Một Ngày Trong Đời Của Tôi: Luyện Tiếng Anh Qua Các Hoạt Động Thường Ngày

thumbnailb

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để miêu tả một ngày của bạn bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy? Hôm nay, hãy cùng tôi khám phá những cụm từ tiếng Anh hữu ích để “kể chuyện” về các hoạt động thường ngày nhé!

Như mọi ngày, chuông báo thức reo vang lúc 6 giờ sáng. Tôi thường “thức dậy” (wake up) vào lúc này, nhưng phải đến 6:50 tôi mới thực sự “xuống giường” (get up).

Một tách trà nóng và công việc ủi đồ là hai điều không thể thiếu trong buổi sáng của tôi. Sau đó, tôi “tắm” (have a shower), “mặc quần áo” (get dressed) và chuẩn bị cho một ngày mới.

Tủ đồ của tôi thay đổi theo mùa. Vào mùa đông, tôi thường chọn “quần jeans” (jeans), “áo sơ mi” (blouse) kết hợp cùng “áo len” (jumper/cardigan) và “giày bốt” (boots). Khi hè về, “váy” (skirt) và “áo sơ mi” (blouse) lại là lựa chọn yêu thích của tôi.

“Chải tóc” (brush my hair), “trang điểm” (put on my make-up) – mọi thứ đã sẵn sàng! Tôi cẩn thận cho “tài liệu giảng dạy” (teaching materials) vào túi xách, khoác “áo khoác” (coat) và rời khỏi nhà.

Hành Trình Đến Trường Và Những Giờ Lên Lớp Sôi Nổi

Tôi đi bộ đến “điểm dừng xe buýt” (bus stop) để “bắt xe buýt” (catch the bus) lúc 8:15. Sau khi “trả tiền vé” (pay my fare), tôi tìm một chỗ ngồi thoải mái và tận hưởng khoảng thời gian thư giãn trên xe.

Phải mất khoảng 45 phút để di chuyển 3 dặm đến trường. Tôi “xuống xe buýt” (get off the bus) và đi bộ đến trường nơi tôi “dạy tiếng Anh” (teach English). Sau khi “đăng ký” (sign in) và nhận “chìa khóa” (key), tôi nhanh chóng di chuyển đến lớp học.

Tiết học đầu tiên bắt đầu lúc 9:25 và kết thúc lúc 11:25.

Bữa Trưa Nhanh Và Những Công Việc Chuẩn Bị Cho Buổi Học Chiều

12 giờ trưa là thời gian dành cho bữa trưa. Tôi thường ăn “bánh mì baguette” (baguette) hoặc “bánh mì sandwich” (sandwich) tại một “quán cà phê” (café) gần trường. Đôi khi, tôi tranh thủ “mua sắm” (do some shopping) trước khi quay trở lại trường.

Buổi chiều, từ 1 giờ đến 3 giờ chiều là thời gian tôi tiếp tục công việc giảng dạy. Trước đó, tôi dành chút thời gian để “photo tài liệu” (do some photocopying) và chuẩn bị cho buổi học.

Trở Về Nhà Và Tận Hưởng Buổi Tối Ấm Áp

Sau giờ lên lớp, tôi “bắt xe buýt” (catch the bus) về nhà. Tôi thường dành vài giờ để thư giãn trước khi bắt tay vào nấu bữa tối.

Con trai tôi đi làm ngay sau khi tôi về đến nhà. Đôi khi, con trai tôi đã chuẩn bị sẵn bữa tối, nhưng cũng có lúc tôi vào bếp. Tôi thích ăn “cơm” (rice) hoặc “mì ống” (pasta) với nước sốt.

Công thức của tôi khá đơn giản: “thái hành tây” (chop the onions), “chiên” (fry) rồi “trộn” (mix) với “tỏi” (garlic), “cà chua” (tomatoes), “cà rốt” (carrots), “rau bina” (spinach) và “ớt” (chilies). Cuối cùng, tôi “luộc cơm” (boil the rice) và “rưới nước sốt” (add the sauce) lên trên.

Sau bữa tối, tôi “rửa bát” (wash up), “quét nhà” (sweep the floor) và “dọn dẹp” (tidy up) nhà cửa.

Thời Gian Riêng Và Kết Thúc Một Ngày

Buổi tối là khoảng thời gian tôi dành cho bản thân và gia đình. Tôi thường “gọi điện thoại” (make phone calls), “chấm bài cho học sinh” (mark my students’ work), “giặt giũ” (do the laundry), “lướt Facebook” (go on Facebook) hoặc “xem TV” (watch TV).

Khoảng 10:30 tối, con trai tôi đi làm về. Chúng tôi cùng nhau trò chuyện về một ngày của mình. Đến khoảng 11 giờ, tôi “đi ngủ” (go to bed).

Linh Hoạt Giữa Công Việc Và Cuộc Sống

Vào những ngày khác, tôi “thức dậy sớm” (get up early), “xuống nhà” (go downstairs), “bật máy tính” (put on my computer) và “dạy học trực tuyến” (teach on EF English Live) trong ba tiếng. Sau đó, tôi nghỉ ngơi, ăn tối cùng con trai, “đi dạo” (have a walk) hoặc “đi mua sắm” (go shopping) trước khi quay trở lại làm việc.

“Làm việc tại nhà” (Working at home) mang đến cho tôi sự tiện lợi. Tôi yêu thích việc được kết nối và trò chuyện với mọi người trên khắp thế giới. Bên cạnh đó, được làm việc ở trường học, gặp gỡ đồng nghiệp và học sinh cũng là điều tuyệt vời. Tôi cảm thấy mình đang có được những điều tốt đẹp nhất từ cả hai môi trường.

Bạn thấy đấy, chỉ với những hoạt động đơn giản hàng ngày, chúng ta đã có thể sử dụng rất nhiều cấu trúc câu và từ vựng tiếng Anh khác nhau. Hãy thử áp dụng những cụm từ này để miêu tả một ngày của bạn bằng tiếng Anh nhé!

Bình luận đã bị đóng.