Bạn đang ấp ủ giấc mơ du học và muốn chinh phục thế giới bằng ngôn ngữ quốc tế? Tiếng Anh, đặc biệt là từ vựng liên quan đến lĩnh vực giáo dục (Education), chính là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa thành công cho bạn. Hiểu được tầm quan trọng đó, VISCO sẽ mang đến cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Education “cực khủng” với hơn 130 từ và cụm từ, giúp bạn tự tin giao tiếp và học tập hiệu quả hơn.
Từ Vựng Chủ Đề Education Phổ Biến
1. Vị trí Chức Vụ trong Môi Trường Giáo Dục
Hãy bắt đầu hành trình khám phá từ vựng với những vị trí quen thuộc trong môi trường giáo dục:
Từ Vựng Tiếng Anh | Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Student | Sinh viên |
Freshman | Sinh viên năm nhất |
Sophomore | Sinh viên năm hai |
Junior | Sinh viên năm ba |
Senior | Sinh viên năm cuối |
Alumnus | Cựu sinh viên |
Bachelor | Cử nhân |
Principal | Hiệu trưởng |
Vice principal | Hiệu phó/Phó hiệu trưởng |
Professor | Giáo sư |
Master | Thạc sĩ |
Teacher | Giáo viên |
Lecturer | Giảng viên |
Teaching assistant | Trợ giảng |
PhD Student | Nghiên cứu sinh |
PhD Candidate | Ứng cử tiến sĩ |
Scholar | Học giả |
Monitor | Lớp trưởng |
2. Cấp Bậc Giáo Dục
Tiếp theo, cùng VISCO điểm qua hệ thống cấp bậc giáo dục từ mầm non đến đại học:
Từ Vựng Tiếng Anh | Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Kindergarten | Trường mầm non |
Primary school | Trường tiểu học |
Secondary school | Trường trung học cơ sở |
High school | Trường trung học phổ thông |
University | Trường đại học |
College | Trường cao đẳng |
Vocational school | Trường dạy nghề |
Academy | Học viện |
Public school | Trường công |
Private school | Trường tư thục |
Boarding school | Trường nội trú |
Day school | Trường bán trú |
Educational institution | Tổ chức giáo dục |
Ministry of education | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
3. Trình Độ Đào Tạo
Để diễn tả trình độ học vấn, bạn có thể sử dụng những từ vựng sau:
Từ Vựng Tiếng Anh | Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Further education | Cao đẳng |
Undergraduate | Cử nhân đại học |
Bachelor of Arts = BA | Cử nhân Nghệ thuật |
Bachelor of Science = BSs | Cử nhân Khoa học |
Masters of Arts = MA | Thạc sĩ Nghệ thuật |
Masters of Science = MSs | Thạc sĩ Khoa học |
Doctorate = PhD | Tiến sĩ |
Vocational course | Khóa học hướng nghiệp |
Non-vocational course | Khóa học tổng quát |
Distance learning course | Khóa học đào tạo từ xa |
Intensive courses | Khóa học cấp tốc |
Crash courses | Khóa học mở rộng |
Comprehensive education | Giáo dục toàn diện |
Compulsory education | Giáo dục bắt buộc |
4. Các Môn Học
Từ vựng về các môn học cũng vô cùng cần thiết:
Từ Vựng Tiếng Anh | Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Math | Toán học |
Literature | Ngữ văn |
English | Tiếng Anh |
Natural Science | Khoa học tự nhiên |
Social Science | Khoa học xã hội |
Physics | Vật lý |
Chemistry | Hóa học |
Biology | Sinh học |
History | Lịch sử |
Geography | Địa lý |
Civic Education | Giáo dục công dân |
Information Technology (IT) | Công nghệ thông tin |
Physical Education (PE) | Giáo dục thể chất |
Art | Mỹ thuật |
Music | Âm nhạc |
5. Cơ Sở Vật Chất
Môi trường học tập hiện đại với đầy đủ tiện nghi sẽ được mô tả qua những từ vựng sau:
Từ Vựng Tiếng Anh | Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Campus | Khuôn viên trường |
School-yard | Sân trường |
Hall | Hội trường |
Lecture hall | Giảng đường |
Classroom | Phòng học |
Library | Thư viện |
Hall of fame | Phòng truyền thống |
Lab = Laboratory | Phòng thí nghiệm |
Computer room | Phòng máy tính |
Changing room | Phòng thay đồ |
Dormitory | Ký túc xá |
Courseware | Giáo trình điện tử |
Teaching aids | Giáo cụ/Đồ dùng dạy học |
Realia | Giáo cụ/Hoạt động trực quan |
6. Từ Vựng Khác
Ngoài ra, còn rất nhiều từ vựng thông dụng khác trong chủ đề Education:
Từ Vựng Tiếng Anh | Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Curriculum | Khung chương trình giảng dạy |
Syllabus | Chương trình giảng dạy chi tiết |
Extracurricular activity | Hoạt động ngoại khóa |
Course | Khóa học |
Qualification | Bằng cấp |
Certificate | Chứng chỉ |
Attendance | Mức độ chuyên cần |
Presentation | Bài thuyết trình |
Lecture | Bài giảng |
Tutorial | Bản hướng dẫn |
Thesis | Bài luận |
Dissertation | Bài nghị luận |
Hypothesis | Giả thuyết |
Assignment | Bài viết được yêu cầu |
Project work | Dự án |
Research | Nghiên cứu |
Report | Báo cáo |
Tuition fee | Học phí |
Scholarship | Học bổng |
Phrases/Collocations & Idioms – Gia Vị “Thần Thánh” Cho Bài Thi IELTS
Nắm vững những cụm từ (phrases/collocations) và thành ngữ (idioms) sẽ giúp bạn “ghi điểm” trong mắt giám khảo IELTS đấy!
1. Phrases/Collocations
Phrases/Collocations | Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
To encourage independent learning | Thúc đẩy việc tự học |
To get higher academic results | Đạt được kết quả học tập cao |
To sit an exam | Tham gia một kỳ thi |
To fall behind with study | Không theo kịp bài vở trên trường |
To give feedback to students | Đưa ra nhận xét, đánh giá cho sinh viên |
To improve their level of academic performance | Cải thiện kết quả, có tiến bộ trong học tập |
To learn a wide range of skills | Học được các kỹ năng khác nhau |
To study abroad | Du học |
To attend a lecture | Tham gia bài giảng |
To deliver a lecture | Giảng bài |
To drop out of school | Bỏ học |
To be admitted to a top-tier school | Được nhận vào trường hàng đầu |
To engage face-to-face with sb | Trao đổi trực tiếp với ai đó |
To enroll on a degree course | Đăng ký một khóa học |
To gain in-depth knowledge | Có được kiến thức sâu sắc |
To improve educational outcomes | Nâng cao đầu ra của giáo dục |
To pursue higher education | Theo đuổi bậc học cao hơn |
To take a year out | Nghỉ một năm để trải nghiệm |
To instil in students the value of learning | Thấm nhuần giá trị của việc học |
To have a good grasp of something | Hiểu một vấn đề gì đó toàn diện và sâu sắc |
2. Thành Ngữ (Idioms)
Idioms | Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Bookworm | Mọt sách, người yêu thích đọc sách |
Brainstorm | Động não, suy nghĩ tìm ý tưởng |
Copycat | Sao chép, bắt chước ý tưởng |
Hit the books | Học hành chăm chỉ |
Pass with flying colors | Vượt qua bài thi với số điểm cao |
Teacher’s pet | Học sinh cưng của giáo viên |
Draw a blank | Đầu óc trống rỗng |
From the old school | Lỗi thời, lạc hậu |
The school of hard knocks | Học từ kinh nghiệm thực tế |
School someone in something | Huấn luyện, đào tạo ai đó |
School of thought | Trường phái tư tưởng |
Crank out a paper | Viết bài báo/bài luận nhanh chóng |
Make the grade | Thành công, đạt kết quả mong muốn |
Pull an all-nighter | Thức trắng đêm để làm việc/học bài |
Burn the midnight oil | Thức khuya học bài/làm việc |
Straight A’s | Điểm cao nhất trong các bài thi |
Play hooky | Trốn học, trốn việc |
Teach your grandmother to suck eggs | Dạy người có kinh nghiệm hơn mình |
Live and learn | Học từ sai lầm |
Show of hand | Giơ tay phát biểu |
Lời Kết
VISCO hy vọng bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Education này sẽ là hành trang hữu ích cho bạn trên con đường chinh phục giấc mơ du học. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả nhất nhé!