Hành Trang Du Học: Bí Kíp Nâng Cao Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Về “Studies” Cho IELTS Speaking Part 1

thumbnailb

Bạn đang ấp ủ giấc mơ du học và IELTS Speaking là một trong những thử thách bạn cần chinh phục? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ là “cẩm nang bỏ túi” giúp bạn tự tin “bung lụa” với chủ đề “Studies” trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Hãy cùng VISCO khám phá ngay nhé!

IELTS Speaking Part 1 là gì? Tại sao lại quan trọng?

IELTS Speaking Part 1 là phần thi đầu tiên và cũng là phần thi “làm nóng” giúp bạn làm quen với giám khảo cũng như cách thức thi nói. Trong phần này, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi quen thuộc về bản thân, sở thích, công việc, học tập,…

Phần thi này tuy ngắn gọn (chỉ từ 4-5 phút) nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng, quyết định đến 25% tổng điểm IELTS Speaking của bạn. Ấn tượng ban đầu luôn rất quan trọng, vì vậy, hãy thể hiện thật tốt để “ghi điểm” với giám khảo ngay từ những phút đầu tiên nhé!

“Bí kíp” chinh phục IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Studies”

Để “nắm chắc” phần thi IELTS Speaking Part 1 với chủ đề “Studies”, hãy cùng VISCO luyện tập với một số câu hỏi thường gặp và “mẫu câu trả lời” tự nhiên, trôi chảy như “người bản xứ” nhé!

1. What do you study? (Bạn đang học ngành gì?)

Câu trả lời mẫu:

  • I’m currently majoring in Economics at [Tên trường đại học]. (Hiện tại, tôi đang học chuyên ngành Kinh tế tại [Tên trường đại học].)
  • I’m a third-year student pursuing a Bachelor’s degree in Software Engineering. (Tôi là sinh viên năm ba, đang theo học bằng Cử nhân ngành Kỹ thuật phần mềm.)

Lưu ý: Hãy đề cập đến ngành học và trường đại học của bạn một cách rõ ràng, tự tin.

2. Where do you study? (Bạn học ở đâu?)

Câu trả lời mẫu:

  • I’m studying at [Tên trường đại học]. It’s a renowned university known for its strong academic programs in [Lĩnh vực nổi bật của trường]. (Tôi đang học tại [Tên trường đại học]. Đây là một trường đại học danh tiếng, được biết đến với các chương trình học thuật mạnh về [Lĩnh vực nổi bật của trường].)
  • I attend [Tên trường đại học], which is located in the heart of [Tên thành phố]. (Tôi học tại [Tên trường đại học], nằm ở trung tâm [Tên thành phố].)

Mẹo nhỏ: Hãy thêm một số thông tin thú vị về trường đại học của bạn để tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

3. Why did you choose that subject? (Tại sao bạn chọn ngành học đó?)

Câu trả lời mẫu:

  • I’ve always been fascinated by [Lĩnh vực bạn yêu thích], and I believe studying [Ngành học của bạn] will provide me with the necessary knowledge and skills to pursue a career in this field. (Tôi luôn bị thu hút bởi [Lĩnh vực bạn yêu thích], và tôi tin rằng việc học [Ngành học của bạn] sẽ cung cấp cho tôi kiến ​​thức và kỹ năng cần thiết để theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này.)
  • Choosing [Ngành học của bạn] was a practical decision. It’s a field with high demand and excellent job prospects. ([Ngành học của bạn] là một quyết định thực tế. Đây là một lĩnh vực có nhu cầu cao và triển vọng việc làm tuyệt vời.)

Bí quyết: Hãy thể hiện sự đam mê và mục tiêu rõ ràng khi lựa chọn ngành học.

4. Do you like that subject? (Bạn có thích ngành học đó không?)

Câu trả lời mẫu:

  • Absolutely! I find [Ngành học của bạn] both challenging and rewarding. It’s intellectually stimulating and constantly pushes me to learn and grow. (Chắc chắn rồi! Tôi thấy [Ngành học của bạn] vừa thử thách vừa bổ ích. Nó kích thích trí tuệ và liên tục thúc đẩy tôi học hỏi và phát triển.)
  • To be honest, it can be quite demanding at times. However, I’m enjoying the learning process and I’m eager to apply my knowledge in a real-world setting. (Thành thật mà nói, đôi khi nó có thể khá khắt khe. Tuy nhiên, tôi thích quá trình học tập và tôi rất muốn áp dụng kiến ​​thức của mình trong môi trường thực tế.)

Gợi ý: Hãy trung thực và chia sẻ cả những mặt tích cực lẫn thử thách của ngành học bạn đang theo đuổi.

5. Is it a popular subject in your country? (Đó có phải là ngành học phổ biến ở đất nước bạn không?)

Câu trả lời mẫu:

  • Yes, [Ngành học của bạn] is a highly sought-after field in [Quốc gia của bạn] due to its strong career prospects and relevance to the growing economy. (Vâng, [Ngành học của bạn] là một lĩnh vực được săn đón nhiều ở [Quốc gia của bạn] do triển vọng nghề nghiệp mạnh mẽ và sự liên quan đến nền kinh tế đang phát triển.)
  • While not as prevalent as some other fields, [Ngành học của bạn] is gaining popularity as more and more students recognize its importance and potential. (Mặc dù không phổ biến như một số lĩnh vực khác, [Ngành học của bạn] đang ngày càng phổ biến khi ngày càng có nhiều sinh viên nhận ra tầm quan trọng và tiềm năng của nó.)

Lưu ý: Hãy đưa ra những ví dụ cụ thể để minh chứng cho câu trả lời của bạn.

6. Would you like to study something different? (Bạn có muốn học một ngành khác không?)

Câu trả lời mẫu:

  • While I’m thoroughly enjoying my current course, I’ve always been intrigued by [Lĩnh vực bạn quan tâm]. If given the opportunity, I would love to explore this field further. (Mặc dù tôi hoàn toàn thích thú với khóa học hiện tại của mình, nhưng tôi luôn bị thu hút bởi [Lĩnh vực bạn quan tâm]. Nếu có cơ hội, tôi rất muốn khám phá lĩnh vực này thêm nữa.)
  • I’m fully committed to my current field of study. However, I believe in lifelong learning and I’m always open to expanding my knowledge and skills in other areas. (Tôi hoàn toàn cam kết với lĩnh vực học tập hiện tại của mình. Tuy nhiên, tôi tin vào việc học tập suốt đời và tôi luôn sẵn sàng mở rộng kiến ​​thức và kỹ năng của mình trong các lĩnh vực khác.)

Mẹo nhỏ: Hãy thể hiện sự cởi mở và ham học hỏi của bạn.

7. Do you plan to get a job in the same field as your subject? (Bạn có dự định làm việc trong cùng lĩnh vực với ngành học của mình không?)

Câu trả lời mẫu:

  • Absolutely! I’m passionate about [Lĩnh vực bạn đam mê] and I’m eager to contribute my skills and knowledge to this field. (Chắc chắn rồi! Tôi đam mê [Lĩnh vực bạn đam mê] và tôi rất muốn đóng góp kỹ năng và kiến ​​thức của mình cho lĩnh vực này.)
  • While my current focus is on completing my studies, I’m keeping my options open and exploring different career paths within and related to my field. (Mặc dù trọng tâm hiện tại của tôi là hoàn thành việc học, nhưng tôi vẫn đang cân nhắc các lựa chọn và khám phá các con đường sự nghiệp khác nhau trong và liên quan đến lĩnh vực của tôi.)

Gợi ý: Hãy chia sẻ kế hoạch nghề nghiệp của bạn một cách rõ ràng và tự tin.

8. How much time do you spend studying? (Bạn dành bao nhiêu thời gian để học tập?)

Câu trả lời mẫu:

  • I dedicate a significant portion of my day to studying, usually around [Số giờ] hours. I believe in maintaining a consistent study schedule to effectively absorb and retain information. (Tôi dành một phần đáng kể thời gian trong ngày để học, thường là khoảng [Số giờ] giờ. Tôi tin vào việc duy trì lịch trình học tập nhất quán để tiếp thu và ghi nhớ thông tin hiệu quả.)
  • It varies depending on my course load and upcoming deadlines. However, I always prioritize my studies and make sure to allocate sufficient time for assignments, readings, and revision. (Nó thay đổi tùy thuộc vào khối lượng khóa học và thời hạn sắp tới. Tuy nhiên, tôi luôn ưu tiên việc học của mình và đảm bảo dành đủ thời gian cho các bài tập, bài đọc và ôn tập.)

Lưu ý: Hãy thể hiện sự nghiêm túc và nỗ lực trong học tập.

Kết luận

Trên đây là một số “bí kíp” giúp bạn tự tin “ăn điểm” trong phần thi IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Studies”. Hãy luyện tập thường xuyên với các câu hỏi và câu trả lời mẫu để nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục IELTS!

VISCO – Đồng hành cùng bạn trên con đường du học!

Bình luận đã bị đóng.