Bạn đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS và cảm thấy “choáng ngợp” trước vô số thì trong ngữ pháp tiếng Anh? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn “giải mã” hai thì thường gây nhầm lẫn nhất: Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn. Hãy cùng VISCO khám phá cách phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác nhé!
Phân Biệt Qua Định Nghĩa
1. Quá khứ đơn (Past Simple):
- Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Ví dụ:
- Tôi đi học vào ngày hôm qua. (I went to school yesterday.)
2. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
- Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ:
- Vào lúc 9 giờ sáng hôm qua, tôi đang gọi cho mẹ. (At 9 am yesterday, I was calling my mom.)
Phân Biệt Qua Công Thức
Loại câu | Quá khứ đơn | Quá khứ tiếp diễn |
---|---|---|
Khẳng định | S + V-ed/V2 | S + was/were + V-ing |
Phủ định | S + did not + V-inf | S + was/were not + V-ing |
Nghi vấn (Yes/No) | Did + S + V-inf? | Was/Were + S + V-ing? |
Nghi vấn (WH) | WH-word + did + S + V-inf? | WH-word + was/were + S + V-ing? |
Lưu ý:
- Was/Were là dạng quá khứ của động từ “to be”, được chia theo chủ ngữ.
- V-ing là động từ thêm -ing.
Dấu Hiệu Nhận Biết
Thì | Dấu hiệu |
---|---|
Quá khứ đơn | Yesterday, last (week, month, year), ago, in + năm, in the past, this morning/afternoon (nếu hôm nay đã là buổi tối)… |
Quá khứ tiếp diễn | While, when, at + giờ + yesterday/last night, this time last week/month/year… |
Bài Tập Thực Hành
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
- I ___ (watch) TV when she called.
a. watched
b. was watching - They ___ (go) to the cinema last night.
a. went
b. were going
Bài 2: Viết lại câu sử dụng thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn:
- She / read / a book / when / the phone / ring.
- He / not / play / football / yesterday afternoon.
Kết Luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phân biệt và sử dụng thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững hai thì này và tự tin hơn trong kỳ thi IELTS nhé!
VISCO chúc bạn học tốt!