Bạn đang loay hoay tìm cách chinh phục phần thi Writing “khó nhằn” trong IELTS? Bạn khao khát đạt điểm số ấn tượng và tự tin thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình? Đừng lo lắng, bài viết này chính là “chìa khóa vàng” mở ra cánh cửa thành công cho bạn!
Hòa mình vào thế giới của những “tuyệt chiêu” sử dụng mẫu câu “chất lừ”, giúp bạn tạo nên một bài viết IELTS Writing cuốn hút và ấn tượng, “ghi điểm” tuyệt đối trong mắt giám khảo.
Các Mẫu Câu “Vàng” Trong IELTS Writing Task 1 – “Mở Khóa” Band Điểm Ngữ Pháp
Bạn muốn bài miêu tả biểu đồ, bản đồ của mình trở nên sống động và chuyên nghiệp hơn? Hãy “bỏ túi” ngay những mẫu câu “đắt giá” sau đây:
1. “Thiên Biến Vạn Hóa” Với Các Mẫu Câu Miêu Tả Biểu Đồ – Chart
a) Từ Vựng “Biến Hóa” Miêu Tả Xu Hướng (Động Từ – Danh Từ)
- Tăng Vọt: Rise – A rise, Increase – An increase, Climb – A climb, Grow – A growth, Go up – An upward trend
- Giảm Mạnh: Go down – A downward trend, Fall – A fall, Decline – A decline, Drop – A drop
- “Bình Chân Như Vại”: Remain stable/ steady (v), Stay stable/ unchanged (v), Stabilize (v)- Stability (n)
- “Lên Xuống” Như “Diều Gặp Gió”: Fluctuate – A fluctuation, Be volatile – A volatility
- Chạm Đỉnh Vinh Quang: Reach a peak (v), Hit the highest point (v)
- “Tụt Dốc Không Phanh”: Hit the lowest point (v)
b) “Gia Vị” Thêm Tính Từ/Trạng Từ Miêu Tả Tốc Độ Thay Đổi
- “Thần Tốc”: Dramatically – Dramatic, Sharply – Sharp, Rapidly – Rapid, Steeply – Steep
- “Từ Tốn”: Gradually – Gradual
- “Đáng Nể”: Enormously – Enormous, Substantially – Substantial, Considerably – Considerable, Significantly – Significant
- “Nhẹ Nhàng”: Marginally – Marginal, Moderately – Moderate
Ví dụ:
- Instead of simply stating “The number of students increased,” you can say “The number of students witnessed a dramatic increase.”
- Thay vì nói “The price fell,” hãy thử “The price experienced a sharp decline.”
2. “Vẽ” Lại Bản Đồ “Thần Sầu” Với Mẫu Câu Miêu Tả Bản Đồ – Map
a) “Phù Phép” Thời Gian Với Các Cụm Từ “Thần Kỳ”
- From ….. to….: Từ năm … đến năm …
- The last …. year: Trong vòng …. năm qua
- In the years after…: Trong những năm….
- Over the …. year period: Trong khoảng thời gian …. năm
- Over the years…: Qua nhiều năm
b) “Hô Biến” Sự Thay Đổi Với Các Từ Ngữ “Phép Thuật”
- Mở Rộng: Enlarged, Extended, Developed, Expanded, Made bigger
- Chuyển Đổi: Demolished, Pulled down, Torn down, Cut down (tree, forest), Cleared (tree, forest), Knocked down, Flattened, Removed, Chopped down (tree, forest)
- Thêm Vào: Constructed, Erected, Planted (tree, forest), Set up (facilities), Added, Build, Opened up (facilities)
- “Lột Xác”: Converted, Redeveloped, Made into, Renovated, Replaced, Modernized, Relocated
c) “Chỉ Đường” Chính Xác Với Cụm Từ Chỉ Phương Hướng
- to the north of: về phía Bắc của
- to the east of: về phía Đông của
- to the northwest of: về phía Tây Bắc của
- to the south of: về phía Nam của
- to the southwest of: về phía Tây Nam của
- to the southeast of: về phía Đông Nam của
- in the west: về phía Tây
- to the northeast: về phía Đông Bắc
IELTS Writing Task 2: “Biến Hóa” Bài Viết Với Mẫu Câu “Đỉnh Cao”
Phần thi Writing Task 2 yêu cầu bạn thể hiện khả năng phân tích và lập luận sâu sắc hơn. Hãy cùng khám phá những mẫu câu “thần thánh” giúp bạn “ghi điểm” tuyệt đối:
1. “Mở Màn” Ấn Tượng
- It is often said that…/Many people claim that…: Mọi người thường cho rằng…/ Nhiều người cho rằng…
- The following essay takes a look at both sides of the argument: Bài luận sau đây sẽ xem xét cả hai mặt của vấn đề.
2. “Dẫn Dắt” Luận Điểm “Mượt Mà”
- First of all,….: Trước hết,…
- To start with,…/Firstly, ….: Bắt đầu với…/ Đầu tiên,…
- Secondly,…. : Thứ hai,…
- Thirdly,….: Thứ ba,…
- What is more,…/Furthermore,…./In addition,…/On top of that,….: Hơn nữa,…/ Ngoài ra,…/ Thêm vào đó,…
- Another point worth noting is…/ Another factor to consider is….: Một điểm đáng chú ý nữa là…/ Một yếu tố khác cần xem xét là…
- Lastly,…/Finally,…./ Last but not least…: Cuối cùng,…/ Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng,…
3. “Làm Sống” Ý Tưởng Với Ví Dụ “Minh Họa”
- In terms of N/V-ing: Về vấn đề…
- With respect to N/V-ing: Đối với…
- When it comes to + N/V-ing: Khi nói đến…
- Not only….but also…..: Không những… mà còn…
- There are those who argue that….: Có những người cho rằng…
- For instance …. /such as/ For example….. : Ví dụ…/ Như là…
4. “Kết Nối” Nguyên Nhân – Kết Quả “Logic”
- ….has led to…/ …has resulted in …. :…. đã dẫn đến…
- Due to…./ On account of …: Bởi vì…/ Do vì…
- Consequently, …./ Therefore,….: Do đó,…/ Chính vì vậy,…
- As a result, …./As a result of….: Kết quả là…
- One reason behind this is….: Một lý do đằng sau điều này là…
5. “Tạo” Sự Đối Lập “Hấp Dẫn”
- Despite the fact that S + V,….: Mặc dù thực tế là…
- Despite/ In spite of + N/V-ing,….: Mặc dù/ Bất chấp…
- On the one hand….. on the other hand….: Một mặt… mặt khác…
- Although/ Even though S + V,….: Mặc dù…
- However, …./ Nevertheless,…./ Even so …. : Tuy nhiên,…/ Dù sao đi nữa,…
6. “Thể Hiện” Quan Điểm “Cá Nhân”
- In my opinion, ….: Theo quan điểm của tôi,…
- From my point of view,…. : Theo quan điểm cá nhân của tôi,…
- As far as I’m concerned, ..: Theo những gì tôi quan tâm,…
- My own view on the matter is …..: Dựa trên quan điểm cá nhân của tôi thì,…
7. “Kết Bài” “Ấn Tượng”
- Taking everything into consideration, …..: Xem xét mọi vấn đề,…
- To sum up, …./ In conclusion, …… : Tóm lại,…/ Kết luận,…
- All things considered, …: Cân nhắc các vấn đề,…
- The advantages of …. outweigh the disadvantages…..: Những lợi ích của… vượt trội hơn những bất lợi…
- Weighing up both sides of the argument,….: Xem xét cả hai mặt của vấn đề,…
“Bí Kíp” Luyện Viết IELTS Writing “Hiệu Quả”
Để đạt được band điểm IELTS Writing mơ ước, bạn cần kết hợp nhuần nhuyễn các yếu tố sau:
- Nắm vững ngữ pháp: Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ các thì, cấu trúc câu và cách sử dụng từ vựng chính xác.
- Luyện tập thường xuyên: Việc luyện viết thường xuyên giúp bạn nâng cao kỹ năng viết cũng như khả năng tư duy logic và phản xạ với các chủ đề khác nhau.
- Tham khảo các bài viết mẫu: Hãy đọc và phân tích các bài viết mẫu đạt band điểm cao để học hỏi cách triển khai ý, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hiệu quả.
- “Mài Giũa” Từ Vựng: Hãy không ngừng trau dồi vốn từ vựng phong phú và đa dạng, đặc biệt là các từ vựng học thuật và chuyên ngành.
- “Săn Lùng” Các Nguồn Tài Liệu Uy Tín: Hãy tìm kiếm và tham khảo các nguồn tài liệu luyện thi IELTS uy tín để nâng cao kiến thức và kỹ năng làm bài.
- Tham Gia Khóa Học Luyện Thi IELTS: Tham gia một khóa học luyện thi IELTS chất lượng sẽ giúp bạn được hướng dẫn bài bản, sửa lỗi chi tiết và rút ngắn thời gian ôn luyện hiệu quả.
Hãy nhớ rằng, “Practice makes perfect” – Luyện tập làm nên sự hoàn hảo. Hãy kiên trì rèn luyện và áp dụng những “bí kíp” trên, bạn chắc chắn sẽ chinh phục thành công phần thi IELTS Writing và đạt được kết quả như mong muốn!
Các mẫu câu hay trong Writing
Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục IELTS!