Hướng Dẫn Từ A-Z: 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Trong Nhà

thumbnailb

Bạn có tự tin khi giao tiếp về chủ đề nhà cửa bằng tiếng Anh? Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn là chìa khóa mở ra thế giới ngôn ngữ phong phú. Hãy cùng VISCO khám phá hơn 100 từ vựng thông dụng, biến ngôi nhà của bạn thành một sân chơi ngôn ngữ thú vị!

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Không Gian Nhà

Để việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả, chúng ta hãy phân chia từ vựng theo từng khu vực trong nhà nhé!

1. Phòng Khách – Nơi Giao Lưu & Thư Giãn

  • Clock /klɒk/: Đồng hồ – Vật dụng quen thuộc nhắc nhở chúng ta về thời gian.
  • Coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbl/: Bàn uống nước – Nơi lý tưởng để thưởng thức tách cà phê và trò chuyện cùng bạn bè.
  • Sofa /ˈsəʊfə/: Ghế sofa – Nơi êm ái để bạn thư giãn sau ngày dài.
  • Rug /rʌɡ/: Thảm trải sàn – Tấm thảm góp phần tạo điểm nhấn cho phòng khách.
  • Fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: Lò sưởi – Mang đến hơi ấm cho căn phòng trong những ngày đông lạnh giá.
  • Lampshade /ˈlæmpʃeɪd/: Chụp đèn – Thêm phần lãng mạn và ấm cúng cho không gian.
  • Wall /wɔːl/: Tường – Bức tường vững chắc bảo vệ ngôi nhà.

2. Phòng Ngủ – Chốn Riêng Tư & Yên Bình

  • Bed /bed/: Giường – Nơi bạn chìm vào giấc ngủ sau ngày dài.
  • Pillow /ˈpɪləʊ/: Gối – Vật dụng không thể thiếu cho giấc ngủ ngon.
  • Blanket /ˈblæŋkɪt/: Chăn – Mang đến cảm giác ấm áp trong những đêm se lạnh.
  • Mattress /ˈmætrɪs/: Nệm – Nâng niu giấc ngủ của bạn.
  • Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/: Tủ quần áo – Nơi lưu giữ những bộ cánh yêu thích.
  • Mirror /ˈmɪrə/: Gương – “Người bạn” phản chiếu chân thực nhất.
  • Curtain /ˈkɜːtn/: Rèm cửa – Điều chỉnh ánh sáng cho căn phòng.

3. Phòng Bếp – Thiên Đường Ẩm Thực

  • Spoon /spuːn/: Thìa – Dụng cụ quen thuộc trong mỗi bữa ăn.
  • Fork /fɔːk/: Dĩa – “Cặp bài trùng” không thể thiếu của thìa.
  • Knife /naɪf/: Dao – Dụng cụ hỗ trợ đắc lực trong việc chế biến món ăn.
  • Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/: Chảo rán – “Trợ thủ” đắc lực cho món trứng ốp la hoàn hảo.
  • Pot /pɒt/: Nồi – Dùng để nấu canh, súp, món hầm,…
  • Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/: Tủ lạnh – “Bảo bối thần kỳ” giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon.
  • Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/: Lò vi sóng – Hỗ trợ hâm nóng thức ăn nhanh chóng.

4. Phòng Tắm – Không Gian Thư Giãn

  • Toilet /ˈtɔɪlət/: Bồn cầu – Thiết bị vệ sinh thiết yếu.
  • Sink /sɪŋk/: Bồn rửa mặt – Nơi bạn vệ sinh cá nhân mỗi ngày.
  • Shower /ˈʃaʊə/: Vòi hoa sen – Mang đến cảm giác sảng khoái.
  • Bathtub /ˈbɑːθtʌb/: Bồn tắm – Nơi thư giãn lý tưởng sau ngày dài.
  • Towel /ˈtaʊəl/: Khăn tắm – “Người bạn” đồng hành sau khi tắm.
  • Mirror /ˈmɪrə/: Gương – “Người bạn” quen thuộc trong phòng tắm.
  • Toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/: Bàn chải đánh răng – Bảo vệ nụ cười rạng rỡ.

Mẹo Ghi Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả

Học mà không có phương pháp sẽ khiến bạn nhanh quên. Hãy áp dụng một số mẹo sau để ghi nhớ từ vựng lâu hơn:

  • Học qua hình ảnh: Sử dụng flashcards với hình ảnh minh họa sinh động.
  • Học qua ngữ cảnh: Đặt từ vựng trong câu cụ thể, ví dụ: “I love reading books on the sofa” (Tôi thích đọc sách trên ghế sofa).
  • Luyện tập thường xuyên: Ôn tập từ vựng thường xuyên qua các trò chơi, ứng dụng học tiếng Anh.

Tự Tin Sử Dụng Từ Vựng Mới

Hãy áp dụng những từ vựng đã học vào giao tiếp hàng ngày. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là cơ hội để bạn tiến bộ.

VISCO hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà một cách dễ dàng và thú vị. Chúc bạn thành công!

Bình luận đã bị đóng.