Nắm Chắc Cách Dùng Quá Khứ Đơn Và Quá Khứ Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Tìm Hiểu Cấu Trúc Của Quá Khứ Đơn Và Quá Khứ Tiếp Diễn

Trước khi đi vào chi tiết cách kết hợp, chúng ta hãy cùng ôn lại cấu trúc của hai thì này:

Quá Khứ Đơn

  • Khẳng định: Subject + verb (V-ed/V2) + (Object) + …
  • Phủ định: Subject + did not/didn’t + verb (nguyên mẫu) + (Object) + …
  • Nghi vấn: Did + subject + verb (nguyên mẫu) + (Object) + … ?

Quá Khứ Tiếp Diễn

  • Khẳng định: Subject + was/were + V-ing + (Object) + …
  • Phủ định: Subject + was not/were not + V-ing + (Object) + … hoặc Subject + wasn’t/weren’t + V-ing + (Object) + …
  • Nghi vấn: Was/Were + subject + V-ing + (Object) + … ?

Bí Mật Kết Hợp Quá Khứ Đơn Và Quá Khứ Tiếp Diễn: Tái Hiện Tình Huống Bất Ngờ!

Bạn muốn miêu tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác “chen ngang”? “Bộ đôi” Quá khứ Tiếp diễn (diễn tả hành động đang xảy ra) và Quá khứ Đơn (diễn tả hành động cắt ngang) chính là chìa khóa!

Ví dụ:

  • Tình huống: Bạn đang say sưa thuyết trình về dự án mới, bất ngờ Trưởng phòng Marketing bước vào.
  • Diễn tả bằng tiếng Anh: “While I was presenting our new project, the Marketing Manager entered the room.”

Trong đó:

  • “Was presenting” (Quá khứ Tiếp diễn) diễn tả hành động đang diễn ra.
  • “Entered” (Quá khứ Đơn) diễn tả hành động cắt ngang.

Khám Phá 4 Cấu Trúc “Kết Hợp” Mang Đến Câu Văn Linh Hoạt

Dựa trên cách kết hợp trên, chúng ta có 4 cấu trúc câu đa dạng:

  1. While + Quá khứ Tiếp diễn, Quá khứ Đơn.
  2. When + Quá khứ Đơn, Quá khứ Tiếp diễn.
  3. Quá khứ Tiếp diễn + when + Quá khứ Đơn.
  4. Quá khứ Đơn + while + Quá khứ Tiếp diễn.

Lưu ý:

  • “While” thường đi cùng mệnh đề Quá khứ Tiếp diễn, còn “when” thường đi cùng mệnh đề Quá khứ Đơn.
  • Khi đưa “while” và “when” lên đầu câu, ta cần thêm dấu phẩy (,) để ngăn cách các mệnh đề.

Vận Dụng “Thực Chiến”:

Hãy xem cách 4 cấu trúc trên diễn tả cùng một tình huống:

  • Tình huống: Đội của bạn đang thảo luận dự án thì Sếp bất ngờ thông báo họp.

  • Diễn đạt:

    1. “While they were discussing the new project, their boss called for a meeting.”
    2. “When their boss called for a meeting, they were discussing the new project.”
    3. “They were discussing the new project when their boss called for a meeting.”
    4. “Their boss called for a meeting while they were discussing the new project.”

Dù khác nhau về cấu trúc, cả 4 câu đều diễn đạt cùng một ý: Cuộc thảo luận của đội bị gián đoạn bởi thông báo họp của Sếp.

Lời Kết

VISCO hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách kết hợp Quá khứ Đơn và Quá khứ Tiếp diễn để diễn tả các tình huống thú vị. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng “cặp đôi” này trong giao tiếp tiếng Anh nhé!

Bình luận đã bị đóng.