Bạn có bao giờ tò mò về cách diễn đạt các loại tội phạm và hình phạt trong tiếng Anh? Đây là chủ đề vừa thú vị, vừa “hack não” bởi sự đa dạng và tính chuyên môn của nó. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ trang bị cho bạn “vũ khí bí mật” – bộ 60 từ vựng tiếng Anh về tội phạm (Crime & Punishment) cực kỳ hữu ích, giúp bạn tự tin ” chinh phục” bài thi IELTS và giao tiếp như người bản xứ!
Các Loại Tội Phạm (Types of Crimes)
Hãy bắt đầu hành trình khám phá thế giới tội phạm với những từ vựng cơ bản sau:
- Arson (n): Cố ý gây hỏa hoạn.
- Child abuse (n): Tội lạm dụng trẻ em.
- Burglary (n): Tội đột nhập trái phép.
- Murder (n): Giết người.
- Pickpocketing (n): Móc túi.
- Vandalism (n): Phá hoại tài sản công.
- Assault (n): Hành hung.
- White-collar crime (n): Tội phạm kinh tế.
- Tax evasion (n): Tội trốn thuế.
- Fraud (n): Lừa đảo.
Hình Phạt (Punishments)
Sau khi bị kết tội, tội phạm sẽ phải đối mặt với những hình phạt tương xứng:
- Incarceration (n): Sự giam giữ.
- Fine (n/v): Tiền phạt/ Đóng phạt.
- Social isolation (n): Cô lập về mặt xã hội.
- Community service (n): Lao động công ích.
- Life imprisonment (n): Tù chung thân.
- Capital punishment (n): Tử hình.
Tòa Án và Phiên Tòa (Court and Trial)
Bạn đã bao giờ hình dung ra một phiên tòa diễn ra như thế nào chưa? Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng liên quan nhé!
- Alibi (n): Chứng cứ ngoại phạm.
- Judge (n): Thẩm phán.
- Jury (n): Bồi thẩm đoàn.
- Prosecutor (n): Công tố viên.
- Defense (n): Luật sư biện hộ.
- Conviction (n): Bản án.
Cụm Từ & Thành Ngữ Thông Dụng
- Serve a prison sentence: Thi hành án tù.
- Revoke a license: Tước giấy phép.
- Turn somebody in: Giao nộp ai đó cho cảnh sát.
- Bail someone out: Bảo lãnh (ai đó) ra tù.
- Behind bars: Trong tù.
- Catch somebody red handed: Bắt quả tang.
Mở Rộng Vốn Từ với LSI Keywords
Để bài viết thêm phần “phong phú” và đạt hiệu quả SEO tốt hơn, bạn có thể sử dụng thêm các từ khóa LSI liên quan đến chủ đề tội phạm như:
- Criminal law (n): Luật hình sự
- Penal code (n): Bộ luật hình sự
- Law enforcement (n): Thi hành luật
- Investigation (n): Điều tra
- Evidence (n): Chứng cứ
Kết Luận
“Bỏ túi” ngay bộ từ vựng về Crime & Punishment này để tự tin thể hiện kiến thức và khả năng ngôn ngữ của mình nhé! Hãy thường xuyên áp dụng chúng trong giao tiếp và đừng quên khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị khác!
Từ vựng về Crime and Punishment (Tội ác & Hình phạt) tiếng Anh