Cơ cấu dân số Việt Nam và những chuyển dịch quan trọng

thumbnailb

Cơ cấu dân số Việt Nam đang trải qua những thay đổi đáng kể, mang đến cả cơ hội và thách thức cho sự phát triển kinh tế – xã hội. Trong bài viết này, VISCO sẽ cùng bạn phân tích những đặc điểm nổi bật của cơ cấu dân số Việt Nam, từ đó hiểu rõ hơn về tiềm năng và những vấn đề cần giải quyết trong tương lai.

I. Dân số Việt Nam: Cơ cấu và biến động

1. Quy mô và cơ cấu dân số

Năm 2023, dân số Việt Nam đạt mốc 100,3 triệu người, đứng thứ 3 Đông Nam Á và 15 thế giới. Dân số phân bổ tương đối cân bằng giữa nam và nữ, với tỷ lệ đô thị hóa ngày càng tăng.

Điểm đáng chú ý là tốc độ tăng dân số đang giảm dần, dự báo tiếp tục giảm trong những năm tới. Bên cạnh đó, cơ cấu dân số có sự dịch chuyển với tỷ lệ người cao tuổi tăng nhanh và tỷ lệ dân số trẻ giảm.

Việt Nam đang trong thời kỳ “cơ cấu dân số vàng” – một cơ hội vàng để phát triển kinh tế. Tuy nhiên, quá trình già hóa dân số cũng diễn ra nhanh chóng, đòi hỏi những chính sách phù hợp để tận dụng lợi thế và ứng phó với thách thức.

2. Mức sinh giảm và mất cân bằng giới tính khi sinh

Tổng tỷ suất sinh (TFR) của Việt Nam năm 2023 ước tính là 1,96 con/phụ nữ, thấp hơn mức trung bình của Đông Nam Á. Xu hướng giảm nhẹ của mức sinh được dự báo sẽ tiếp tục trong tương lai.

Mặc dù vậy, tỷ số giới tính khi sinh (SRB) vẫn ở mức cao (112 bé trai/100 bé gái), cho thấy mất cân bằng giới tính khi sinh vẫn là vấn đề cần quan tâm.

3. Mức chết giảm và tuổi thọ tăng

Việt Nam đạt được thành tựu đáng khích lệ trong việc giảm tỷ lệ tử vong, thể hiện qua tỷ suất chết thô (CDR) ở mức trung bình trong khu vực. Đặc biệt, tỷ suất chết của trẻ em dưới 1 tuổi (IMR) và dưới 5 tuổi (U5MR) đều giảm, cho thấy sự tiến bộ trong hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe.

Tuổi thọ trung bình của người Việt Nam đạt 73,7 tuổi, trong đó nữ giới có tuổi thọ cao hơn nam giới.

II. Tình hình lao động và việc làm

1. Lực lượng lao động tăng, tỷ lệ tham gia ổn định

Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên tiếp tục tăng, đạt 52,5 triệu người trong quý IV năm 2023. Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động duy trì ở mức ổn định. Tuy nhiên, tỷ lệ lao động qua đào tạo còn thấp, đặt ra bài toán về nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

2. Lao động có việc làm tăng, nhưng tỷ lệ phi chính thức vẫn cao

Số lao động có việc làm tăng lên, tuy nhiên, tỷ lệ lao động phi chính thức (bao gồm cả lao động trong hộ nông, lâm nghiệp và thủy sản) vẫn chiếm tỷ trọng lớn, phản ánh sự bất ổn định trong thị trường lao động.

3. Thiếu việc làm và thất nghiệp giảm

Tỷ lệ thiếu việc làm và tỷ lệ thất nghiệp đều giảm, cho thấy những nỗ lực trong việc kết nối cung – cầu lao động và hỗ trợ doanh nghiệp. Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên vẫn ở mức cao hơn so với nhóm lao động khác.

4. Thu nhập bình quân tăng, nhưng còn chênh lệch

Thu nhập bình quân tháng của người lao động tăng lên, tuy nhiên vẫn còn chênh lệch giữa lao động nam và nữ, giữa khu vực thành thị và nông thôn, giữa các vùng kinh tế – xã hội.

Kết luận

Cơ cấu dân số Việt Nam đang có những chuyển biến quan trọng, tạo ra cả thuận lợi và khó khăn cho sự phát triển. Để tận dụng thời kỳ “cơ cấu dân số vàng” và ứng phó với thách thức già hóa dân số, cần có những chính sách kịp thời và hiệu quả trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, lao động và việc làm. VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cơ cấu dân số Việt Nam.

Bình luận đã bị đóng.