Phân Biệt Perfect Gerund và Perfect Participle trong Tiếng Anh Lớp 11: Từ Lý Thuyết Đến Bài Tập Thực Hành

thumbnailb

Trong hành trình chinh phục Tiếng Anh lớp 11, chắc hẳn bạn đã từng “đối mặt” với Perfect Gerund và Perfect Participle – hai chủ điểm ngữ pháp “khó nhằn” khiến nhiều học sinh “bó tay”. Việc phân biệt và sử dụng thành thạo hai cấu trúc ngữ pháp này có thể là một thử thách không nhỏ.

Hiểu được những khó khăn đó, bài viết này của VISCO sẽ giúp bạn “giải mã” Perfect Gerund và Perfect Participle một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Từ cấu trúc, cách dùng đến bài tập thực hành, tất cả sẽ được trình bày rõ ràng, giúp bạn tự tin hơn khi gặp lại chúng trong các bài kiểm tra trên lớp.

“Vén màn bí mật” Perfect Gerund and Perfect Participle

1. Perfect Gerund (Danh động từ hoàn thành)

1.1. “Khám phá” cấu trúc Perfect Gerund

Perfect Gerund được tạo thành bằng cách kết hợp “Having” với quá khứ phân từ của động từ chính. Cấu trúc chung:

Having + past participle

Ví dụ:

  • Having lived in Hanoi for 10 years, I know the city like the back of my hand. (Vì đã sống ở Hà Nội 10 năm nên tôi biết rõ thành phố này như lòng bàn tay.)

1.2. Perfect Gerund “biến hóa” trong câu

  • Làm chủ ngữ:
 Ví dụ: **Having finished** his homework early allowed him to go out with friends. (Việc hoàn thành bài tập về nhà sớm cho phép anh ấy đi chơi với bạn bè.)
  • Làm tân ngữ sau một số động từ: admit, deny, forget, imagine, regret, remember, suggest,…

    Ví dụ: She regretted having eaten so much cake. (Cô ấy hối hận vì đã ăn quá nhiều bánh.)

  • Làm tân ngữ sau giới từ: after, before, by, despite, in spite of, on, without,…

    Ví dụ: He left the house without having breakfast. (Anh ấy rời khỏi nhà mà không ăn sáng.)

2. Perfect Participle (Phân từ hoàn thành)

2.1. “Bóc tách” cấu trúc Perfect Participle

Tương tự như Perfect Gerund, Perfect Participle cũng được cấu tạo bởi:

Having + past participle

Ví dụ:

  • Having finished all his work, he went home early. (Hoàn thành xong tất cả công việc, anh ấy đã về nhà sớm.)

2.2. Khi nào nên “gọi tên” Perfect Participle?

Perfect Participle thường được sử dụng trong mệnh đề phân từ rút gọn để:

  • Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ:

    Ví dụ: Having studied hard, she passed the exam with flying colors. (Vì đã học hành chăm chỉ, cô ấy đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.)

  • Diễn tả nguyên nhân của một hành động khác:

    Ví dụ: Having missed the bus, he was late for work. (Vì lỡ xe buýt, anh ấy đã đến công ty muộn.)

3. Perfect Gerund và Perfect Participle: “Đâu là điểm khác biệt?”

Đặc điểm Perfect Gerund Perfect Participle
Chức năng – Chủ ngữ
– Tân ngữ
– Sau giới từ
– Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
– Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Ví dụ Having visited Paris, she decided to move there. Having finished her work, she went for a walk.
Dịch Sau khi đã đến thăm Paris, cô ấy quyết định chuyển đến đó sống. Sau khi đã hoàn thành công việc, cô ấy đã đi dạo.

Luyện tập “thần tốc” với bài tập Perfect Gerund and Perfect Participle

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. ____ early, we had plenty of time to prepare for the meeting.

    • A. Having arrived
    • B. Have arrived
    • C. Arrived
    • D. To arrive
  2. He admitted to ___ the money.

    • A. Have stolen
    • B. Stole
    • C. Steal
    • D. Having stolen
  3. ___ for hours, he decided to take a break.

    • A. Having driven
    • B. Driven
    • C. To drive
    • D. To have driven
  4. ___ by her enthusiasm, he decided to join the project.

    • A. Having been inspired
    • B. Inspired
    • C. To be inspired
    • D. Inspiring
  5. She regretted __ him her secret.

    • A. Tell
    • B. Having told
    • C. To tell
    • D. Told

Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

  1. Because he had studied hard for the test, he got a good grade.
    Having studied hard for the test, he got a good grade.

  2. He was tired from working all day, so he went to bed early.
    Having worked all day, he went to bed early.

  3. She forgot that she had turned off the oven, so she went back to check.
    Having forgotten that she had turned off the oven, she went back to check.

  4. They were disappointed that they had lost the game, so they didn’t celebrate.
    Having been disappointed that they had lost the game, they didn’t celebrate.

  5. She was proud that she had finished the marathon, so she posted about it on social media.
    Having been proud that she had finished the marathon, she posted about it on social media.

VISCO đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Tiếng Anh

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Perfect Gerund và Perfect Participle. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong việc sử dụng chúng nhé.

VISCO luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Tiếng Anh. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về các chương trình học tiếng Anh hiệu quả nhất.

Bình luận đã bị đóng.