Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không còn xa lạ với câu bị động – một phần kiến thức ngữ pháp nền tảng giúp bạn nâng cao trình độ. Tuy nhiên, bên cạnh các dạng bị động thông thường, câu bị động trong tiếng Anh còn ẩn chứa nhiều dạng đặc biệt với hình thức biến hóa đa dạng, có thể khiến bạn bối rối khi mới tiếp xúc.
Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cùng bạn “giải mã” chi tiết các dạng câu bị động đặc biệt, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng loại câu này trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Các dạng câu bị động đặc biệt thường gặp
1. Câu bị động đặc biệt có 2 tân ngữ
Đây là một trong những dạng câu bị động đặc biệt phổ biến nhất. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng phân biệt hai loại tân ngữ:
- Tân ngữ trực tiếp: Là sự vật, sự việc chịu tác động trực tiếp hoặc có mối liên hệ chặt chẽ với động từ chính.
- Tân ngữ gián tiếp: Không chịu tác động trực tiếp từ động từ chính, mối quan hệ chỉ ở mức tương đối.
Cấu trúc câu chủ động:
S + V + O1 (tân ngữ gián tiếp) + O2 (tân ngữ trực tiếp)
Ví dụ:
- My mother gave me (O1) money (O2). (Mẹ của tôi đã cho tôi tiền)
Trong ví dụ này, “me” là tân ngữ gián tiếp và “money” là tân ngữ trực tiếp.
Cấu trúc câu bị động:
-
TH1: Tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ:
S + be + VpII + O2
Ví dụ: I was given money by my mother. (Tôi được mẹ cho tiền)
-
TH2: Tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ:
S + be + VpII + giới từ + O1
Ví dụ: Money was given to me by my mother. (Tiền được gửi tới tôi bởi mẹ)
2. Câu bị động đặc biệt với V-ing
Một số động từ trong tiếng Anh thường đi kèm với V-ing như: love, enjoy, like, mind… Khi chuyển sang câu bị động, bạn cần lưu ý cấu trúc sau:
Cấu trúc câu chủ động:
V + Sb + Ving
Cấu trúc câu bị động:
V + Sth/Sb + being + VpII
Ví dụ:
- Chủ động: I love eating a lot of fruits. (Tôi rất thích ăn nhiều trái cây)
- Bị động: I love a lot of fruits being eaten.
3. Câu bị động đặc biệt với động từ tri giác
Động từ tri giác (verb of perception) như: watch, see, look… cũng có cấu trúc câu bị động đặc biệt riêng.
Cấu trúc câu chủ động:
S + V + Sb + Ving/to V-inf
Cấu trúc câu bị động:
S + to be + VpII + Ving/to V-inf
Ví dụ:
- Chủ động: I saw him leaving early in the morning. (Tôi đã nhìn thấy anh ấy rời đi từ sáng sớm)
- Bị động: He was seen leaving early in the morning by me.
4. Câu bị động đặc biệt “kép”
Câu bị động kép thường xuất hiện với các động từ như: believe, think, except, know…
Cấu trúc câu chủ động:
S1 + V1 + that + S2 + V2
Cấu trúc câu bị động:
-
TH1: V1 ở câu chủ động chia ở thì hiện tại tiếp diễn, hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành
-
It is + V1-pII + that + S2 + V2
Ví dụ:
- Chủ động: People believed that their boss is very wealthy. (Nhiều người cho rằng sếp của họ rất giàu có)
- Bị động: It is believed that their boss is very wealthy.
-
S2 + is/am/are + V1-pII + to + V2 (nguyên thể)
(Sử dụng khi V2 ở câu chủ động đang chia thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn)Ví dụ:
- Chủ động: Many students say he is an excellent math teacher. (Nhiều học sinh nói rằng anh ấy là một giáo viên dạy toán xuất sắc)
- Bị động: It’s said that he’s an excellent math teacher.
- Bị động: He is said to be an excellent teacher.
-
S2 + is/am/are + V1-pII + to have + V2-pII
(Sử dụng khi V2 ở câu chủ động đang chia ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành)Ví dụ:
- Chủ động: Jean thinks that her mother bought a dress. (Jean nghĩ mẹ cô ấy đã mua một chiếc váy)
- Bị động: Jean’s mother is thought to have bought a dress.
-
-
TH2: V1 ở câu chủ động chia ở thì quá khứ tiếp diễn, quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
-
It was + V1-pII + that + S2 + V2
Ví dụ:
- Chủ động: People said that the new teacher was very strict. (Mọi người nói rằng giáo viên mới rất nghiêm khắc.)
- Bị động: It was said that the new teacher was very strict.
-
S2 + was/were + V1-pII + to + V2 (nguyên thể)
(Sử dụng khi V2 ở câu chủ động đang chia thì quá khứ đơn)Ví dụ:
- Chủ động: People said that the new member was very friendly. (Mọi người nói rằng thành viên mới rất thân thiện.)
- Bị động: The new member was said to be very friendly.
-
S2 + was/were + V1-pII + to + V2 (nguyên thể)
Ví dụ:
- Chủ động: People said that she had been very rude. (Mọi người nói rằng cô ấy đã khiếm nhã.)
- Bị động: She was said to have been very rude.
-
5. Câu bị động đặc biệt với câu mệnh lệnh
Đối với những câu mệnh lệnh bắt đầu bằng “It’s”, ta có thể sử dụng cấu trúc câu bị động đặc biệt như sau:
-
Chủ động: It’s one’s duty to + V-inf
-
Bị động: S + to be + supposed to + V-inf
Ví dụ:
- Chủ động: It’s your duty to complete your household chore today. (Nhiệm vụ của bạn là hoàn thành hết việc nhà trong ngày hôm nay.)
- Bị động: You are supposed to complete household today.
-
Chủ động: It’s necessary to + V-inf
-
Bị động: S + must/should + be + V2/ed
Ví dụ:
- Chủ động: It’s necessary to solve your problems. (Việc giải quyết vấn đề của bạn là rất cần thiết.)
- Bị động: Your problems should be solved.
-
Chủ động: Câu mệnh lệnh thức → Verb + Object
-
Bị động: S + must/should + be + V2/ed
Ví dụ:
- Chủ động: Open the door, please! (Làm ơn hãy mở cửa ra!)
- Bị động: The door should be opened.
6. Câu bị động đặc biệt với cấu trúc: Nhờ ai làm gì
Cấu trúc “nhờ ai làm gì” trong tiếng Anh thường đi kèm với hai động từ “get” và “have”.
-
Chủ động: S + have + sb + V
-
Bị động: S + have + sth + V2/ed
Ví dụ:
- Chủ động: I have my mother prepare my breakfast. (Tôi nhờ mẹ chuẩn bị giúp bữa sáng.)
- Bị động: I have my breakfast prepared by my mother.
-
Chủ động: S + get + sb + to + V
-
Bị động: S + get + sth + Vp
Ví dụ:
- Chủ động: I got my younger clean the house. (Tôi nhờ em gái lau dọn nhà.)
- Bị động: I got the house cleaned by my younger sister.
7. Câu bị động đặc biệt với Make và Let
-
Chủ động: S + make + sb + V-inf
-
Bị động: S + to be + made + to + V-inf
Ví dụ:
- Chủ động: They make me finish tasks alone. (Họ bắt tôi hoàn thành nhiều nhiệm vụ một mình.)
- Bị động: I am made to finish tasks alone.
-
Chủ động: S + let + sb + V-inf
-
Bị động: Let + sb/sth + be V2/ed = be allowed to V-inf
Ví dụ:
- Chủ động: My parents let my younger sister cook lunch. (Bố mẹ để em gái tôi nấu bữa trưa.)
- Bị động: My parents let the lunch be cooked by my younger sister.
- Bị động: My younger sister is allowed to cook lunch.
8. Câu bị động cùng 7 động từ đặc biệt
7 động từ đặc biệt bao gồm: suggest, request, require, order, insist, demand, recommend.
-
Chủ động: S + suggest/require/request/… + that + S + (should) + V-inf + O
-
Bị động: It + be + VpII (of 7 verbs) + that + something + be + VpII
Ví dụ:
- Chủ động: People suggested that students should take part in extracurricular activities. (Mọi người đề xuất rằng học sinh nên tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.)
- Bị động: It was suggested that extracurricular activities should be taken part in by student.
- Bị động: It was suggested that the extracurricular activities to be taken part in by student.
9. Câu bị động với chủ ngữ giả It
-
Chủ động: It + to be + adj + for somebody + to V + to do something
-
Bị động: It + to be + adj + for something + to be done
Ví dụ:
- Chủ động: It is impossible for us to complete the new project by next Monday. (Việc hoàn thành dự án mới vào thứ hai tuần tới là một điều không thể với chúng tôi.)
- Bị động: It is impossible for the new project to be completed by next Monday.
Luyện tập, luyện tập và luyện tập!
Bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các dạng câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh. Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo, bạn đừng quên thường xuyên luyện tập với các bài tập về câu bị động đặc biệt nhé!