Bạn đang có dự định vi vu du lịch hay công tác bằng máy bay? Bạn đang phân vân không biết nên lựa chọn hạng vé nào cho phù hợp với túi tiền và nhu cầu của mình? Hạng vé Economy Class (hay còn gọi là hạng Phổ thông) là một lựa chọn phổ biến, phù hợp với đa số hành khách. Vậy Economy Class là gì? Hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết về hạng vé này qua bài viết dưới đây!
Economy Class là gì?
Economy Class là hạng ghế phổ thông trên máy bay, chiếm số lượng nhiều nhất và có mức giá thấp nhất. Mặc dù tiện ích không bằng các hạng ghế cao cấp hơn như Business Class hay First Class, Economy Class vẫn là lựa chọn hàng đầu của đại đa số hành khách bởi tính kinh tế và sự tiện lợi.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về hạng vé này, VISCO sẽ đi sâu phân tích đặc điểm của Economy Class của các hãng hàng không phổ biến tại Việt Nam như Vietnam Airlines, Vietjet Air, Pacific Airlines và Bamboo Airways.
Hạng Vé Economy Class Của Các Hãng Hàng Không Tại Việt Nam
1. Hạng Vé Economy Class Hãng Vietnam Airlines
Đặc điểm:
- Ghế ngồi: Tùy vào dòng máy bay mà hạng ghế Economy Class sẽ có thiết kế khác nhau. Ví dụ, ghế ngồi trên Boeing B787 có độ ngả lưng lên đến 156 độ, trong khi ghế ngồi trên Airbus A350 có khoảng cách giữa 2 hàng ghế là 32 inch và có thể ngả lưng 6 độ.
- Tiện ích: Màn hình giải trí cá nhân, tai nghe, chăn, gối, đèn đọc sách cá nhân, ổ cắm điện, cổng USB…
- Suất ăn & đồ uống: Được phục vụ miễn phí trong suốt hành trình. Menu đa dạng, thay đổi thường xuyên, từ món ăn nhẹ đến món chính.
- Hành lý:
- Hành lý xách tay: 7kg.
- Hành lý ký gửi: Tùy thuộc vào hạng vé cụ thể (Phổ thông Tiết kiệm, Phổ thông Tiêu chuẩn, Phổ thông Linh hoạt) mà hành lý ký gửi được miễn cước sẽ khác nhau.
Bảng so sánh các hạng vé Economy của Vietnam Airlines:
Hạng Ghế | Ký Hiệu | Điều Kiện Chung |
---|---|---|
Phổ thông Tiết kiệm | G, A, E, P | – Cho phép đổi vé trước ngày bay (có mất phí), sau ngày bay không được phép. – Không được phép hoàn/hủy vé. |
Phổ thông Tiêu chuẩn | K, L, Q, N, R, T | – Cho phép đổi vé/hoàn vé trước và sau ngày bay, có mất phí. – Phí đổi sau ngày bay cao hơn. |
Phổ thông Linh hoạt | Y, B, M, S | – Miễn phí đổi vé trước ngày bay (đổi vé vào dịp Lễ, Tết sẽ có mất phí). – Được phép hoàn vé có mất phí, hoàn vé bay vào ngày thường; hoàn vé bay vào ngày Lễ, Tết sẽ mất phí cao hơn. |
2. Hạng Vé Economy Class Hãng Vietjet Air
Đặc điểm:
- Ghế ngồi: Thoải mái, khoảng cách giữa các hàng ghế vừa phải.
- Tiện ích: Bàn ăn mini riêng cho mỗi ghế.
- Suất ăn & đồ uống: Phải trả phí nếu có nhu cầu sử dụng. Menu đa dạng với các món ăn như bún, phở, mì xào, nước ép…
- Hành lý:
- Hành lý xách tay: 7kg.
- Hành lý ký gửi: Tùy thuộc vào hạng vé cụ thể (Deluxe, Eco).
Bảng so sánh các hạng vé Economy của Vietjet Air:
Loại Vé | Hành Lý Bao Gồm | Đổi Tên Khách | Thay Đổi Vé | Hoàn Vé |
---|---|---|---|---|
Deluxe | 7kg hành lý xách tay + 20kg ký gửi | – Đổi tên cho cả hành trình – Thu phí thay đổi 340.000đ + phí chênh lệch giá vé (nếu có) |
– Miễn phí thay đổi – Thu phí chênh lệch giá vé (nếu có) |
Không áp dụng |
Eco | 7kg hành lý xách tay | – Đổi tên cho cả hành trình – Thu phí thay đổi 340.000đ + phí chênh lệch giá vé (nếu có) |
– Thu phí thay đổi 340.000đ + phí chênh lệch giá vé (nếu có) | Không áp dụng |
3. Hạng Vé Economy Class Hãng Pacific Airlines
Đặc điểm:
- Ghế ngồi: Ghế ngồi rộng 17.88 inch và có khoảng cách trung bình là 29 inch giữa các hàng ghế.
- Tiện ích: Gói giải trí (phim ảnh, trò chơi, chương trình giải trí…) và gói tiện nghi (gối, chăn, son dưỡng, bàn chải ánh răng…) phải đặt trước với hãng.
- Suất ăn & đồ uống: Phục vụ có tính phí. Menu hạn chế với các món ăn nhẹ như mì ly, bánh sandwich, sữa tươi…
- Hành lý:
- Hành lý xách tay: 7kg.
- Hành lý ký gửi: Một kiện hành lý không quá 23kg (áp dụng cho cả 3 hạng vé).
Bảng so sánh các hạng vé Economy của Pacific Airlines:
Hạng Ghế | Ký Hiệu | Điều Kiện Chung |
---|---|---|
Phổ thông Tiết kiệm | G, A, P | – Không được phép hoàn/hủy vé hoặc đổi thông tin trên vé nếu đã thanh toán. |
Phổ thông Tiêu chuẩn | L, Q, N, R, T, E | – Cho phép đổi vé và chọn trước chỗ ngồi có tính phí. |
Phổ thông Linh hoạt | Y, B, M, S, H, K | – Có mức giá cao nhất trong các hạng vé Economy, được phép chọn trước chỗ ngồi trên máy bay miễn phí. |
4. Hạng Vé Economy Class Hãng Bamboo Airways
Đặc điểm:
- Ghế ngồi: Rộng rãi, thoải mái. Khoảng cách giữa các hàng ghế rộng rãi, đặc biệt là dòng máy bay Boeing 787-9 Dreamliner và Embraer 195.
- Tiện ích: Màn hình cá nhân, hệ thống giải trí, đèn đọc sách cá nhân, ổ cắm điện, cổng USB (trên Boeing 787-9 Dreamliner). Máy lọc không khí ở mỗi hàng ghế (trên A321NEO).
- Suất ăn & đồ uống: Phục vụ đồ ăn nhẹ như bánh ngọt, sữa, bánh mì,… miễn phí. Các chuyến bay trên 2 tiếng sẽ được phục vụ suất ăn truyền thống.
- Hành lý:
- Hành lý xách tay: 7kg (áp dụng cho cả 4 hạng vé).
- Hành lý ký gửi: Tùy thuộc vào hạng vé cụ thể.
Bảng so sánh các hạng vé Economy của Bamboo Airways:
Điều Kiện | Bamboo Economy | Economy Saver Max | Economy Saver | Economy Smart | Economy Flex |
---|---|---|---|---|---|
Hành lý ký gửi | Trả phí | 20 kg | 20 kg | 20 kg | |
Suất ăn | Đã bao gồm | ||||
Giá vé Trẻ em (Từ 2 đến dưới 12 tuổi) | 75% giá vé người lớn (chưa bao gồm VAT) | ||||
Giá vé em bé (dưới 2 tuổi) | 100,000 VNĐ/chặng (chưa bao gồm VAT) | ||||
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí | |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí | |
Đặt trước ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 3 tiếng) | Không áp dụng | 270.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | 270.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) * Tết Nguyên Đán: 270.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
|
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 3 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | Không áp dụng | Không áp dụng | 550.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) * Tết Nguyên Đán: 270.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
|
Thay đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 3 tiếng) | Không áp dụng | Trả phí 350.000 VNĐ | Trả phí 350.000 VNĐ | Trả phí 350.000 VNĐ | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 3 tiếng) | Không áp dụng | Không áp dụng | Trả phí 350.000 VNĐ | Trả phí 350.000 VNĐ | |
Hoàn vé (Trong vòng 3 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | Không áp dụng | Không áp dụng | Trả phí 550,000 VNĐ | Trả phí 350.000 VNĐ * Tết Nguyên Đán: Trả phí 550.000 VNĐ |
Hạng vé Economy Class của Bamboo Airways
Kết luận
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp được câu hỏi “Economy Class là gì?” và có cái nhìn tổng quan hơn về hạng vé này của các hãng hàng không phổ biến tại Việt Nam. Để lựa chọn được hạng vé phù hợp nhất, bạn nên cân nhắc nhu cầu, ngân sách và so sánh kỹ lưỡng các dịch vụ, tiện ích của mỗi hãng.
Chúc bạn có những chuyến bay thoải mái và tiết kiệm!