Hướng Dẫn Chi Tiết Các Dạng Bài IELTS Listening Từ A-Z Cho Người Mới Bắt Đầu

thumbnailb

IELTS Listening là một trong những phần thi quan trọng, góp phần không nhỏ vào band điểm IELTS tổng của bạn. Nắm vững các dạng bài IELTS Listening và cách xử lý từng dạng là chìa khóa giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi và đạt được kết quả như mong muốn.

Trong bài viết này, VISCO sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan nhất về cấu trúc bài thi IELTS Listening, đi sâu phân tích tất cả các dạng bài IELTS Listening thường gặp và hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng một cách hiệu quả nhất.

Tổng Quan Về Bài Thi IELTS Listening

Các Điều Bạn Cần Biết

Bài thi IELTS Listening kéo dài 40 phút, bao gồm 30 phút nghe và 10 phút để bạn chuyển đáp án sang phiếu trả lời. Bài thi gồm 4 phần (Section) với độ khó tăng dần, từ những đoạn hội thoại đơn giản trong đời sống hàng ngày đến các bài giảng học thuật phức tạp.

Bảng dưới đây tóm tắt cấu trúc của bài thi IELTS Listening:

Section Số Câu Hỏi Nội Dung Chính
Section 1 10 Hội thoại giữa hai người trong tình huống xã hội thường ngày (ví dụ: đặt phòng khách sạn, hỏi đường).
Section 2 10 Độc thoại về một chủ đề quen thuộc (ví dụ: giới thiệu về một địa điểm du lịch, hướng dẫn sử dụng thiết bị).
Section 3 10 Hội thoại giữa nhiều người trong bối cảnh học thuật (ví dụ: thảo luận nhóm, phỏng vấn).
Section 4 10 Bài giảng học thuật về một chủ đề chuyên ngành.

Cách Tính Điểm

Mỗi câu trả lời đúng trong bài thi IELTS Listening tương đương với 1 điểm. Bảng điểm IELTS Listening được áp dụng chung cho cả hai hình thức thi IELTS Academic và IELTS General Training.

Phân Tích Chi Tiết Các Dạng Bài IELTS Listening và Cách Làm

1. Dạng Multiple Choice

Ở dạng bài này, bạn sẽ được nghe một đoạn hội thoại hoặc độc thoại và lựa chọn đáp án đúng nhất trong số 3-4 lựa chọn cho sẵn.

Ví dụ:

Câu hỏi: What is the woman’s favorite color?

A. Red
B. Blue
C. Green

Cách làm:

  • Đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn trước khi nghe.
  • Gạch chân các từ khóa trong câu hỏi và lựa chọn.
  • Tập trung nghe để xác định thông tin liên quan đến câu hỏi.
  • Loại trừ các đáp án sai và chọn đáp án phù hợp nhất.

Lưu ý:

  • Các lựa chọn sai thường chứa các từ hoặc cụm từ xuất hiện trong bài nghe, nhưng không phải là đáp án đúng.
  • Hãy cẩn thận với những từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác nhau của cùng một ý.

2. Dạng Sentence Completion & Summary Completion

Bạn cần điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống trong câu hoặc đoạn văn tóm tắt dựa trên thông tin từ bài nghe.

Ví dụ:

Câu hỏi: The library is located on the ____ floor of the building.

Cách làm:

  • Đọc kỹ câu hỏi và xác định loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ…).
  • Xác định các từ khóa xung quanh chỗ trống để dễ dàng nhận biết thông tin cần điền.
  • Chú ý đến số lượng từ được phép điền.

3. Dạng Form Completion

Bạn được yêu cầu điền thông tin còn thiếu vào một biểu mẫu dựa trên thông tin từ bài nghe.

Ví dụ:

Biểu mẫu:

Họ và tên
Địa chỉ
Số điện thoại

Cách làm:

  • Đọc kỹ biểu mẫu và xác định loại thông tin cần điền cho mỗi chỗ trống.
  • Gạch chân các từ khóa trong biểu mẫu để dễ dàng nhận biết thông tin cần điền.
  • Chú ý đến giới hạn số lượng từ hoặc chữ số được phép điền.

4. Dạng Table Completion

Tương tự như Form Completion, bạn cần điền thông tin vào bảng dựa trên thông tin nghe được.

Ví dụ:

Loại phòng Giá Tiện nghi

Cách làm:

  • Đọc kỹ bảng và xác định loại thông tin cần điền cho mỗi ô trống.
  • Xác định các từ khóa trong bảng để dễ dàng nhận biết thông tin cần điền.
  • Chú ý đến thứ tự thông tin được đưa ra trong bài nghe.

5. Dạng Matching Information

Bạn cần nối các thông tin từ hai danh sách khác nhau dựa trên thông tin từ bài nghe.

Ví dụ:

Danh sách 1:

A. John
B. Mary
C. David

Danh sách 2:

  1. Doctor
  2. Teacher
  3. Engineer

Cách làm:

  • Đọc kỹ hai danh sách và xác định mối liên hệ giữa chúng.
  • Tập trung nghe để xác định thông tin liên quan đến từng mục trong danh sách.
  • Nối các mục tương ứng với nhau dựa trên thông tin nghe được.

6. Dạng Short Answer Questions

Bạn cần trả lời các câu hỏi ngắn gọn dựa trên thông tin từ bài nghe.

Ví dụ:

Câu hỏi: What is the woman’s name?

Cách làm:

  • Đọc kỹ câu hỏi và xác định thông tin cần tìm.
  • Tập trung nghe để xác định câu trả lời cho câu hỏi.
  • Viết câu trả lời ngắn gọn và chính xác.
  • Chú ý đến giới hạn số lượng từ hoặc chữ số cho phép.

7. Dạng Labelling a Plan/Map/Diagram

Bạn được yêu cầu điền tên hoặc chú thích cho các vị trí trên một bản đồ, sơ đồ hoặc hình vẽ dựa trên thông tin từ bài nghe.

Ví dụ:

(Hình ảnh một bản đồ)

Cách làm:

  • Quan sát kỹ bản đồ/sơ đồ/hình vẽ và xác định các vị trí cần điền thông tin.
  • Tập trung nghe để xác định vị trí của các địa điểm hoặc đối tượng được miêu tả.
  • Điền thông tin chính xác vào các vị trí tương ứng.
  • Chú ý đến các từ vựng chỉ phương hướng và vị trí.

8. Dạng Pick from a List

Bạn cần chọn 2-3 đáp án đúng trong một danh sách dài hơn dựa trên thông tin từ bài nghe.

Ví dụ:

Câu hỏi: Which of the following are mentioned as hobbies of the man?

A. Reading
B. Swimming
C. Cooking
D. Playing guitar
E. Traveling

Cách làm:

  • Đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn.
  • Gạch chân các từ khóa trong câu hỏi và lựa chọn.
  • Tập trung nghe để xác định thông tin liên quan đến câu hỏi.
  • Chọn tất cả các đáp án đúng trong danh sách.

Lời Kết

Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về các dạng bài IELTS Listening và cách làm từng dạng một cách hiệu quả. Luyện tập thường xuyên là chìa khóa giúp bạn thành thạo các dạng bài, nâng cao kỹ năng nghe và đạt được band điểm IELTS Listening mong muốn. VISCO chúc bạn học tốt và thành công!

Bình luận đã bị đóng.