Phân Biệt Cách Dùng Other, Another và The Other Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Bộ ba từ vựng này tuy quen thuộc nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là các bạn đang ôn thi THPT, cảm thấy “đau đầu” vì cách dùng khá “xoắn não”.

Để giúp bạn tự tin sử dụng “another”, “other” và “the other” một cách chính xác, bài viết này sẽ “mổ xẻ” chi tiết cách dùng của từng từ và cung cấp cho bạn những ví dụ minh họa dễ hiểu. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Cách sử dụng “Another”

“Another” có thể đóng vai trò là danh từ (mang nghĩa là “người khác”, “cái khác”) hoặc tính từ (mang nghĩa là “khác”).

Lưu ý: “Another” là từ xác định, thường đứng trước danh từ số ít hoặc đại từ.

1.1. “Another” + Danh từ số ít

Ví dụ:

  • I think she should go to another store. (Tôi nghĩ cô ấy nên đến cửa hàng khác.)

1.2. “Another one”

Cụm từ “another one” được sử dụng để thay thế một cụm từ hoặc danh từ đã xuất hiện trước đó, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tránh lặp từ.

Ví dụ:

  • I have already watched this TV programme three times, so I want another one. (Tôi đã xem chương trình truyền hình này ba lần rồi, vì vậy tôi muốn xem chương trình khác.)

1.3. “Another” + Số đếm + Danh từ số nhiều

Trong trường hợp muốn diễn tả số lượng cụ thể, bạn có thể sử dụng “another” kết hợp với số đếm và danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • In another four years, I’ll be a successful journalist. (Trong bốn năm nữa, tôi sẽ trở thành một nhà báo thành công.)

1.4. “Another” đóng vai trò là đại từ

Khi đóng vai trò là đại từ, “another” thường được sử dụng để thay thế một cụm từ hoặc danh từ đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • He doesn’t like this notebook, so he takes another. (Anh ấy không thích cuốn sổ này nên anh ấy lấy cuốn khác.)
    • Trong câu này, “another” = “another notebook”.

2. Cách sử dụng “Other”

“Other” thường được sử dụng như một tính từ, mang nghĩa là “người hoặc vật được thêm vào” hoặc “những điều đã được ngụ ý trước đó”.

Lưu ý: “Other” thường đứng trước danh từ số nhiều, danh từ không đếm được hoặc đại từ.

2.1. “Other” + Danh từ không đếm được

Ví dụ:

  • She can’t see me now—some other time, perhaps. (Cô ấy không thể gặp tôi lúc này – có lẽ là lúc khác.)

2.2. “Other” + Danh từ số nhiều

“Other” được sử dụng khi muốn diễn tả nhiều hơn một người/vật khác.

Ví dụ:

  • I have other hats for you to wear. (Tôi có nhiều mũ khác cho bạn đội.)

2.3. “Other” + Từ xác định + Danh từ số ít

Ví dụ:

  • He can play two musical instruments. One is a piano and the other is a guitar. (Anh ấy có thể chơi hai loại nhạc cụ. Một là đàn piano và cái còn lại là đàn guitar.)

2.4. “Other ones”

Tương tự như “another one”, cụm từ “other ones” được sử dụng để thay thế một cụm danh từ hoặc danh từ đã xuất hiện trước đó.

Ví dụ:

  • She doesn’t like this dress. She wants other ones. (Cô ấy không thích chiếc váy này. Cô ấy muốn những chiếc váy khác.)

2.5. “Other” đóng vai trò là đại từ

Khi đóng vai trò là đại từ, “other” thường được sử dụng ở dạng số nhiều (“others”) để thay thế cho cụm “other ones” hoặc “other + danh từ số nhiều”.

Ví dụ:

  • She doesn’t want to put on these jackets, let’s request for others. (Cô ấy không muốn mặc những chiếc áo khoác này, hãy yêu cầu những chiếc khác đi.)

3. Cách sử dụng “The other”

“The other” có thể đóng vai trò là từ xác định hoặc đại từ.

3.1. “The other” đóng vai trò là từ xác định

  • “The other” + Danh từ số ít: Dùng để chỉ “cái/người còn lại” trong hai cái/người.

    Ví dụ:

    • This book is new. The other book is about 19 years old. (Cuốn sách này mới. Cuốn còn lại thì đã khoảng 19 năm tuổi rồi.)
  • “The other” + Danh từ số nhiều: Dùng để chỉ “những cái/người còn lại” trong một nhóm.

    Ví dụ:

    • The yellow car and the white car were broken. The other cars are still good to drive. (Chiếc xe màu vàng và chiếc xe màu trắng bị hỏng. Những chiếc xe còn lại vẫn còn tốt để lái.)

3.2. “The other” đóng vai trò là đại từ

Tương tự như “other” và “another”, “the other” cũng có thể đóng vai trò là đại từ, thay thế cho cụm từ hoặc danh từ đã xuất hiện trước đó.

Ví dụ:

  • He has 2 bags, one is white and the other is red. (Anh ấy có hai cái túi, một cái màu trắng và cái còn lại màu đỏ.)

4. Phân biệt “another”, “other” và “the other”

Để phân biệt rõ ràng hơn cách sử dụng của ba từ này, hãy xem bảng tóm tắt sau:

Từ Nghĩa Vị trí Ví dụ
Another Một cái/người khác Trước danh từ số ít đếm được I want another book.
Thay thế cho danh từ số ít I don’t like this one, give me another.
Other Khác Trước danh từ số nhiều đếm được I have other plans.
Trước danh từ không đếm được I want to drink other water.
The other Cái/người còn lại Trước danh từ số ít The other shoe is in the closet.
Những cái/người còn lại Trước danh từ số nhiều The other students are in the library.

5. Luyện tập

Để kiểm tra kiến thức của bạn về “another”, “other” và “the other”, hãy thử làm bài tập sau:

Chọn đáp án đúng cho mỗi câu:

  1. There’s no __ solution to this problem.
    • A. other
    • B. the other
    • C. another
  2. Some people like to stay home in their free time. __ like to travel.
    • A. Other
    • B. The others
    • C. Others
  3. This cake is good! Can I have __ slice, please?
    • A. other
    • B. another
    • C. others
  4. Where are __ girls?
    • A. the other
    • B. the others
    • C. others

Đáp án:

  1. A. other
  2. C. Others
  3. B. another
  4. B. the others

Kết luận

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “another”, “other” và “the other” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng ba từ này một cách tự tin và chính xác nhé!

Bình luận đã bị đóng.