Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và cảm thấy phần thi Speaking Part 1 thật “khó nhằn”? Đừng lo lắng! VISCO sẽ giúp bạn chinh phục thử thách này với cẩm nang chi tiết về IELTS Speaking Part 1, bao gồm các chủ đề thường gặp và câu trả lời mẫu để bạn tham khảo.
IELTS Speaking Part 1 là gì?
Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, bạn sẽ trò chuyện trực tiếp với giám khảo trong khoảng 4-5 phút. Giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi đơn giản về bản thân và các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như công việc, học tập, sở thích, gia đình,…
Mục tiêu của phần thi này là kiểm tra khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh của bạn, bao gồm:
- Khả năng hiểu và trả lời câu hỏi một cách rõ ràng, mạch lạc.
- Khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng phù hợp.
- Khả năng phát âm chuẩn và ngữ điệu tự nhiên.
Các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1
Dưới đây là một số chủ đề phổ biến mà bạn có thể gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 1:
1. Công việc/ Học tập:
- Bạn làm nghề gì? Tại sao bạn chọn công việc/ ngành học đó?
- Bạn thích điều gì nhất trong công việc/ ngành học của mình?
- Bạn gặp khó khăn gì trong công việc/ học tập?
2. Nhà ở:
- Bạn sống ở đâu?
- Bạn sống trong loại nhà nào?
- Bạn thích điều gì nhất về ngôi nhà/ căn hộ của mình?
3. Quê hương:
- Quê bạn ở đâu?
- Bạn có thể miêu tả một chút về quê hương của mình?
- Điều gì làm bạn tự hào nhất về quê hương của mình?
4. Sở thích:
- Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
- Tại sao bạn lại thích sở thích đó?
- Bạn thường dành bao nhiêu thời gian cho sở thích của mình?
5. Gia đình:
- Gia đình bạn có bao nhiêu người?
- Bạn có thể kể cho tôi nghe một chút về các thành viên trong gia đình bạn?
- Bạn thân nhất với ai trong gia đình?
6. Các chủ đề khác:
Bên cạnh những chủ đề chính trên, bạn cũng có thể được hỏi về:
- Thời tiết
- Du lịch
- Âm nhạc
- Thể thao
- Ẩm thực
- Mạng xã hội
- …
Câu trả lời mẫu cho IELTS Speaking Part 1
1. Chủ đề: Work (Công việc)
Câu hỏi: What type of work do you do? (Bạn làm công việc gì?)
Câu trả lời mẫu:
- I’m currently working as a content writer for an educational company. (Hiện tại, tôi đang làm việc với tư cách là người viết nội dung cho một công ty giáo dục.)
- I’m a software engineer at a tech startup. (Tôi là một kỹ sư phần mềm tại một công ty khởi nghiệp công nghệ.)
- I work in the marketing department of a multinational corporation. (Tôi làm việc trong bộ phận tiếp thị của một tập đoàn đa quốc gia.)
Câu hỏi: Why did you choose to do that type of job? (Tại sao bạn lại chọn công việc đó?)
Câu trả lời mẫu:
- I’ve always been passionate about writing, and I love that my job allows me to be creative and use my skills to make a difference. (Tôi luôn đam mê viết lách, và tôi thích công việc của mình vì nó cho phép tôi sáng tạo và sử dụng kỹ năng của mình để tạo ra sự khác biệt.)
- I’m fascinated by technology, and I enjoy the challenge of solving complex problems through coding. (Tôi bị cuốn hút bởi công nghệ, và tôi thích thử thách giải quyết các vấn đề phức tạp thông qua lập trình.)
- I’m a people person, and I enjoy the fast-paced and dynamic nature of the marketing industry. (Tôi là người thích giao tiếp, và tôi thích tính chất năng động và phát triển nhanh chóng của ngành tiếp thị.)
2. Chủ đề: Hometown (Quê hương)
Câu hỏi: Can you describe your hometown a little? (Bạn có thể miêu tả một chút về quê hương của mình không?)
Câu trả lời mẫu:
- My hometown is a coastal city, so it’s famous for its beautiful beaches and seafood. (Quê tôi là một thành phố biển, vì vậy nó nổi tiếng với những bãi biển đẹp và hải sản tươi ngon.)
- I come from a small town surrounded by mountains. It’s a peaceful and quiet place with stunning natural beauty. (Tôi đến từ một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi những ngọn núi. Đó là một nơi yên bình và tĩnh lặng với vẻ đẹp tự nhiên tuyệt đẹp.)
- I grew up in a bustling city with a rich history and culture. There’s always something to see and do, and the people are incredibly friendly and welcoming. (Tôi lớn lên ở một thành phố nhộn nhịp với lịch sử và văn hóa phong phú. Luôn có thứ gì đó để xem và làm, và người dân thì vô cùng thân thiện và hiếu khách.)
Câu hỏi: What is your favorite thing about your hometown? (Bạn thích điều gì nhất ở quê hương của mình?)
Câu trả lời mẫu:
- I love the sense of community in my hometown. Everyone knows each other, and people are always willing to help each other out. (Tôi yêu tinh thần cộng đồng ở quê hương mình. Mọi người đều biết nhau, và mọi người luôn sẵn lòng giúp đỡ lẫn nhau.)
- The food in my hometown is incredible! There are so many local specialties to try, and the ingredients are always fresh and delicious. (Đồ ăn ở quê tôi ngon tuyệt! Có rất nhiều đặc sản địa phương để thử, và nguyên liệu luôn tươi ngon.)
- I love the slow pace of life in my hometown. It’s a welcome change from the hustle and bustle of city life. (Tôi yêu thích nhịp sống chậm rãi ở quê hương mình. Đó là một sự thay đổi đáng hoan nghênh so với sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố.)
3. Chủ đề: Hobbies (Sở thích)
Câu hỏi: What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
Câu trả lời mẫu:
- I’m a big foodie, so I love trying out new restaurants and experimenting with different cuisines in my free time. (Tôi là một người yêu thích ẩm thực, vì vậy tôi thích thử các nhà hàng mới và thử nghiệm các món ăn khác nhau vào thời gian rảnh rỗi.)
- I’m an avid reader, and I love getting lost in a good book. (Tôi là một người đọc háo hức, và tôi thích đắm chìm trong một cuốn sách hay.)
- I enjoy staying active, so I like to go hiking or biking in my free time. (Tôi thích vận động, vì vậy tôi thích đi bộ đường dài hoặc đạp xe vào thời gian rảnh rỗi.)
Câu hỏi: How often do you do this hobby? (Bạn thường xuyên thực hiện sở thích này như thế nào?)
Câu trả lời mẫu:
- I try to go to a new restaurant at least once a week. (Tôi cố gắng đến một nhà hàng mới ít nhất một lần một tuần.)
- I usually read for a couple of hours before bed each night. (Tôi thường đọc sách vài tiếng trước khi đi ngủ mỗi đêm.)
- I try to go hiking or biking at least once or twice a month. (Tôi cố gắng đi bộ đường dài hoặc đạp xe ít nhất một hoặc hai lần một tháng.)
Mẹo đạt điểm cao trong IELTS Speaking Part 1
- Luyện tập trả lời các câu hỏi thường gặp: Hãy chuẩn bị trước các câu trả lời cho các chủ đề phổ biến. Bạn có thể sử dụng các câu trả lời mẫu làm điểm khởi đầu và điều chỉnh cho phù hợp với bản thân.
- Mở rộng câu trả lời: Thay vì chỉ đưa ra câu trả lời ngắn, hãy cố gắng mở rộng câu trả lời bằng cách giải thích rõ ràng hơn, đưa ra ví dụ cụ thể, hoặc chia sẻ cảm nghĩ của bạn.
- Sử dụng đa dạng từ vựng và ngữ pháp: Hãy thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt của bạn.
- Phát âm rõ ràng, ngữ điệu tự nhiên: Hãy chú ý đến phát âm của bạn, đặc biệt là các âm khó, và cố gắng nói chuyện một cách tự nhiên, truyền cảm.
- Tự tin và thoải mái: Hãy giữ thái độ tự tin, nụ cười trên môi và giao tiếp với giám khảo một cách thoải mái, tự nhiên nhất có thể.
Kết luận
VISCO hy vọng rằng cẩm nang này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công!