Công Thức Who Whom Which: Khám Phá Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Bạn có muốn nâng tầm khả năng viết và nói tiếng Anh của mình lên một tầm cao mới? Việc nắm vững Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) chính là chìa khóa để bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, hãy cùng VISCO khám phá “bí kíp” công thức who whom which để chinh phục loại mệnh đề quan hệ này nhé!

Tìm Hiểu Về Mệnh Đề Quan Hệ

Mệnh đề quan hệ là gì?

Nói một cách dễ hiểu, mệnh đề quan hệ là một phần của câu dùng để bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Hãy tưởng tượng mệnh đề quan hệ giống như một “người kể chuyện” giúp câu văn thêm phần sinh động và đầy đủ ý nghĩa.

Ví dụ:

  • Câu đơn giản: “Cô gái đó là bạn tôi.”
  • Câu có mệnh đề quan hệ: “Cô gái mà bạn gặp hôm qua là bạn tôi.”

Phân loại mệnh đề quan hệ

Có hai loại mệnh đề quan hệ chính:

  1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses): Loại mệnh đề này cung cấp thông tin cần thiết để hiểu rõ nghĩa của câu. Nếu bỏ nó đi, ý nghĩa của cả câu sẽ bị ảnh hưởng.

    Ví dụ: “Chiếc xe mà tôi muốn mua có màu đỏ.”

  2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses): Mệnh đề này cung cấp thêm thông tin cho danh từ đứng trước, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu.

    Ví dụ: “John, người mà tôi đã gặp ở London, là một kiến trúc sư tài năng.”

Công Thức Who Whom Which: “Bí Kíp” Cho Mệnh Đề Quan Hệ

1. Who: Khi nào dùng “who”?

“Who” là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Công thức:

 Danh từ (chỉ người) + WHO + Động từ

Ví dụ:

  • The student who won the prize is very talented. (Sinh viên mà đã giành giải thưởng rất tài năng.)

2. Whom: Sử dụng “whom” khi nào?

“Whom” cũng thay thế cho danh từ chỉ người, nhưng đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Công thức:

 Danh từ (chỉ người) + WHOM + Chủ ngữ + Động từ

Ví dụ:

  • The doctor whom I met yesterday gave me some good advice. (Bác sĩ mà tôi đã gặp hôm qua đã cho tôi một số lời khuyên bổ ích.)

3. Which: “Which” dùng như thế nào?

“Which” dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật và có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Công thức:

 Danh từ (chỉ vật) + WHICH + Động từ 
 Danh từ (chỉ vật) + WHICH + Chủ ngữ + Động từ

Ví dụ:

  • The book which I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)
  • The movie which we watched last night was a bit boring. (Bộ phim mà chúng tôi đã xem tối qua hơi nhàm chán.)

Lưu ý quan trọng khi sử dụng “That”

Ngoài “who, whom, which”, “that” cũng là một đại từ quan hệ phổ biến. “That” có thể thay thế cho cả người và vật, nhưng thường được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định.

Ví dụ:

  • The car that I bought last year is still running well. (Chiếc xe mà tôi đã mua năm ngoái vẫn chạy tốt.)

Luyện tập với bài tập

Hãy cùng VISCO thử sức với một số bài tập sau để củng cố kiến thức về công thức who whom which nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất

  1. The woman ____ answered the phone was very polite.

    a) who b) whom c) which

  2. The house ____ they live in is very old.

    a) who b) whom c) which

  3. The boy ____ dog ran away is very sad.

    a) who b) whom c) whose

Đáp án: 1. a) who 2. c) which 3. c) whose

Kết luận

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về công thức who whom which trong mệnh đề quan hệ. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và tự tin sử dụng loại câu này trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!


VISCO – Đồng hành cùng bạn trên con đường du học!

Bình luận đã bị đóng.