Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả một sự việc tưởng chừng như sẽ xảy ra trong quá khứ bằng tiếng Anh chưa? 🤔 Đó chính là lúc thì tương lai trong quá khứ (Past Future Tense) phát huy tác dụng đấy! Đừng lo lắng, VISCO sẽ giúp bạn chinh phục thì này một cách dễ dàng và tự tin như người bản xứ! 😉
Thì Tương Lai Trong Quá Khứ Là Gì?
Thì tương lai trong quá khứ thể hiện những dự đoán, suy đoán về những sự việc, hiện tượng có thể đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
“John called and said he would be late for dinner.” (John gọi và nói rằng anh ấy sẽ đến bữa tối muộn.)
Trong câu này, việc John đến muộn là một dự đoán trong quá khứ.
Cấu Trúc và Cách Dùng
Thì tương lai trong quá khứ có 2 dạng chính:
1. “Would” + động từ nguyên mẫu: Dùng để diễn tả sự sẵn lòng, tình nguyện hay một thói quen trong quá khứ.
Ví dụ:
- “I knew you would help me.” (Tôi biết bạn sẽ giúp tôi.) – Diễn tả sự tin tưởng vào sự giúp đỡ.
- “He would always walk to school.” (Anh ấy luôn đi bộ đến trường.) – Diễn tả thói quen trong quá khứ.
2. “Was/Were going to” + động từ nguyên mẫu: Dùng cho những kế hoạch đã được thực hiện trong quá khứ.
Ví dụ:
- “We were going to visit Grandma, but she got sick.” (Chúng tôi định đi thăm bà, nhưng bà bị ốm.) – Kế hoạch đã được định sẵn.
Lưu Ý Quan Trọng
- Không dùng thì tương lai trong quá khứ sau các từ chỉ thời gian: Khi sử dụng các từ như “when,” “while,” “before,” “after,”…, hãy dùng thì quá khứ đơn thay vì thì tương lai trong quá khứ.
- Dạng bị động: Để chuyển câu từ chủ động sang bị động, ta dùng cấu trúc “would + be + past participle” hoặc “was/were going to + be + past participle.”
Luyện Tập Thêm Cho Thành Thạo
Để nắm vững thì tương lai trong quá khứ, bạn có thể tham khảo thêm các bài tập và tài liệu về:
- Thì quá khứ đơn (Past Simple)
- Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
- Thì tương lai gần (Near Future Tense)
VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì tương lai trong quá khứ. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo thì này và tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ nhé! 😊