Nắm Chắc Ngữ Pháp Tiếng Anh: Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian

thumbnailb

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả một cách chính xác và tự nhiên trình tự của các sự việc trong tiếng Anh? Câu trả lời nằm ở mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Loại mệnh đề này đóng vai trò như một “người dẫn đường” giúp bạn kết nối các sự kiện một cách logic và dễ hiểu. Hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết về mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian để nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh của bạn nhé!

Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian Là Gì?

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là mệnh đề phụ được sử dụng để mô tả thời điểm, khoảng thời gian hoặc sự liên quan về thời gian giữa hành động trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Chúng thường được bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian quen thuộc như:

  • When: Khi, vào lúc
  • While: Trong khi
  • As: Trong khi, khi
  • Until/Till: Cho đến khi
  • As soon as: Ngay khi
  • Once: Một khi
  • Before: Trước khi
  • By the time: Trước khi
  • After: Sau khi
  • As long as/So long as: Chừng nào mà
  • Since: Từ khi

Ví dụ:

  • When I was 10 years old, my family moved to New York. (Khi tôi 10 tuổi, gia đình tôi chuyển tới New York.)
  • My mom was cooking while my dad was talking on the phone. (Mẹ mình đang nấu ăn trong khi bố đang nói chuyện điện thoại.)

Lưu ý:

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
  • Nếu đứng ở đầu câu, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian sẽ được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Sự Phối Hợp Giữa Động Từ Trong Mệnh Đề Chính Và Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian

Việc sử dụng đúng thì của động từ trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là vô cùng quan trọng để đảm bảo ngữ pháp và ý nghĩa của câu. Hãy cùng VISCO phân tích các trường hợp thường gặp:

1. Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian Ở Thì Hiện Tại Đơn

  • Tương lai đơn + until / when / as soon as + Hiện tại đơn

Ví dụ: She won’t come until it is 9 o’clock. (Cô ấy sẽ không đến cho tới 9 giờ.)

  • Tương lai hoàn thành + by / by the time + Hiện tại đơn

Ví dụ: I will have waited at the airport by the time she arrives. (Lúc cô ấy tới thì tôi sẽ chờ ở sân bay rồi.)

2. Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian Ở Thì Hiện Tại Hoàn Thành

  • Tương lai đơn + after + Hiện tại hoàn thành

Ví dụ: Linh will work for her father’s company after she has graduated from university. (Linh sẽ làm việc cho công ty của bố cô ấy sau khi cô ấy tốt nghiệp đại học.)

3. Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian Ở Thì Quá Khứ Đơn

  • Quá khứ đơn + when/ until/ before/ after/ as soon as + Quá khứ đơn

Ví dụ: She cried as soon as she heard the news. (Cô ấy khóc ngay khi cô ấy nghe thấy tin đó.)

  • Quá khứ tiếp diễn + when + Quá khứ đơn

Ví dụ: We were having dinner when she came. (Khi cô ấy tới, chúng tôi đang ăn tối.)

  • Hiện tại hoàn thành + since + Quá khứ đơn

Ví dụ: I have played football since I was 7 years old. (Tôi đã chơi bóng đá kể từ khi tôi 7 tuổi.)

  • Quá khứ hoàn thành + by the time/ before + Quá khứ đơn

Ví dụ: She had explained everything clearly before we started our work. (Cô ấy đã giải thích mọi thứ rõ ràng trước khi chúng tôi bắt đầu công việc.)

4. Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian Ở Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

  • Quá khứ tiếp diễn + while + Quá khứ tiếp diễn

Ví dụ: He was chatting with his friends while his teacher was teaching the lesson. (Cậu ấy nói chuyện với bạn trong khi cô giáo đang giảng bài.)

  • Quá khứ đơn + while + Quá khứ tiếp diễn

Ví dụ: The doorbell rang while I was having a shower. (Chuông cửa reo khi tôi đang tắm.)

5. Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian Ở Thì Quá Khứ Hoàn Thành

  • Quá khứ đơn + after + Quá khứ hoàn thành

Ví dụ: The thief left after he had stolen her diamond ring. (Tên trộm rời đi sau khi hắn đã lấy trộm chiếc nhẫn kim cương của cô ấy.)

Kết luận

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là một phần ngữ pháp quan trọng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên hơn. VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về loại mệnh đề này. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!

Bình luận đã bị đóng.