Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng hai loại câu này. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách chuyển đổi một cách dễ dàng và hiệu quả nhất.
Câu chủ động và câu bị động là gì?
Trước khi đi vào chi tiết cách chuyển đổi, hãy cùng nhắc lại xem câu chủ động và câu bị động là gì nhé!
Câu chủ động: Chủ ngữ là người/vật thực hiện hành động.
Ví dụ:
- Jim baked this cake yesterday. (Jim đã nướng chiếc bánh này vào hôm qua.)
Câu bị động: Chủ ngữ là người/vật nhận tác động của hành động.
Ví dụ:
- This cake was baked by Jim yesterday. (Chiếc bánh này được nướng bởi Jim vào hôm qua.)
Cách chuyển câu chủ động sang bị động
Để chuyển đổi một cách chính xác, bạn cần nhớ rõ các bước sau:
-
Xác định tân ngữ trong câu chủ động. Tân ngữ sẽ trở thành chủ ngữ trong câu bị động.
Ví dụ:
- Câu chủ động: The waiter brings me this dish.
- Tân ngữ: me this dish
-
Chuyển động từ về dạng bị động. Công thức chung: be + past participle (V3/ed).
Ví dụ:
- Câu chủ động: The waiter brings me this dish.
- Động từ bị động: am brought
-
Thêm “by” trước chủ ngữ cũ (nếu cần).
Ví dụ:
- Chủ ngữ cũ: The waiter
- by the waiter
-
Hoàn chỉnh câu bị động.
Ví dụ:
- Câu bị động: I am brought this dish by the waiter.
Áp dụng công thức vào ví dụ thực tế
Dựa vào các bước trên, chúng ta có thể dễ dàng chuyển đổi các câu chủ động sang bị động.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Câu chủ động | Câu bị động |
---|---|
Our friends send these postcards to us. | These postcards are sent to us by our friends. |
Their grandmother told them this story when they visited her last week. | They were told this story by their grandmother when they visited her last week. |
Tim ordered this train ticket for his mother. | This train ticket was ordered for Tim’s mother. |
You didn’t show me the special cameras. | I wasn’t shown the special cameras. |
She showed her ticket to the airline agent. | Her ticket was shown to the airline agent. |
Lưu ý quan trọng
- Không phải lúc nào cũng cần thêm “by + chủ ngữ cũ”. Nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng (I, you, we, they, he, she, it), chúng ta thường bỏ qua.
Ví dụ:
-
They keep this room tidy all the time. --> This room is kept tidy all the time.
-
Cần chú ý đến thì của động từ trong câu chủ động để chia động từ “be” cho phù hợp.
Luyện tập thêm
Để thành thạo hơn, bạn hãy thử áp dụng công thức vào các câu còn lại trong ví dụ ban đầu.
Việc thường xuyên luyện tập sẽ giúp bạn nắm vững cách chuyển đổi câu chủ động sang bị động một cách nhanh chóng và chính xác.
Chúc bạn học tốt!