Từ ngày 10/06/2021, Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam chính thức áp dụng hình thức nộp đơn xin thị thực điện tử thay cho mẫu đơn cũ. Điều này đồng nghĩa với việc tất cả công dân có nhu cầu nhập cảnh Trung Quốc đều phải sử dụng hình thức trực tuyến để xin visa.
Tuy nhiên, không phải ai cũng tự tin với thao tác trực tuyến, đặc biệt là khi liên quan đến các thủ tục hành chính như xin visa. Hiểu được điều đó, VISANA đã biên soạn bài viết này nhằm cung cấp hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Trung Quốc online, giúp bạn gạt bỏ nỗi lo và tự tin hoàn thành thủ tục một cách nhanh chóng và chính xác nhất.
Trước khi bắt đầu: Những lưu ý quan trọng bạn cần nắm rõ
Để quá trình điền đơn diễn ra suôn sẻ và tránh những sai sót không đáng có, bạn cần đặc biệt lưu ý một số vấn đề sau:
Về trình duyệt và phần mềm:
- Sử dụng trình duyệt web phù hợp: Nên sử dụng các trình duyệt web như Chrome 45.0 trở lên, Windows Internet Explorer 10 trở lên, Mozilla Firefox 42.0 trở lên, Safari 8.0 trở lên hoặc Opera 40.0 trở lên.
- Cài đặt Acrobat Reader: Đảm bảo máy tính của bạn đã được cài đặt phần mềm đọc file PDF – Acrobat Reader để có thể xem trước tờ khai sau khi hoàn thành.
Trong quá trình điền đơn:
- Không sử dụng nút “Tiến” hoặc “Lùi” của trình duyệt: Thay vào đó, hãy sử dụng các nút “Bước tiếp theo” hoặc “Bước trên” ở cuối trang để di chuyển giữa các phần của tờ khai.
- Tận dụng chức năng “Tạm lưu”: Bạn có thể lưu lại nội dung đã điền bất cứ lúc nào bằng cách nhấn nút “Tạm lưu” ở cuối trang. Tuy nhiên, dữ liệu chỉ được lưu trữ trong tối đa 30 ngày.
- Điền đầy đủ và chính xác thông tin: Đảm bảo bạn đã điền đầy đủ và chính xác thông tin ở tất cả các mục. Bất kỳ mục nào chưa được điền đầy đủ, bạn sẽ không thể chuyển sang bước tiếp theo.
- Sử dụng chức năng “Trợ giúp” khi cần: Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về các câu hỏi trong tờ khai, bạn có thể nhấn vào dấu chấm hỏi bên cạnh để nhận thông tin hỗ trợ.
- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi điền: Trước khi chính thức bắt đầu, hãy dành thời gian đọc kỹ nội dung trong mục “Các bước cụ thể” để nắm được thông tin cơ bản về loại thị thực bạn muốn xin cũng như các giấy tờ cần chuẩn bị.
Về hình ảnh:
- Tải lên ảnh chụp chân dung: Đảm bảo ảnh bạn tải lên là ảnh chụp chân dung của bạn, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về kích thước, chất lượng và phông nền.
- Phương án thay thế khi không thể tải ảnh trực tuyến: Nếu gặp sự cố khi tải ảnh trực tuyến, bạn có thể cung cấp ảnh in theo đúng tiêu chuẩn khi nộp hồ sơ. Trung tâm tiếp nhận sẽ hỗ trợ bạn tải ảnh lên.
Sau khi điền đơn:
- Kiểm tra kỹ thông tin trước khi gửi: Trước khi nhấn nút “Gửi”, hãy dành thời gian kiểm tra lại thật kỹ tất cả thông tin đã khai báo để đảm bảo tính chính xác. Lưu ý rằng bạn sẽ không thể thay đổi bất kỳ thông tin nào sau khi đã gửi đơn.
- Hoàn thành đặt lịch hẹn: Sau khi điền đơn trực tuyến, bạn cần hoàn tất việc đặt lịch hẹn nộp hồ sơ trực tuyến. Hệ thống sẽ tự động gửi thư thông báo xác nhận lịch hẹn vào địa chỉ email bạn đã đăng ký. Hãy in phiếu hẹn này ra và mang theo khi đến nộp hồ sơ tại Trung tâm tiếp nhận.
Lưu ý thêm:
- Ngoại trừ các trường hợp đặc biệt vì lý do nhân đạo, tất cả người xin visa đều phải hoàn thành việc đặt lịch hẹn trực tuyến trước khi đến nộp hồ sơ.
- Mỗi phiếu hẹn có thể điền tối đa 5 mã tờ khai. Nếu cần nộp nhiều hơn 5 tờ khai, bạn cần đảm bảo đã điền đầy đủ thông tin cho tất cả các tờ khai khi đặt lịch hẹn.
- Ngôn ngữ sử dụng khi điền đơn bắt buộc phải là tiếng Anh hoặc tiếng Trung.
Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Trung Quốc trực tuyến
Để truy cập vào trang điền đơn xin visa Trung Quốc trực tuyến, bạn có thể truy cập đường link: https://www.visaforchina.cn/globle/
Bước 1: Chọn quốc gia cư trú là “Việt Nam”.
Bước 2: Lựa chọn Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin visa Trung Quốc tại Hà Nội, Đà Nẵng hoặc TP Hồ Chí Minh, tùy theo địa điểm thuận tiện cho bạn.
Bước 3: Chọn ngôn ngữ “Tiếng Việt” để chuyển đổi giao diện sang tiếng Việt cho dễ sử dụng.
Bước 4: Chọn “Tờ khai điện tử và đặt lịch hẹn trực tuyến”.
Bước 5: Chọn “Điền vào tờ khai”.
Bước 6: Đọc kỹ và đồng ý với “Thỏa thuận về dịch vụ”.
Bước 7: Chọn “Bắt đầu một tờ khai mới”.
Bước 8: Kéo thanh trượt để xác thực và “Bắt đầu một tờ khai mới”.
Hướng dẫn chi tiết cách điền thông tin trên tờ khai xin visa Trung Quốc trực tuyến
PHẦN 1 – THÔNG TIN CÁ NHÂN
1.1 Họ tên
- 1.1A Họ: Điền họ của bạn, chính xác như trên hộ chiếu.
- 1.1C Tên: Điền tên và tên đệm của bạn, chính xác như trên hộ chiếu.
- 1.1D Tên khác hoặc tên từng sử dụng: Điền tên gọi khác của bạn (nếu có). Bạn có thể bỏ trống mục này nếu không có tên gọi khác.
- 1.1E Họ tên theo ngôn ngữ mình: Điền đầy đủ họ tên của bạn bằng tiếng Việt, không dấu.
- 1.1F Tải ảnh của bạn lên: Tải ảnh chân dung của bạn, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn của Đại sứ quán Trung Quốc.
1.2 Ngày sinh ( Năm – tháng – ngày)
- 1.2A Ngày sinh ( Năm – tháng – ngày): Điền ngày/tháng/năm sinh của bạn theo hộ chiếu.
1.3 Giới tính
- 1.3A Giới tính: Chọn giới tính của bạn là “Female – Nữ” hoặc “Male – Nam”.
1.4 Nơi sinh
- 1.4A Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ: Chọn quốc gia nơi bạn sinh.
- 1.4B Tỉnh: Chọn tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương nơi bạn sinh.
- 1.4C Thành phố: Chọn quận/huyện nơi bạn sinh.
1.5 Tình trạng hôn nhân
- 1.5A Tình trạng hôn nhân: Chọn tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn: “Kết hôn”, “Ly hôn”, “Độc thân”, “Góa phụ” hoặc “Khác”.
1.6 Quốc tịch và lưu trú dài hạn
- 1.6A Quốc tịch hiện tại: Điền quốc tịch hiện tại của bạn theo hộ chiếu.
- 1.6B Số CMND/CCCD: Điền số CMND hoặc CCCD của bạn.
(Tiếp tục điền các thông tin nếu có)
- Bạn có đồng thời mang quốc tịch khác?
- Bạn có đồng thời có tư cách lưu trú dài hạn ở quốc gia khác?
- Bạn đã từng có quốc tịch nào khác?
1.7 Thông tin hộ chiếu
- 1.7A Loại hộ chiếu / Giấy thông hành: Tích √ vào ô tương ứng với loại hộ chiếu bạn đang sử dụng: “Ngoại giao”, “Phổ thông”, “Công vụ” hoặc “Các loại khác (xin nêu rõ)”.
- 1.7B Số hộ chiếu / Giấy thông hành: Điền số hộ chiếu của bạn (bắt đầu bằng chữ cái).
- 1.7C Quốc gia/ Vùng lãnh thổ cấp: Chọn quốc gia/vùng lãnh thổ cấp hộ chiếu.
- 1.7D Nơi cấp: Điền tên tỉnh/thành phố cấp hộ chiếu.
- 1.7E Cơ quan cấp: Chọn cơ quan cấp hộ chiếu, thường là “Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh”.
- 1.7F Ngày cấp (Năm/ Tháng/ Ngày): Điền ngày cấp hộ chiếu theo hộ chiếu.
- 1.7G Ngày hết hạn (Năm/ Tháng/ Ngày): Điền ngày hết hạn hộ chiếu.
Lưu ý: Đảm bảo hộ chiếu của bạn còn hạn ít nhất 6 tháng.
1.8 Hộ chiếu hay giấy thông hành đã từng làm mất hay bị lấy cắp
- 1.8A Hộ chiếu/ Giấy thông hành đã từng làm mất hay bị lấy cắp không?: Nếu có, hãy cung cấp các thông tin về việc mất hoặc bị lấy cắp hộ chiếu/giấy thông hành trước đây.
PHẦN 2: THÔNG TIN TỜ KHAI
2.1 Loại thị thực muốn xin và mục đích chính đến Trung Quốc
- 2.1A Loại thị thực muốn xin và mục đích chính đến Trung Quốc: Chọn loại thị thực phù hợp với mục đích chuyến đi của bạn (ví dụ: Du lịch, Thương mại, Thăm thân dài ngày, Thăm thân ngắn ngày, Làm việc, v.v.).
2.2 Thông tin xin thị thực
- 2.2A Thời hạn của thị thực (Tháng): Nhập thời hạn thị thực bạn muốn xin (tính bằng tháng).
- 2.2B Thời gian lưu trú tối đa muốn xin ( Ngày ): Nhập số ngày tối đa bạn dự định lưu trú tại Trung Quốc. Trường hợp nhập cảnh nhiều lần, hãy điền số ngày lưu trú dài nhất trong các lần nhập cảnh.
- 2.2C Số lần nhập cảnh: Chọn số lần nhập cảnh: “Nhập cảnh 1 lần”, “Nhập cảnh 2 lần” hoặc “Nhập cảnh nhiều lần”.
Lưu ý: Quyết định cuối cùng về số lần nhập cảnh, thời hạn hiệu lực và thời gian lưu trú của thị thực sẽ do Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Trung Quốc quyết định và có thể không giống với thông tin bạn khai trong tờ khai.
2.3 Dịch vụ
- 2.3A Dịch vụ: Chọn loại dịch vụ bạn muốn sử dụng: “Bình thường” hoặc “Khẩn”.
Lưu ý: Thời gian xét duyệt hồ sơ thông thường là 5 ngày làm việc. Nếu chọn dịch vụ “Khẩn”, thời gian xét duyệt có thể rút ngắn xuống còn 1-2 ngày làm việc. Tuy nhiên, bạn sẽ phải nộp thêm một khoản phí dịch vụ.
PHẦN 3 – THÔNG TIN VỀ CÔNG VIỆC
3.1 Nghề nghiệp hiện tại
- 3.1A Nghề nghiệp hiện tại: Chọn nghề nghiệp hiện tại của bạn từ danh sách được cung cấp. Bạn có thể chọn nhiều hơn một nghề nghiệp. Nếu không tìm thấy nghề nghiệp phù hợp trong danh sách, bạn có thể điền vào mục “Các ngành khác”. Lưu ý: Nếu nộp hồ sơ chứng minh công việc, bạn phải đảm bảo nghề nghiệp bạn chọn khớp với hồ sơ đó.
3.2 Thu nhập hàng năm
- 3.2A Thu nhập hàng năm: Chọn loại tiền tệ (USD, EURO hoặc Nhân dân tệ) và điền mức thu nhập hàng năm của bạn sau khi đã quy đổi.
3.3 Kinh nghiệm làm việc (liệt kê theo trình tự thời gian đảo ngược)
- 3.3A Từ ngày, Đến ngày: Điền thời gian bạn làm việc tại công ty/tổ chức.
- 3.3B Tên của chủ lao động hiện tại và trước đây của bạn: Điền tên công ty/tổ chức bạn đang hoặc đã từng làm việc.
- 3.3C Chức vụ: Ghi rõ chức vụ/vị trí công việc của bạn.
- 3.4D Nhiệm vụ/Vị trí: Mô tả ngắn gọn về nhiệm vụ/vị trí công việc của bạn.
- 3.3E Tên và điện thoại của người giám sát: Cung cấp tên và số điện thoại của người giám sát trực tiếp của bạn.
Nếu có nhiều kinh nghiệm làm việc, hãy nhấn vào nút “Thêm kinh nghiệm làm việc” để bổ sung.
PHẦN 4 – QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
4.1 Kỹ năng ngôn ngữ (Mức đàm thoại trở lên)
Liệt kê các ngôn ngữ bạn có thể sử dụng ở mức độ đàm thoại trở lên.
4.2 Trình độ đại học (Học từ cấp 3)
Cung cấp đầy đủ thông tin về quá trình học tập của bạn từ cấp 3 trở lên, bao gồm:
- 4.2A Từ ngày, Đến ngày: Thời gian bạn theo học tại trường.
- 4.2B Tên và địa chỉ của tổ chức: Tên và địa chỉ trường bạn theo học.
- 4.2C Văn bằng / bằng cấp: Văn bằng/bằng cấp bạn đã đạt được.
- 4.2D Chuyên ngành: Chuyên ngành bạn theo học.
Nhấn vào nút “Thêm kinh nghiệm giáo dục” nếu bạn muốn bổ sung thêm thông tin về các bằng cấp khác.
PHẦN 5 – THÔNG TIN VỀ GIA ĐÌNH
5.1 Địa chỉ cư trú hiện tại
Điền địa chỉ nơi bạn đang sinh sống (có thể là địa chỉ thường trú hoặc tạm trú), bao gồm:
- 5.1A Quốc gia/Khu vực: Chọn quốc gia bạn đang sinh sống.
- 5.1B Tỉnh / Huyện: Chọn tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương nơi bạn đang sinh sống.
- 5.1C Thành phố: Chọn quận/huyện nơi bạn đang sinh sống.
- 5.1E Mã bưu điện: Điền mã bưu điện (nếu có).
- 5.1F Số / Đường / Đại lộ: Điền số nhà, tên đường/phố nơi bạn sinh sống.
5.2 Số điện thoại: Điền số điện thoại cố định (nếu có).
5.3 Điện thoại di động: Điền số điện thoại di động bạn đang sử dụng.
5.4 Địa chỉ thư điện tử: Điền địa chỉ email bạn đang sử dụng.
5.5 Thành viên gia đình
Cung cấp thông tin về các thành viên trong gia đình bạn (nếu có).
- 5.5A Vợ/chồng: Họ tên, quốc tịch, nghề nghiệp, ngày sinh, quốc gia, thành phố, quận/huyện và địa chỉ của vợ/chồng bạn.
- 5.5B Bố: Thông tin về bố bạn.
- 5.5C Mẹ: Thông tin về mẹ bạn.
- 5.5D Con cái: Thông tin về con cái của bạn.
Nếu bố/mẹ bạn đang sinh sống tại Trung Quốc, hãy chọn tình trạng cư trú của họ: “Công dân”, “Thường trú nhân”, “Tạm trú dài hạn”, “Tạm trú ngắn hạn”.
(Tiếp tục điền nếu có)
- 5.5E Có người thân trực hệ nào khác ở Trung Quốc không ?
PHẦN 6 – LỊCH TRÌNH DI CHUYỂN
6.1 Lịch trình
- 6.1A Ngày đến – (yyyy-MM-dd): Nhập ngày bạn dự định đến Trung Quốc.
- 6.1B Số hiệu chuyến bay/tàu/xe đến: Điền số hiệu chuyến bay/tàu/xe bạn sẽ sử dụng để đến Trung Quốc.
- 6.1C Thành phố đến: Điền tên thành phố bạn sẽ nhập cảnh vào Trung Quốc.
Thông tin lưu trú
- 6.1J Thành phố lưu trú: Điền tên thành phố bạn sẽ lưu trú tại Trung Quốc.
- 6.1K Quận huyện lưu trú: Điền tên quận/huyện bạn sẽ lưu trú.
- 6.1M Địa chỉ: Điền địa chỉ cụ thể nơi bạn dự định lưu trú.
- 6.1L Ngày đến: Nhập ngày bạn dự kiến đến nơi lưu trú.
- 6.1N Ngày đi: Nhập ngày bạn dự kiến rời khỏi nơi lưu trú.
Thông tin xuất cảnh
- 6.1E Ngày xuất cảnh – (yyyy-MM-dd): Nhập ngày dự kiến bạn xuất cảnh khỏi Trung Quốc.
- 6.1F Số hiệu chuyến bay / tàu / xe xuất cảnh: Điền số hiệu chuyến bay/tàu/xe bạn sẽ sử dụng để rời khỏi Trung Quốc.
- 6.1G Thành phố xuất cảnh: Điền tên thành phố bạn sẽ xuất cảnh.
6.2 Người mời/Người liên hệ hoặc tổ chức mời bên Trung Quốc
Nếu có người mời/liên hệ hoặc tổ chức mời bạn đến Trung Quốc, hãy cung cấp đầy đủ thông tin, bao gồm:
- 6.2A Họ tên hoặc tên đơn vị:
- 6.2B Quan hệ với bạn:
- 6.2C Số điện thoại:
- 6.2D Hòm thư điện tử:
- 6.2E Tỉnh/Khu tự trị:
- 6.2F Thành phố:
- 6.2H Mã số bưu chính:
Nếu không, hãy chọn “Không áp dụng”.
6.3 Người liên hệ khẩn cấp
Điền đầy đủ thông tin liên lạc của người thân có thể liên hệ trong trường hợp khẩn cấp, bao gồm:
- 6.3A Họ của người liên hệ khẩn cấp:
- 6.3C Tên của người liên hệ khẩn cấp:
- 6.3D Quan hệ với người xin thị thực:
- 6.3E Số điện thoại:
- 6.3F Hòm thư điện tử:
- 6.3G Quốc gia/Vùng lãnh thổ:
- 6.H Tỉnh/Khu tự trị:
- 6.3I Thành phố:
- 6.3K Mã số bưu chính:
6.4 Ai là người chi trả cho chuyến đi này
Chọn người chi trả cho chuyến đi của bạn:
- “Bản thân”
- “Tổ chức”
- “Khác”
(Tiếp tục điền nếu có)
- 6.5 Người bảo lãnh trong nước/nước ngoài
(Tiếp tục điền nếu có)
- 6.6 Người đi cùng
PHẦN 7 – THÔNG TIN VỀ LỊCH TRÌNH ĐÃ ĐI
7.1 Lịch sử đến Trung Quốc trong 3 năm gần nhất
- 7.1A Bạn có đến Trung Quốc trong vòng 3 năm qua không?: Nếu có, hãy cung cấp thông tin chi tiết về các chuyến đi trước đó đến Trung Quốc (thời gian, địa điểm).
7.2 Thông tin về thị thực Trung Quốc trước đây
- 7.2A Bạn đã từng được cấp thị thực Trung Quốc chưa?: Nếu đã từng được cấp visa Trung Quốc, hãy cung cấp thông tin về thị thực gần đây nhất (loại thị thực, số thị thực, nơi cấp, ngày cấp, vv.).
(Tiếp tục điền nếu có)
- Bạn đã từng được lấy vân tay cho lần xin thị thực trước chưa?
- Bạn đã từng được cấp giấy phép cư trú tại Trung Quốc chưa?
- Bạn đã từng làm mất hoặc bị lấy cắp thị thực Trung Quốc chưa?
(Tiếp tục điền nếu có)
- 7.3 Thị thực còn hạn của quốc gia khác
- 7.4 Các quốc gia đã ghé thăm trong 5 năm qua
PHẦN 8 – CÁC THÔNG TIN KHÁC
Hãy đọc kỹ và trả lời “Có” hoặc “Không” cho các câu hỏi sau:
- 8.1 Bạn đã từng bị từ chối cấp thị thực Trung Quốc chưa?
- 8.2 Bạn đã từng bị hủy thị thực Trung Quốc chưa?
- 8.3 Bạn đã từng nhập cảnh, lưu trú hoặc làm việc trái phép tại Trung Quốc chưa?
- 8.4 Bạn đã có tiền án tiền sự tại Trung Quốc hay quốc gia nào khác chưa?
- 8.5 Bạn có mắc bệnh rối loạn tâm thần nghiêm trọng hoặc bệnh truyền nhiễm không?
- 8.6 Trong 30 ngày gần đây bạn có đi qua quốc gia hoặc khu vực chịu ảnh hưởng của bệnh truyền nhiễm không?
- 8.7 Bạn có kỹ năng đặc biệt về súng, chất nổ, thiết bị hạt nhân, sinh học, hóa học hay từng được đào tạo đặc biệt không?
- 8.8 Bạn đã từng phục vụ cho quân đội chưa?
- 8.9 Bạn đã từng phục vụ hoặc tham gia tổ chức bán quân sự, đơn vị an ninh dân sự hoặc các nhóm nổi dậy, đội du kích?
- 8.10 Bạn đã từng tham gia hoặc làm việc cho tổ chức ngành nghề, tổ chức xã hội hay tổ chức từ thiện nào không?
- 8.11 Bạn có việc khác cần khai báo không ?
Nếu câu trả lời là “Có”, hãy cung cấp thêm thông tin chi tiết (nếu có).
PHẦN 9 – THÔNG TIN GỬI THƯ
Bạn có thể bỏ qua phần này vì Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin visa Trung Quốc tại Hà Nội không chấp nhận gửi hộ chiếu qua đường bưu điện.
PHẦN 10 – KÝ TÊN VÀ XÁC NHẬN
- Đọc kỹ lại toàn bộ thông tin đã khai báo để chắc chắn rằng mọi thông tin đã chính xác.
- Nếu cần thay đổi, hãy nhấn vào nút “Chỉnh sửa”.
- 10.1A Chữ ký và cam kết: Chọn “Tự điền” hoặc “Khai hộ” tùy theo trường hợp.
- Tích vào ô “Tôi đã đọc và chấp nhận tất cả các điều khoản trên”.
- Nhấn nút “NỘP TỜ KHAI”.
- Nhấn vào nút “Tôi đã đọc và ghi nhớ mã số tờ khai” để tải xuống tờ khai, in ra, đặt lịch hẹn trực tuyến và mang đến nộp cùng bộ hồ sơ xin visa Trung Quốc.
Bạn đã sẵn sàng tự tin chinh phục hành trình đến Trung Quốc?
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Trung Quốc trực tuyến. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hoàn thành thủ tục một cách dễ dàng và nhanh chóng!
VISANA – Đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá Trung Quốc!