Chinh Phục Các Thì Tương Lai Trong Tiếng Anh: Từ Cơ Bản Đến Thành Thạo

Ví dụ về thì tương lai đơn

Chào bạn, bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để nói về những dự định, kế hoạch hay ước mơ của mình trong tương lai bằng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác chưa? Chìa khóa nằm ở việc bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo các thì tương lai đấy!

Trong bài viết này, hãy cùng VISCO khám phá thế giới thú vị của các thì tương lai trong tiếng Anh, từ những kiến thức cơ bản nhất đến những mẹo nhỏ giúp bạn ghi nhớ và ứng dụng chúng một cách hiệu quả nhé!

Các Thì Tương Lai Cơ Bản Trong Tiếng Anh

Có 5 thì tương lai chính trong tiếng Anh, mỗi thì lại mang một sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng riêng:

1. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)

Công thức:

Dạng khẳng định: S + will/shall + V (nguyên thể) + O

Dạng phủ định: S + will/shall + not + V (nguyên thể) + O

Dạng nghi vấn: Will/Shall + S + V (nguyên thể) + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.

    Ví dụ: “It’s hot in here. I will open the window.” (Ở trong này nóng quá. Tôi sẽ mở cửa sổ.)

  • Dự đoán về một sự việc có thể xảy ra trong tương lai, dựa trên quan điểm cá nhân hoặc kinh nghiệm.

    Ví dụ: “I think it will rain tomorrow.” (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)

Dấu hiệu nhận biết:

Tomorrow, next week/month/year, someday, soon…

2. Thì Tương Lai Gần (Near Future)

Công thức:

Dạng khẳng định: S + am/is/are + going to + V (nguyên thể) + O

Dạng phủ định: S + am/is/are + not + going to + V (nguyên thể) + O

Dạng nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V (nguyên thể) + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả một kế hoạch hay dự định đã được quyết định trước.

    Ví dụ: “We are going to visit my grandparents next weekend.” (Chúng tôi sẽ đi thăm ông bà ngoại vào cuối tuần sau.)

  • Dự đoán một sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần, dựa trên những dấu hiệu hoặc bằng chứng rõ ràng ở hiện tại.

    Ví dụ: “Look at those dark clouds! It’s going to rain.” (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.)

Dấu hiệu nhận biết:

Next month/year, in a few minutes/hours/days…

3. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

Công thức:

Dạng khẳng định: S + will/shall + be + V-ing + O

Dạng phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing + O

Dạng nghi vấn: Will/Shall + S + be + V-ing + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

    Ví dụ: “This time tomorrow, I will be flying to Paris.” (Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Paris.)

  • Diễn tả một hành động sẽ xảy ra như một tiến trình tự nhiên trong tương lai.

    Ví dụ: “The sun will be shining when we arrive at the beach.” (Mặt trời sẽ đang tỏa nắng khi chúng ta đến bãi biển.)

Dấu hiệu nhận biết:

At this time tomorrow/next week…, at 5 p.m tomorrow…

4. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

Công thức:

Dạng khẳng định: S + will/shall + have + V3/ed + O

Dạng phủ định: S + will/shall + not + have + V3/ed + O

Dạng nghi vấn: Will/Shall + S + have + V3/ed + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

    Ví dụ: “I will have finished my report by Friday.” (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo của mình trước thứ Sáu.)

  • Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.

    Ví dụ: “By the time you arrive, I will have cooked dinner.” (Trước khi bạn đến, tôi sẽ nấu xong bữa tối.)

Dấu hiệu nhận biết:

By + thời điểm trong tương lai (by tomorrow, by next week…), before + thời điểm trong tương lai…

5. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)

Công thức:

Dạng khẳng định: S + will/shall + have been + V-ing + O

Dạng phủ định: S + will/shall + not + have been + V-ing + O

Dạng nghi vấn: Will/Shall + S + have been + V-ing + O?

Cách dùng:

  • Nhấn mạnh hành động sẽ kéo dài liên tục cho đến một thời điểm nhất định trong tương lai.

    Ví dụ: “By next month, I will have been living in this city for five years.” (Đến tháng sau, tôi sẽ sống ở thành phố này được 5 năm.)

Dấu hiệu nhận biết:

By + thời điểm trong tương lai + for + khoảng thời gian (by next month for five years…)

Mẹo Nhỏ Giúp Bạn Phân Biệt Các Thì Tương Lai:

Ví dụ về thì tương lai đơnVí dụ về thì tương lai đơn

Alt: Ví dụ minh họa cho cách dùng thì tương lai đơn

Ví dụ thì tương lai tiếp diễnVí dụ thì tương lai tiếp diễn

Alt: Minh họa cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn

  • Tập trung vào ngữ cảnh và những từ chỉ thời gian: Hãy chú ý đến những từ ngữ xung quanh động từ để xác định rõ thời điểm và cách thức hành động diễn ra trong tương lai.

  • Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để nắm vững các thì tương lai là hãy thường xuyên luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp cụ thể. Hãy thử viết những câu chuyện ngắn, đoạn hội thoại hoặc đơn giản là tự nghĩ ra những câu nói về kế hoạch, dự định của bản thân trong tương lai nhé!

Kết Luận

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thì tương lai trong tiếng Anh. Hãy kiên trì luyện tập và đừng ngại mắc lỗi, bạn sẽ sớm tự tin sử dụng chúng một cách thành thạo. Chúc bạn may mắn!

Bình luận đã bị đóng.