lately
  • Now
  • Since

9. Sắp Xếp Theo Trình Tự

  • First
  • Second
  • Next
  • Finally

Phân Biệt “Song Sinh”: Trạng Từ Liên Kết và Liên Từ

Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa trạng từ liên kết và liên từ. Hãy nhớ:

  • Trạng từ liên kết: Nối hai mệnh đề hoặc hai câu độc lập.
  • Liên từ: Nối từ/cụm từ/mệnh đề trong cùng một câu.

Dấu Câu – “Gia Vị” Không Thể Thiếu

Sử dụng dấu câu chính xác khi dùng trạng từ liên kết sẽ giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc hơn.

  • Đứng giữa câu: Dấu phẩy trước và sau trạng từ. Ví dụ: It was raining; however, we decided to go for a walk.
  • Đầu câu: Dấu phẩy sau trạng từ. Ví dụ: Therefore, we need to find a solution.
  • Cuối câu: Không cần dấu phẩy. Ví dụ: He was tired but he kept working nevertheless.

Luyện Tập – Chìa Khóa Cho Sự Hoàn Hảo

Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng trạng từ liên kết trong các bài viết của bạn. Bắt đầu bằng việc nhận diện chúng trong các bài đọc, sau đó thử áp dụng vào bài viết của chính mình.

VISCO tin rằng với sự chăm chỉ và kiên trì, bạn sẽ sớm “nắm chắc” cách sử dụng trạng từ liên kết để viết nên những bài luận tiếng Anh “xuất sắc”!

Bình luận đã bị đóng.