Bí mật nằm ở việc sử dụng thành thạo cấu trúc “based on” trong tiếng Anh đấy! Hãy cùng VISCO khám phá cách sử dụng “based on” một cách tự nhiên và hiệu quả để nâng tầm khả năng ngôn ngữ của bạn nhé!
Based On Là Gì?
“Based on” là một cụm từ vô cùng phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là “dựa trên” hoặc “dựa vào”. Nó thể hiện sự phụ thuộc vào một ý tưởng, thông tin hay tình huống cụ thể để từ đó rút ra kết luận hoặc phát triển suy luận tiếp theo.
Ví dụ:
- “The movie is based on a true story.” (Bộ phim dựa trên một câu chuyện có thật.)
Cách Sử Dụng “Based on” Linh Hoạt
“Based on” có thể được sử dụng trong cả câu chủ động và câu bị động, mang đến sự linh hoạt trong diễn đạt.
1. “Based on” trong Câu Chủ Động
Trong câu chủ động, “based on” theo sau chủ ngữ, thể hiện chủ ngữ dựa vào điều gì để thực hiện hành động.
Cấu trúc:
S + base sth/sb + on + sth/sb
(Ai đó/Cái gì dựa vào cái gì/ai đó)
Ví dụ:
- “They based their decision on the available evidence.” (Họ đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng hiện có.)
2. “Based on” trong Câu Bị Động
Trong câu bị động, “based on” thường đi kèm với động từ “be”, diễn tả điều gì đó được xây dựng hoặc phát triển dựa trên điều gì khác.
Cấu trúc:
S + be based on + sth/sb
(Cái gì đó được dựa trên cái gì/ai đó)
Ví dụ:
- “This report is based on data collected from over 1000 participants.” (Báo cáo này dựa trên dữ liệu được thu thập từ hơn 1000 người tham gia.)
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Với Các Cụm Từ Liên Quan
Để diễn đạt đa dạng hơn, bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến “based on” như:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Based on the fact that | Dựa trên thực tế là | Based on the fact that the deadline is approaching, we need to work harder. |
Based on historical data | Dựa trên dữ liệu lịch sử | Based on historical data, this stock has consistently performed well. |
Based on customer feedback | Dựa trên phản hồi của khách hàng | Based on customer feedback, we’ve made some improvements to our product. |
Based on a true story | Dựa trên một câu chuyện có thật | This movie is based on a true story of courage and survival. |
Be loosely based on | Dựa trên một cách lỏng lẻo | The characters in the novel are loosely based on people the author knew in real life. |
Be solely based on | Chỉ dựa trên | The decision to hire someone should not be solely based on their resume. |
Phân Biệt “Base on”, “Based on” và “Basing on”
- “Base on” thường dùng trong câu chủ động.
- “Based on” thường dùng trong câu bị động.
- “Basing on” được sử dụng trong câu rút gọn.
Ví dụ:
- “Basing on the current economic climate, we’ve decided to postpone our investment.” (Dựa trên tình hình kinh tế hiện tại, chúng tôi quyết định hoãn đầu tư.)
Tổng Kết
Nắm vững cách sử dụng “based on” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong văn phong trang trọng và học thuật. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cấu trúc này và làm giàu thêm vốn từ vựng của bạn nhé!
Bạn đã sẵn sàng để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình?
Hãy liên hệ VISCO để được tư vấn về các chương trình du học phù hợp và hiện thực hóa giấc mơ chinh phục ngôn ngữ toàn cầu!
Tổng quan về cấu trúc Based On
Phân biệt Base on vs. Based on vs. Basing on
In Terms Of là gì? Cách dùng cấu trúc In Terms Of và ứng dụng trong bài IELTS Writing
Ashamed đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Ashamed phổ biến trong tiếng Anh