Nâng Tầm Phần Thi Speaking IELTS Giới Thiệu Bản Thân: Mẫu Câu & Bí Kíp Từ A-Z

Những lưu ý cần nắm để lấy trọn điểm Speaking IELTS giới thiệu bản thân

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và phần thi Speaking khiến bạn lo lắng? Đừng lo, bài viết này sẽ trang bị cho bạn “vũ khí” lợi hại để tự tin “chiến đấu” với phần thi Speaking IELTS giới thiệu bản thânPart 1. Từ cấu trúc bài thi, mẹo hay đến kho tàng mẫu câu “xịn sò”, ELSA Speak sẽ đồng hành cùng bạn chinh phục nấc thang IELTS với điểm số ấn tượng!

IELTS Speaking Part 1 – “Bước Khởi Đầu” Quan Trọng

Trong phần thi Speaking IELTS, Part 1 được ví như “phần khởi động” kéo dài từ 4-5 phút. Tại đây, bạn sẽ trực tiếp đối thoại với giám khảo, giới thiệu bản thân và trả lời các câu hỏi quen thuộc xoay quanh cuộc sống hàng ngày.

loading

“Bật Mí” Cấu Trúc và Mẫu Đề Thi Speaking IELTS Part 1 Mới Nhất

Để “vượt ải” thành công, bạn cần nắm vững “luật chơi”. Phần thi Speaking IELTS bao gồm 3 phần: Interview (Phỏng vấn), Speech/Monologue (Thuyết trình) và Discussion (Thảo luận).

Riêng phần thi Speaking IELTS Part 1, bạn sẽ được yêu cầu:

  • Xác nhận danh tính
  • Giới thiệu bản thân
  • Trả lời các câu hỏi về các chủ đề quen thuộc.

Dưới đây là một số chủ đề “hot” thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1:

1. Work or Study (Công việc hoặc Học tập)

2. Sports (Thể thao)

3. Home/Accommodation (Nhà ở)

4. Leisure Time/Hobby (Thời gian rảnh rỗi/Sở thích)

5. Public Holiday (Ngày lễ)

6. The place you live in (Nơi bạn sống)

7. History (Lịch sử)

8. Fashion (Thời trang)

“Bỏ Túi” Mẹo Giúp Bạn “Chinh Phục” Giám Thị Trong Phần Thi IELTS Speaking Part 1

Để ghi điểm tuyệt đối trong phần thi này, hãy “bỏ túi” ngay những mẹo hữu ích sau:

  • Sử dụng Ngôn Ngữ Đơn Giản, Cấu Trúc Rõ Ràng: Hãy sử dụng những mẫu câu đơn giản, dễ hiểu nhưng vẫn đảm bảo đúng ngữ pháp và cấu trúc câu từ quá khứ đến hiện tại.

  • Trả Lời Trực Tiếp, Ngắn Gọn, Súc Tích: Tránh lan man, dài dòng, hãy tập trung vào câu hỏi và đưa ra câu trả lời đi thẳng vào trọng tâm.

  • Thể Hiện Sự Tự Tin Qua Ngôn Ngữ Hình Thể: Ngồi thẳng lưng, giao tiếp bằng mắt tự nhiên, mỉm cười và tránh các hành động như gãi đầu, rung đùi,… để tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

Những lưu ý cần nắm để lấy trọn điểm Speaking IELTS giới thiệu bản thânNhững lưu ý cần nắm để lấy trọn điểm Speaking IELTS giới thiệu bản thân

“Nâng Cấp” Ngữ Pháp – Chìa Khóa Cho Phần Thi Speaking IELTS Giới Thiệu Bản Thân

Sử dụng ngữ pháp đa dạng và chính xác là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao. Tuy nhiên, không cần quá phô trương những cấu trúc phức tạp, bạn chỉ cần vận dụng linh hoạt các cấu trúc thông dụng như:

  • Các thì trong tiếng Anh
  • Câu so sánh
  • Mệnh đề quan hệ
  • Câu cảm thán…

“Kho Tàng” Mẫu Câu Speaking IELTS Giới Thiệu Bản Thân Hay Nhất

Hãy cùng ELSA Speak khám phá “kho tàng” mẫu câu “đỉnh của chóp” để tự tin giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh:

1. Mẫu Câu Chào Hỏi

  • Nice to meet you!
  • Good to meet you!
  • Pleased to meet you!

2. Mẫu Câu Giới Thiệu Tên

  • My name is / I’m + [Tên]
  • My full/ first/ last name is + [Họ và tên]
  • You can call me/ Please call me / Everyone usually calls me + [Biệt danh, tên bạn muốn được gọi].
  • My nickname is + [Biệt danh]

3. Mẫu Câu Giới Thiệu Tuổi Tác

  • I’m + [số tuổi] + years old.
  • I’m over/nearly/almost + [tuổi]
  • I’m around your age.
  • I’m in my early twenties/ late thirties.
  • My birthday is on + [ngày sinh]

4. Mẫu Câu Giới Thiệu Địa Điểm Sinh Sống

  • I’m from /I come from + [quê của bạn]
  • My hometown is / I’m originally from + [tên quê của bạn]
  • I’m + [Nationality] (quốc tịch)
  • I was born in + [nơi sinh của bạn]
  • I live in/ My address is + [địa chỉ sinh sống hiện tại của bạn]
  • I live on + [tên đường] + street.
  • I live at + [địa chỉ nơi bạn sinh sống]

5. Mẫu Câu Giới Thiệu Phương Thức Liên Lạc

  • My phone number is + [SĐT]
  • My email address is + [địa chỉ email].
  • My Facebook account is + [tên].

6. Mẫu Câu Giới Thiệu Công Việc

  • I am a/ an hoặc I work as a/ a + [nghề nghiệp].
  • I work for [tên công ty] … as a/ an + [nghề nghiệp].

7. Mẫu Câu Giới Thiệu Gia Đình

  • There are + [số lượng] + people in my family. They are + [member family]
  • There are + [số lượng] + of us in my family.
  • My family has + [số lượng] + people.
  • I live with my + [người sống cùng].

Speaking IELTS giới thiệu bản thân - Gia đìnhSpeaking IELTS giới thiệu bản thân – Gia đình

8. Mẫu Câu Giới Thiệu Sở Thích

  • I like/ love/ enjoy/ + [tên hoạt động, sở thích].
  • I am interested in…
  • I am good at …
  • My hobby is/ My hobbies are + [sở thích].
  • My favorite sport/ color/movies is…
  • I have a passion for …
  • My favorite place is …
  • I don’t like/ dislike/ hate …
  • My favorite food/ drink is …

Luyện Tập Thường Xuyên – Chìa Khóa Cho Sự Tự Tin

Bên cạnh việc “bỏ túi” những kiến thức bổ ích trên, bạn đừng quên luyện tập thường xuyên với ELSA Speak để nâng cao phản xạ và sự trôi chảy cho phần thi Speaking IELTS Part 1. ELSA Speak sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng, giúp bạn:

  • Luyện tập với các tình huống thực tế.
  • Nhận xét và chấm điểm chi tiết.
  • Nâng cao kỹ năng phát âm, ngữ điệu.
  • Tự tin thể hiện bản thân trong ngày thi.

Hãy để ELSA Speak đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS!

Bình luận đã bị đóng.