Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, GPA là một trong những yếu tố quan trọng trong hồ sơ du học và xin học bổng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về cách tính GPA, đặc biệt là khi hệ thống giáo dục Việt Nam sử dụng nhiều thang điểm khác nhau.
Hiểu được điều đó, VISCO đã tổng hợp thông tin chi tiết về cách quy đổi điểm sang GPA theo từng thang điểm phổ biến tại Việt Nam. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Thang Điểm 10
Đây là thang điểm phổ biến nhất tại Việt Nam, được sử dụng từ bậc tiểu học đến trung học phổ thông, thậm chí là một số trường đại học, cao đẳng.
1. Đối với học sinh:
Xếp loại học lực dựa trên điểm trung bình các môn học theo từng học kỳ và cả năm:
Xếp Loại | Điểm GPA Tối Thiểu |
---|---|
Giỏi | 8.0 |
Khá | 6.5 |
Trung Bình | 5.0 |
2. Đối với sinh viên:
Xếp loại học lực dựa vào điểm trung bình tích lũy của cả năm học:
Xếp Loại | Điểm GPA |
---|---|
Xuất Sắc | 9 – 10 |
Giỏi | 8 – Dưới 9 |
Khá | 7 – Dưới 8 |
Trung Bình Khá | 6 – Dưới 7 |
Trung Bình | 5 – Dưới 6 |
Yếu | 4 – Dưới 5 |
Kém | Dưới 4 |
Thang Điểm Chữ
Thang điểm này thường được sử dụng cho sinh viên bậc trung cấp, cao đẳng, đại học áp dụng hệ thống tín chỉ.
Xếp Loại | Điểm GPA |
---|---|
Giỏi | A |
Khá Giỏi | B+ |
Khá | B |
Trung Bình Khá | C+ |
Trung Bình | C |
Trung Bình Yếu | D+ |
Yếu | D |
Kém | F |
Thang Điểm 4
Tương tự như thang điểm chữ, thang điểm 4 thường được áp dụng để tính GPA cho sinh viên theo học hệ thống tín chỉ.
Xếp Loại | Điểm GPA |
---|---|
Xuất Sắc | 3.60 – 4.00 |
Giỏi | 3.20 – 3.59 |
Khá | 2.50 – 3.19 |
Trung Bình | 2.00 – 2.49 |
Yếu | Dưới 2.00 |
Lời Kết
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách quy đổi điểm sang GPA. VISCO chúc bạn thành công trên con đường học tập của mình!