Học tiếng Trung đang ngày càng trở nên phổ biến, kéo theo nhu cầu thi lấy chứng chỉ tiếng Trung cũng tăng cao. Vậy chứng chỉ tiếng Trung là gì? Loại chứng chỉ nào phù hợp với mục tiêu của bạn? Hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Chứng chỉ tiếng Trung là gì?
Chứng chỉ tiếng Trung là chứng nhận bạn đã vượt qua một kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung. Tại Việt Nam, có ba loại chứng chỉ tiếng Trung Quốc tế được công nhận rộng rãi:
- Chứng chỉ HSK: Chứng chỉ năng lực Hán ngữ dành cho người nước ngoài.
- Chứng chỉ HSKK: Chứng chỉ năng lực khẩu ngữ Hán ngữ dành cho người nước ngoài.
- Chứng chỉ TOCFL: Bài thi năng lực Hoa ngữ, thường được sử dụng cho mục đích du học và làm việc tại Đài Loan.
Ngoài ra, một số trường đại học và trung tâm tiếng Trung cũng tổ chức thi và cấp chứng chỉ tiếng Trung. Tuy nhiên, những chứng chỉ này thường có giá trị hạn chế hơn so với ba loại chứng chỉ quốc tế nêu trên.
Các cấp độ chứng chỉ tiếng Trung HSK
Trong số các loại chứng chỉ tiếng Trung, HSK là chứng chỉ phổ biến và được công nhận rộng rãi nhất. HSK được chia thành 6 cấp độ từ dễ đến khó, tương ứng với trình độ từ sơ cấp đến cao cấp, cụ thể như sau:
HSK cấp độ 1, 2: Dành cho người mới bắt đầu
- HSK 1: Yêu cầu khoảng 150 từ vựng cơ bản, tương đương trình độ A1 theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR).
- HSK 2: Yêu cầu 300 từ vựng, tương đương trình độ A2, giúp bạn giao tiếp về các chủ đề đơn giản trong cuộc sống hàng ngày.
HSK cấp độ 3, 4: Dành cho người đã có kiến thức tiếng Trung cơ bản
- HSK 3: Yêu cầu 600 từ vựng, tương đương trình độ B1, giúp bạn giao tiếp về các chủ đề quen thuộc trong học tập, công việc và cuộc sống.
- HSK 4: Yêu cầu 1200 từ vựng, tương đương trình độ B2, giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn, thảo luận được các chủ đề phức tạp và tương tác dễ dàng với người bản ngữ.
HSK cấp độ 5, 6: Dành cho người muốn du học hoặc làm việc tại Trung Quốc
- HSK 5: Yêu cầu 2500 từ vựng, tương đương trình độ C1, giúp bạn đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành, diễn đạt trôi chảy và dịch thuật tiếng Trung ở mức độ khá.
- HSK 6: Yêu cầu hơn 5000 từ vựng, tương đương trình độ C2, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Trung thành thạo, linh hoạt trong mọi tình huống giao tiếp, học thuật và chuyên môn.
Bảng tổng hợp các cấp độ HSK và từ vựng tương ứng:
Cấp độ HSK | Lượng từ vựng | Khung CEFR | Kết quả đạt được |
---|---|---|---|
HSK 1 | 150 | A1 | Hiểu và sử dụng từ ngữ đơn giản, giao tiếp cơ bản. |
HSK 2 | 300 | A2 | Giao tiếp về các chủ đề hàng ngày. |
HSK 3 | 600 | B1 | Giao tiếp cơ bản trong học tập, công việc và cuộc sống. |
HSK 4 | 1200 | B2 | Giao tiếp trôi chảy, thảo luận các chủ đề phức tạp. |
HSK 5 | 2500 | C1 | Đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, dịch thuật tiếng Trung khá. |
HSK 6 | >5000 | C2 | Sử dụng tiếng Trung thành thạo, linh hoạt trong mọi tình huống. |
Lời kết
VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấp độ chứng chỉ tiếng Trung HSK. Hãy lựa chọn cấp độ phù hợp với mục tiêu và khả năng của bản thân để chinh phục ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa rộng lớn. Đừng quên theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích về du học và học tiếng Trung nhé!