Mua sắm – một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày và cũng là một trong những chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Vậy làm thế nào để tự tin “bung lụa” khi đối diện với giám khảo và ghi điểm tuyệt đối với chủ đề này? Hãy cùng VISCO khám phá những câu trả lời mẫu cho chủ đề “Shopping” và bí kíp chinh phục IELTS Speaking Part 1 nhé!
“Bỏ túi” ngay những câu trả lời điểm 10 về Shopping
Để giúp bạn sẵn sàng hơn cho kỳ thi IELTS Speaking, VISCO đã tổng hợp một số câu hỏi thường gặp về chủ đề “Shopping” cùng với câu trả lời mẫu và từ vựng “xịn sò” để bạn tham khảo:
Do you like shopping? / Bạn có thích mua sắm không?
Thay vì chỉ trả lời “Yes” hoặc “No” nhàm chán, hãy thử thêm một số chi tiết để câu trả lời thêm phần tự nhiên và ấn tượng nhé.
Ví dụ:
-
Yeah, I do like shopping a lot since it helps us to get new stuffs for ourselves all the time.
Dịch: Vâng, tôi rất thích mua sắm vì nó giúp chúng ta luôn có được những món đồ mới cho bản thân.
-
To be honest, I’m not really a shopaholic. I only go shopping when I need something essential.
Dịch: Thực ra, tôi không phải là người nghiện mua sắm. Tôi chỉ đi mua sắm khi cần một thứ gì đó thật sự cần thiết.
What’s your favorite shop? / Cửa hàng yêu thích của bạn là gì?
Hãy chia sẻ về cửa hàng yêu thích của bạn và lý do vì sao bạn thích nó.
Ví dụ:
-
I really like clothing shops since the items there are very decorative and eye-catching items, and it comes with different types of items for which you would like to take any and makes shopping difficult for you.
Dịch: Tôi rất thích các cửa hàng quần áo vì các mặt hàng ở đó rất đẹp mắt và bắt mắt, và nó có nhiều loại mặt hàng khác nhau mà bạn muốn lấy bất kỳ món nào và khiến bạn khó mua sắm.
-
I’m really into bookstores. I can spend hours browsing through the shelves and looking for interesting books.
Dịch: Tôi rất thích hiệu sách. Tôi có thể dành hàng giờ để lướt qua các kệ sách và tìm kiếm những cuốn sách hay.
Do you prefer shopping alone or with others? / Bạn thích đi mua sắm một mình hay với người khác?
Hãy giải thích lý do tại sao bạn lại đưa ra lựa chọn đó.
Ví dụ:
-
Shopping with someone has always been my most preferred way to shop since you would not be left alone and also would definitely get someone you trust with you to help you make choices.
Dịch: Mua sắm với ai đó luôn là cách mua sắm yêu thích nhất của tôi vì bạn sẽ không bị bỏ rơi một mình và chắc chắn cũng sẽ có người bạn tin tưởng đi cùng để giúp bạn lựa chọn.
-
I prefer shopping alone because it allows me to take my time and make my own decisions.
Dịch: Tôi thích đi mua sắm một mình hơn vì nó cho phép tôi có thời gian và tự mình đưa ra quyết định.
What kinds of shops are there where you live? / Nơi bạn sống có những loại cửa hàng nào?
Hãy miêu tả các loại cửa hàng xung quanh nơi bạn ở.
Ví dụ:
-
I live in a rural area, and there are not many shops around, but we have book shops, electrical and clothing shops.
Dịch: Tôi sống ở một vùng nông thôn, và không có nhiều cửa hàng xung quanh, nhưng chúng tôi có hiệu sách, cửa hàng điện và quần áo.
-
There are a variety of shops in my neighborhood, from small boutiques to large department stores.
Dịch: Có rất nhiều cửa hàng trong khu phố của tôi, từ các cửa hàng nhỏ đến các cửa hàng bách hóa lớn.
Have you ever bought anything online? / Bạn đã bao giờ mua bất cứ thứ gì trực tuyến chưa?
Bạn có thể kể về trải nghiệm mua sắm online của bạn.
Ví dụ:
-
Yeah, I did buy an SD Card once from an online store that was recommended to me by a friend.
Dịch: Vâng, tôi đã mua một thẻ SD một lần từ một cửa hàng trực tuyến mà một người bạn giới thiệu cho tôi.
-
Yes, I shop online frequently. It’s so convenient and I can often find better deals online than in stores.
Dịch: Có, tôi thường xuyên mua sắm trực tuyến. Nó rất tiện lợi và tôi thường có thể tìm thấy những ưu đãi tốt hơn trực tuyến so với trong các cửa hàng.
Do you think men and women have different opinions about shopping? / Bạn có nghĩ rằng nam và nữ có ý kiến khác nhau về mua sắm?
Hãy chia sẻ quan điểm cá nhân về sự khác biệt trong thói quen mua sắm giữa nam và nữ (nếu có).
Ví dụ:
-
Definitely, because men would like to get themselves a few items to change their wardrobe or the likes, but ladies always want to change their whole wardrobe.
Dịch: Chắc chắn rồi, bởi vì nam giới thường muốn mua một vài món đồ để thay đổi tủ quần áo hoặc những thứ tương tự, nhưng phụ nữ luôn muốn thay đổi toàn bộ tủ quần áo của họ.
-
I think it varies from person to person, regardless of gender. Some people enjoy shopping while others find it a chore.
Dịch: Tôi nghĩ rằng nó thay đổi từ người này sang người khác, bất kể giới tính. Một số người thích mua sắm trong khi những người khác lại thấy đó là một công việc vặt.
Bí kíp ghi điểm IELTS Speaking Part 1
- Luôn mở rộng câu trả lời: Tránh đưa ra những câu trả lời “cộc lốc” như “Yes” hoặc “No”. Hãy cố gắng giải thích, thêm ví dụ để câu trả lời sinh động và tự nhiên hơn.
- Sử dụng từ vựng đa dạng: Thay vì lặp đi lặp lại những từ đơn giản, hãy “tăng level” cho bài nói bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa, từ vựng nâng cao để tạo ấn tượng với giám khảo.
- Thực hành thường xuyên: Hãy luyện tập trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 thường xuyên để tạo sự tự tin và phản xạ nhanh nhạy trong phòng thi.
VISCO hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi chinh phục chủ đề “Shopping” trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Hãy luyện tập chăm chỉ và tự tin thể hiện bản thân để đạt được kết quả tốt nhất bạn nhé!